Chỉ Định và Chống Chỉ Định của Điều Trị Ngoại Khoa Giãn Tĩnh Mạch Thừng Tinh
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Điều trị ngoại khoa là phương pháp chủ yếu trong việc giải quyết giãn tĩnh mạch thừng tinh, đặc biệt ở những bệnh nhân có triệu chứng hoặc ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp giãn tĩnh mạch thừng tinh đều cần can thiệp ngoại khoa.
Việc quyết định điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tình trạng triệu chứng, ảnh hưởng đến sinh sản, và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Dưới đây là các chỉ định và chống chỉ định cụ thể cho điều trị ngoại khoa giãn tĩnh mạch thừng tinh.
1. Chỉ định của điều trị ngoại khoa
Điều trị ngoại khoa thường được chỉ định trong các trường hợp sau:
1.1. Đau bìu liên quan đến giãn tĩnh mạch thừng tinh
- Mô tả: Bệnh nhân bị đau bìu kéo dài hoặc tái phát, không đáp ứng với các biện pháp điều trị bảo tồn như nghỉ ngơi, sử dụng thuốc giảm đau hoặc nâng bìu.
- Căn cứ khoa học: Nghiên cứu cho thấy phẫu thuật vi phẫu hoặc thuyên tắc nội mạch có thể làm giảm đau và cải thiện chất lượng cuộc sống ở những bệnh nhân này.
1.2. Vô sinh liên quan đến giãn tĩnh mạch thừng tinh
- Mô tả: Bệnh nhân bị vô sinh nam, xác định giãn tĩnh mạch thừng tinh là nguyên nhân tiềm ẩn, đặc biệt khi có các dấu hiệu như chất lượng tinh trùng giảm (số lượng, khả năng di động, hình thái tinh trùng bất thường).
- Căn cứ khoa học: Phẫu thuật có thể cải thiện các thông số tinh trùng và tăng tỷ lệ mang thai tự nhiên ở các cặp vợ chồng gặp vấn đề về vô sinh do giãn tĩnh mạch thừng tinh.
1.3. Giãn tĩnh mạch thừng tinh gây teo tinh hoàn
- Mô tả: Tinh hoàn bị teo một cách rõ rệt do giãn tĩnh mạch thừng tinh, đặc biệt ở người trẻ tuổi. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản trong tương lai.
- Căn cứ khoa học: Điều trị ngoại khoa có thể ngăn chặn quá trình teo tinh hoàn và duy trì chức năng sinh sản.
1.4. Giãn tĩnh mạch thừng tinh hai bên
- Mô tả: Giãn tĩnh mạch thừng tinh xảy ra ở cả hai bên, đặc biệt khi có các dấu hiệu lâm sàng hoặc các xét nghiệm cho thấy ảnh hưởng đến chức năng sinh sản.
- Căn cứ khoa học: Phẫu thuật cả hai bên có thể cần thiết để cải thiện chất lượng tinh trùng và giảm nguy cơ vô sinh.
2. Chống chỉ định của điều trị ngoại khoa
Điều trị ngoại khoa không được khuyến cáo trong các trường hợp sau:
2.1. Giãn tĩnh mạch thừng tinh không có triệu chứng
- Mô tả: Bệnh nhân không có triệu chứng đau hoặc không có bằng chứng ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng.
- Căn cứ khoa học: Phẫu thuật không mang lại lợi ích cho những bệnh nhân không có triệu chứng và không gặp vấn đề về sinh sản. Theo dõi định kỳ có thể là lựa chọn hợp lý hơn.
2.2. Bệnh nhân có bệnh lý đồng mắc nghiêm trọng
- Mô tả: Bệnh nhân có các bệnh lý nội khoa nghiêm trọng (như bệnh tim mạch, rối loạn đông máu, hoặc bệnh thận nặng) có thể không an toàn khi thực hiện phẫu thuật.
- Căn cứ khoa học: Nguy cơ từ việc phẫu thuật có thể vượt quá lợi ích, và điều trị bảo tồn hoặc theo dõi có thể là lựa chọn tốt hơn.
2.3. Giãn tĩnh mạch thừng tinh thứ phát do nguyên nhân khác
- Mô tả: Giãn tĩnh mạch thừng tinh thứ phát do các nguyên nhân khác như khối u trong ổ bụng hoặc vùng chậu, chèn ép tĩnh mạch chính.
- Căn cứ khoa học: Trong những trường hợp này, điều trị căn nguyên của bệnh (như phẫu thuật khối u) là cần thiết trước khi xem xét điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh.
2.4. Bệnh nhân từ chối phẫu thuật
- Mô tả: Một số bệnh nhân có thể từ chối phẫu thuật vì lý do cá nhân, lo ngại về biến chứng hoặc vì các lý do tôn giáo, văn hóa.
- Căn cứ khoa học: Trong trường hợp này, bệnh nhân có thể được tư vấn về các lựa chọn điều trị khác hoặc quản lý triệu chứng thông qua các phương pháp không phẫu thuật.
Kết luận
Điều trị ngoại khoa giãn tĩnh mạch thừng tinh là phương pháp hiệu quả cho nhiều bệnh nhân, đặc biệt là những người có triệu chứng đau, vô sinh, hoặc teo tinh hoàn. Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp giãn tĩnh mạch thừng tinh đều cần phẫu thuật. Việc quyết định điều trị nên dựa trên đánh giá cẩn thận của bác sĩ chuyên khoa, cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố cá nhân của bệnh nhân. Điều quan trọng là phải thực hiện theo dõi và thảo luận các lựa chọn điều trị với bệnh nhân để đảm bảo quyết định phù hợp nhất.
Tài liệu tham khảo
- Schlesinger MH, Wilets IF, Nagler HM. Treatment outcome after varicocelectomy: a critical analysis. Urol Clin North Am. 1994;21(3):517-529.
- Gorelick JI, Goldstein M. Loss of fertility in men with varicocele. Fertil Steril. 1993;59(3):613-616. doi:10.1016/s0015-0282(16)55747-6.
- Baazeem A, Belzile E, Ciampi A, et al. Varicocele and male factor infertility treatment: a new meta-analysis and review of the role of varicocele repair. Eur Urol. 2011;60(4):796-808. doi:10.1016/j.eururo.2011.06.018.
- Dubin L, Amelar RD. Varicocele size and results of varicocelectomy in selected subfertile men with varicocele.Fertil Steril. 1970;21(8):606-609. doi:10.1016/s0015-0282(16)37092-3.
Xem thêm bài viết cùng chuyên mục: