Đại Cương Về Giãn Tĩnh Mạch Thừng Tinh
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Giãn tĩnh mạch thừng tinh (Varicocele) là một tình trạng mà các tĩnh mạch trong bìu (đám rối tĩnh mạch thừng tinh) trở nên giãn rộng và giãn nở, tương tự như các tĩnh mạch giãn ở chân (varicose veins).
Tình trạng này ảnh hưởng đến khoảng 15-20% nam giới và là một trong những nguyên nhân chính gây vô sinh nam. Bài viết này sẽ trình bày tổng quan về giãn tĩnh mạch thừng tinh, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và các phương pháp điều trị hiện có.
1. Nguyên nhân
Giãn tĩnh mạch thừng tinh xảy ra khi các van trong tĩnh mạch không hoạt động đúng cách, dẫn đến dòng máu chảy ngược và gây ra sự tích tụ máu trong tĩnh mạch thừng tinh. Nguyên nhân cụ thể của sự suy giảm chức năng van này chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng có một số yếu tố được cho là đóng vai trò quan trọng:
- Rối loạn lưu thông máu: Khi dòng máu chảy ngược lại, áp lực tăng cao trong các tĩnh mạch thừng tinh, dẫn đến giãn nở các tĩnh mạch.
- Yếu tố giải phẫu: Một số nghiên cứu cho thấy rằng cấu trúc giải phẫu của thừng tinh bên trái khiến nó dễ bị ảnh hưởng bởi giãn tĩnh mạch hơn, do góc chảy của tĩnh mạch thừng tinh trái vào tĩnh mạch thận trái tạo ra nhiều áp lực hơn so với bên phải.
- Di truyền: Một số người có thể có nguy cơ cao hơn do yếu tố di truyền, khiến các van tĩnh mạch yếu hơn và dễ bị giãn.
2. Triệu chứng
Nhiều nam giới bị giãn tĩnh mạch thừng tinh không có triệu chứng rõ ràng và chỉ phát hiện tình trạng này khi khám vô sinh. Tuy nhiên, những triệu chứng sau đây có thể xuất hiện:
- Đau hoặc khó chịu: Đau hoặc cảm giác nặng ở bìu, đặc biệt là khi đứng hoặc sau một ngày dài hoạt động, có thể là dấu hiệu của giãn tĩnh mạch thừng tinh. Đau thường giảm khi nằm nghỉ.
- Sưng bìu: Bìu có thể bị sưng hoặc cảm giác như có một khối u mềm.
- Teo tinh hoàn: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, giãn tĩnh mạch thừng tinh có thể gây teo tinh hoàn, làm giảm kích thước của một hoặc cả hai tinh hoàn.
- Vô sinh: Giãn tĩnh mạch thừng tinh là một trong những nguyên nhân phổ biến gây vô sinh nam, ảnh hưởng đến chất lượng và số lượng tinh trùng.
3. Chẩn đoán
Chẩn đoán giãn tĩnh mạch thừng tinh thường được thực hiện thông qua khám lâm sàng và siêu âm Doppler:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra bìu của bệnh nhân khi đứng và khi nằm, nhằm phát hiện sự hiện diện của các tĩnh mạch giãn. Thường thì giãn tĩnh mạch thừng tinh sẽ dễ phát hiện hơn khi bệnh nhân đứng.
- Siêu âm Doppler: Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh phổ biến nhất để xác định giãn tĩnh mạch thừng tinh. Siêu âm Doppler có thể đo lường chính xác kích thước của tĩnh mạch và phát hiện dòng máu chảy ngược.
4. Điều trị
Không phải tất cả các trường hợp giãn tĩnh mạch thừng tinh đều cần điều trị. Điều trị thường được chỉ định khi có triệu chứng đau, giảm chất lượng tinh trùng, hoặc khi tình trạng này gây vô sinh. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:
- Phẫu thuật vi phẫu (Microsurgical Varicocelectomy): Đây là phương pháp phẫu thuật phổ biến nhất và được coi là tiêu chuẩn vàng trong điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh. Phẫu thuật này có tỷ lệ thành công cao trong việc cải thiện chất lượng tinh trùng và giảm đau.
- Thuyên tắc nội mạch (Embolization): Đây là một thủ thuật ít xâm lấn, trong đó một ống thông được đưa vào tĩnh mạch bị giãn qua một lỗ nhỏ, và sau đó một chất gây tắc hoặc một cuộn dây nhỏ được sử dụng để ngăn chặn dòng máu chảy ngược.
- Theo dõi không điều trị: Ở những bệnh nhân không có triệu chứng rõ ràng hoặc không gặp vấn đề về sinh sản, có thể lựa chọn theo dõi mà không cần can thiệp.
5. Tiên lượng và phòng ngừa
Với các phương pháp điều trị hiện đại, tiên lượng cho bệnh nhân giãn tĩnh mạch thừng tinh là rất tốt. Sau phẫu thuật, nhiều bệnh nhân cải thiện được chất lượng tinh trùng và giảm đau bìu. Tuy nhiên, không có phương pháp nào để ngăn ngừa hoàn toàn giãn tĩnh mạch thừng tinh, nhưng việc duy trì lối sống lành mạnh và khám sức khỏe định kỳ có thể giúp phát hiện sớm tình trạng này.
Kết luận
Giãn tĩnh mạch thừng tinh là một tình trạng phổ biến nhưng có thể được điều trị hiệu quả bằng các phương pháp hiện đại. Nhận thức về triệu chứng và thăm khám sớm có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và khả năng sinh sản của bệnh nhân.
Tài liệu tham khảo
- Schlesinger MH, Wilets IF, Nagler HM. Treatment outcome after varicocelectomy: a critical analysis. Urol Clin North Am. 1994;21(3):517-529.
- Gorelick JI, Goldstein M. Loss of fertility in men with varicocele. Fertil Steril. 1993;59(3):613-616. doi:10.1016/s0015-0282(16)55747-6.
- Baazeem A, Belzile E, Ciampi A, Dohle G, Jarvi K, Salonia A, Weidner W, Zini A. Varicocele and male factor infertility treatment: a new meta-analysis and review of the role of varicocele repair. Eur Urol. 2011;60(4):796-808. doi:10.1016/j.eururo.2011.06.018.
- Beck EM, Schlegel PN, Goldstein M. Intraoperative varicocele anatomy: a macroscopic and microscopic study. J Urol. 1992;148(4):1190-1194. doi:10.1016/s0022-5347(17)36877-2.
Xem thêm bài viết cùng chuyên mục: