Luân Xa Dưới Góc Nhìn Tâm Lý Học Tâm Linh

Cập nhật: 24/11/2024 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Khái niệm luân xa (chakras) xuất phát từ tiếng Phạn, mô tả các trung tâm năng lượng nằm dọc theo cột sống và được đề cập rộng rãi trong các hệ thống tâm linh cổ đại. Theo tâm lý học tâm linh hiện đại, các luân xa này không chỉ đại diện cho sức khỏe vật lý mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến cảm xúc, tâm trí và sự phát triển tinh thần của mỗi người. Nhiều nghiên cứu tâm lý học và sinh học cũng chỉ ra các mối liên hệ giữa những trung tâm năng lượng này với trạng thái tâm lý và nhận thức của con người.

  • Vị trí: Đáy cột sống.
  • Góc nhìn tâm lý học: Luân xa gốc liên quan đến cảm giác an toàn, ổn định trong cuộc sống, bao gồm nơi ở, tài chính và các mối quan hệ cơ bản. Abraham Maslow, trong lý thuyết Hierarchy of Needs được công bố trên Psychological Review (1943), nhấn mạnh rằng nhu cầu cơ bản như an toàn và ổn định là nền tảng quan trọng cho sức khỏe tâm lý và sự phát triển của con người.
  • Vị trí: Dưới rốn.
  • Góc nhìn tâm lý học: Luân xa này kết nối với cảm xúc, sự sáng tạo và các mối quan hệ. Theo Flow: The Psychology of Optimal Experience của Mihaly Csikszentmihalyi, trạng thái “dòng chảy” trong quá trình sáng tạo mang lại sự hài lòng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Nghiên cứu này đã được xuất bản bởi Harper and Row vào năm 1990 và được xem là cơ sở cho nhiều nghiên cứu về sự gắn kết và sáng tạo.
  • Vị trí: Vùng bụng trên.
  • Góc nhìn tâm lý học: Luân xa mặt trời biểu trưng cho sức mạnh cá nhân và lòng tự trọng. Nghiên cứu về lòng tự trọng của Rosenberg (1965), được công bố trong Society and the Adolescent Self-Image của Princeton University Press, chỉ ra rằng lòng tự trọng cao có mối liên hệ chặt chẽ với khả năng tự tin và quyết đoán.
  • Vị trí: Giữa ngực.
  • Góc nhìn tâm lý học: Đây là trung tâm của tình yêu và sự đồng cảm. Barbara Frederickson, trong nghiên cứu The Role of Positive Emotions in Positive Psychology: The Broaden-and-Build Theory of Positive Emotions đăng trên American Psychologist (2001), khẳng định rằng tình yêu thương và lòng trắc ẩn có vai trò quan trọng trong sức khỏe tinh thần và là nền tảng của sự phát triển tâm lý bền vững.
  • Vị trí: Cổ họng.
  • Góc nhìn tâm lý học: Luân xa cổ họng liên quan đến sự thể hiện bản thân và giao tiếp. Nghiên cứu của James W. Pennebaker (1997) trong Opening Up: The Healing Power of Expressing Emotions, được xuất bản bởi Guilford Press, chỉ ra rằng việc giao tiếp và thể hiện cảm xúc có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tâm lý.
  • Vị trí: Trán, giữa hai lông mày.
  • Góc nhìn tâm lý học: Luân xa này đại diện cho trí tuệ và trực giác. Nghiên cứu của Kuhl (2000) trong The Psychology of Action: Linking Cognition and Motivation to Behavior, cho thấy rằng khả năng nhận thức tinh tế và khả năng trực giác mạnh mẽ liên kết với cảm giác hiểu biết và sự kết nối nội tâm.
  • Vị trí: Đỉnh đầu.
  • Góc nhìn tâm lý học: Đây là luân xa của sự kết nối với ý thức cao hơn và mục đích sống. Emmons và Crumpler, trong nghiên cứu Religion and Spirituality? The Roles of Sanctification and the Search for Meaning in a Relational Spirituality Model được đăng trên Journal of Social Issues (1999), chỉ ra rằng cảm giác về mục đích sống và kết nối với điều gì đó lớn lao hơn bản thân đóng vai trò quan trọng trong sự hài lòng và sức khỏe tinh thần.

Tài liệu tham khảo

  1. Maslow, A. H. (1943). A Theory of Human Motivation. Psychological Review, 50, 370-396.
  2. Csikszentmihalyi, M. (1990). Flow: The Psychology of Optimal Experience. Harper and Row.
  3. Rosenberg, M. (1965). Society and the Adolescent Self-Image. Princeton University Press.
  4. Frederickson, B. L. (2001). The role of positive emotions in positive psychology: The broaden-and-build theory of positive emotions. American Psychologist, 56(3), 218-226.
  5. Pennebaker, J. W. (1997). Opening Up: The Healing Power of Expressing Emotions. Guilford Press.
  6. Kuhl, J. (2000). A theory of self-development: Affective fixation and the star model of self-incompatibility. In The Psychology of Action: Linking Cognition and Motivation to Behavior, 203-226.
  7. Emmons, R. A., & Crumpler, C. A. (1999). Religion and spirituality? The roles of sanctification and the search for meaning in a relational spirituality model. Journal of Social Issues, 55(4), 707-727.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo