Đại Cương Về Nữ Hóa Tuyến Vú (Gynecomastia)
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
1. Định nghĩa
Nữ hóa tuyến vú (Gynecomastia) là sự phát triển bất thường của mô tuyến vú ở nam giới do mất cân bằng giữa hormone testosterone (hormone nam) và estrogen (hormone nữ). Theo Braunstein (1993) trên New England Journal of Medicine, đây là tình trạng phổ biến ở nam giới, có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và thường không nguy hiểm đến tính mạng, nhưng lại gây ảnh hưởng đến tâm lý và thẩm mỹ.
2. Dịch tễ học
- Trẻ sơ sinh: Khoảng 60-90% trẻ sơ sinh nam mắc tình trạng này do estrogen từ mẹ truyền qua nhau thai (Braunstein, 1999).
- Tuổi dậy thì: Gần 50-60% nam giới ở độ tuổi từ 10-16 gặp phải nữ hóa tuyến vú do sự mất cân bằng hormone tạm thời. Tình trạng này thường tự khỏi trong vòng 6 tháng đến 2 năm (Niewoehner & Schorer, 2008).
- Người lớn tuổi: Nam giới trên 50 tuổi có nguy cơ cao mắc nữ hóa tuyến vú do sự suy giảm testosterone tự nhiên và tỷ lệ estrogen tương đối tăng cao (Narula & Carlson, 2020).
3. Nguyên nhân
3.1. Sinh lý tự nhiên
- Trẻ sơ sinh: Hormone estrogen từ mẹ qua nhau thai gây nữ hóa tuyến vú ở trẻ sơ sinh. Tình trạng này thường tự hết sau vài tuần (Braunstein, 1999).
- Tuổi dậy thì: Mất cân bằng hormone tạm thời do testosterone chưa sản xuất đủ để đối trọng với estrogen (Niewoehner & Schorer, 2008).
- Người lớn tuổi: Sự suy giảm testosterone theo tuổi dẫn đến tỷ lệ estrogen tương đối cao hơn (Giordano, 2005).
3.2. Bệnh lý
- Rối loạn chức năng tinh hoàn: Hội chứng Klinefelter, viêm hoặc chấn thương tinh hoàn làm giảm sản xuất testosterone.
- Khối u tiết estrogen: Tăng sản tuyến thượng thận hoặc khối u ở tinh hoàn, tuyến yên (Narula & Carlson, 2020).
- Bệnh gan hoặc thận: Xơ gan và suy thận làm giảm khả năng chuyển hóa hormone, tăng nồng độ estrogen trong cơ thể.
3.3. Tác dụng phụ của thuốc
Theo Dixon (2004) trên Breast Journal, một số loại thuốc liên quan đến nữ hóa tuyến vú bao gồm:
- Cimetidine (thuốc trị loét dạ dày).
- Spironolactone (thuốc lợi tiểu).
- Risperidone và Haloperidol (thuốc chống loạn thần).
3.4. Lối sống
- Béo phì: Tăng chuyển đổi testosterone thành estrogen thông qua enzyme aromatase ở mô mỡ.
- Sử dụng steroid đồng hóa: Thường gặp ở nam giới tập thể hình lạm dụng steroid (Giordano, 2005).
4. Cơ chế bệnh sinh
Nữ hóa tuyến vú xảy ra khi nồng độ estrogen vượt trội hoặc hoạt động mạnh hơn so với testosterone. Enzyme aromatase chuyển đổi testosterone thành estrogen trong các mô mỡ, làm tăng sự phát triển của mô tuyến vú (Narula & Carlson, 2020).
5. Triệu chứng
- Tăng kích thước mô tuyến vú (một hoặc cả hai bên).
- Sờ thấy khối mô cứng dưới núm vú.
- Đau hoặc nhạy cảm ở vùng vú trong một số trường hợp.
- Không có dịch bất thường chảy ra từ núm vú. Nếu có dịch, cần kiểm tra để loại trừ ung thư vú (Giordano, 2005).
6. Chẩn đoán
6.1. Khám lâm sàng
- Kiểm tra kích thước, mật độ và tính chất của mô tuyến vú.
- Hỏi tiền sử dùng thuốc, tiền sử bệnh lý và lối sống.
6.2. Cận lâm sàng
- Xét nghiệm hormone: Đánh giá testosterone, estrogen, LH, FSH, prolactin, và HCG để tìm nguyên nhân nội tiết (Braunstein, 1993).
- Siêu âm vú: Phân biệt mô tuyến với mô mỡ hoặc các tổn thương ác tính.
- Chụp CT/MRI: Tìm khối u ở tuyến yên, thượng thận hoặc tinh hoàn nếu nghi ngờ.
7. Điều trị
7.1. Điều trị không can thiệp
- Nữ hóa tuyến vú sinh lý ở trẻ sơ sinh và tuổi dậy thì thường tự khỏi mà không cần điều trị (Niewoehner & Schorer, 2008).
7.2. Điều trị nội khoa
- Tamoxifen: Thuốc kháng estrogen giúp giảm kích thước mô tuyến vú. Theo Dixon (2004), tamoxifen hiệu quả trong việc giảm đau và kích thước mô vú.
- Clomiphene: Kích thích sản xuất testosterone.
- Anastrozole: Thuốc ức chế aromatase giúp giảm chuyển đổi testosterone thành estrogen.
7.3. Can thiệp phẫu thuật
- Phẫu thuật cắt bỏ mô vú: Áp dụng cho những trường hợp nữ hóa tuyến vú nặng hoặc không đáp ứng với điều trị nội khoa (Giordano, 2005).
8. Phòng ngừa
- Kiểm soát cân nặng, tránh béo phì.
- Hạn chế sử dụng thuốc hoặc chất kích thích không cần thiết.
- Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các rối loạn nội tiết (Narula & Carlson, 2020).
9. Kết luận
Nữ hóa tuyến vú là một tình trạng phổ biến và thường không nguy hiểm. Tuy nhiên, nó có thể gây ra sự khó chịu về thẩm mỹ và tâm lý. Việc hiểu rõ nguyên nhân, cơ chế bệnh sinh và các phương pháp điều trị sẽ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Điều quan trọng là cần có sự tư vấn và theo dõi từ các chuyên gia y tế để đưa ra phương án xử lý phù hợp.
Tài liệu tham khảo
- Braunstein, G. D. (1993). Gynecomastia. New England Journal of Medicine, 328(7), 490-495.
- Niewoehner, C. B., & Schorer, A. E. (2008). Gynaecomastia and breast cancer in men. American Family Physician, 78(9), 1073-1080.
- Narula, H. S., & Carlson, H. E. (2020). Gynecomastia. Clinical Endocrinology, 92(1), 21-40.
- Giordano, S. H. (2005). A review of the diagnosis and management of male breast cancer. Cancer Journal for Clinicians, 55(5), 334-345.
- Dixon, J. M. (2004). Management of gynaecomastia. Breast Journal, 10(5), 437-443.