Phương Pháp micro-TESE Trong Điều Trị Vô Tinh: Hiệu Quả Và Ứng Dụng Khoa Học
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Micro-TESE (Microdissection Testicular Sperm Extraction) là một kỹ thuật vi phẫu tiên tiến trong điều trị vô tinh không do tắc nghẽn, một tình trạng mà tinh trùng không được sản xuất hoặc không di chuyển ra khỏi ống sinh tinh. Phương pháp này tăng cơ hội tìm thấy tinh trùng bằng cách tiếp cận các ống sinh tinh trong tinh hoàn dưới kính hiển vi.
Quy Trình Thực Hiện Micro-TESE
Micro-TESE được thực hiện dưới kính hiển vi phẫu thuật, giúp các bác sĩ dễ dàng phát hiện và tách các ống sinh tinh lớn, nơi có nhiều khả năng chứa tinh trùng nhất. Quy trình cụ thể bao gồm:
- Gây mê và chuẩn bị: Bệnh nhân được gây mê toàn thân hoặc gây tê cục bộ để thoải mái trong suốt phẫu thuật.
- Thực hiện phẫu thuật trên tinh hoàn: Bác sĩ mở một đường nhỏ trên bề mặt tinh hoàn để tiếp cận mô bên trong. Dưới kính hiển vi, bác sĩ quan sát các ống sinh tinh, lựa chọn các ống có kích thước lớn hơn và khỏe mạnh hơn để lấy mẫu.
- Lấy mẫu và kiểm tra tinh trùng: Sau khi lấy các mẫu mô từ ống sinh tinh, mẫu được kiểm tra dưới kính hiển vi để xác định có tinh trùng hay không. Nếu có, tinh trùng sẽ được lưu trữ đông lạnh để sử dụng trong phương pháp hỗ trợ sinh sản như thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) hoặc ICSI (tiêm tinh trùng vào bào tương trứng).
- Đóng vết mổ và hồi phục: Sau khi hoàn thành, bác sĩ sẽ khâu lại vết mổ. Bệnh nhân thường cần một thời gian nghỉ ngơi và hồi phục tại nhà trước khi quay lại các hoạt động thường ngày.
Hiệu Quả và Ưu Điểm Của Micro-TESE
Tỷ lệ thành công cao hơn trong tìm kiếm tinh trùng
Nghiên cứu từ Fertility and Sterility (2002) cho thấy micro-TESE có tỷ lệ thành công cao hơn so với các phương pháp lấy tinh trùng truyền thống (TESE), với tỷ lệ tìm thấy tinh trùng dao động từ 30% đến 60% ở những bệnh nhân vô tinh không do tắc nghẽn. Việc sử dụng kính hiển vi giúp tăng cường khả năng quan sát và chọn lọc các ống sinh tinh có khả năng cao nhất chứa tinh trùng.
TS.BS. CKII Trà Anh Duy đang thực hiện tiểu phẫu micro-TESE
Giảm tổn thương tinh hoàn
Micro-TESE là phương pháp vi phẫu nên có khả năng giảm thiểu tổn thương mô tinh hoàn so với TESE thông thường. Một nghiên cứu từ Journal of Urology (2009) cho thấy rằng micro-TESE giúp giảm lượng mô lấy ra không cần thiết, bảo vệ tốt hơn các chức năng của tinh hoàn.
Ứng dụng trong các phương pháp hỗ trợ sinh sản
Tinh trùng thu được qua micro-TESE có thể được dùng cho thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) hoặc tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI). Nghiên cứu trên Reproductive Biomedicine Online (2014) ghi nhận rằng các cặp đôi sử dụng tinh trùng từ micro-TESE có tỷ lệ thành công cao hơn trong các phương pháp hỗ trợ sinh sản so với các kỹ thuật khác.
Hạn Chế của Micro-TESE
- Chi phí cao: Vì tính phức tạp của phương pháp, chi phí micro-TESE thường cao hơn các phương pháp truyền thống.
- Không đảm bảo thành công tuyệt đối: Dù có tỷ lệ thành công cao, micro-TESE vẫn không thể đảm bảo 100% sẽ tìm thấy tinh trùng ở mọi trường hợp vô tinh.
- Thời gian hồi phục lâu hơn: Do đây là một phẫu thuật vi phẫu, bệnh nhân có thể cần thêm thời gian nghỉ ngơi và hồi phục so với các phương pháp lấy tinh trùng đơn giản hơn.
Kết Luận
Micro-TESE là phương pháp được chứng minh hiệu quả trong việc cải thiện khả năng tìm thấy tinh trùng ở những bệnh nhân mắc chứng vô tinh không do tắc nghẽn. Với tỷ lệ thành công cao và ít tổn thương tinh hoàn hơn, đây là lựa chọn hữu ích cho những cặp đôi đang tìm kiếm giải pháp sinh sản. Tuy nhiên, cần cân nhắc kỹ chi phí và thời gian hồi phục trước khi tiến hành.
Tài Liệu Tham Khảo
- Schlegel, P. N. (2002). Microdissection TESE: Sperm retrieval in non-obstructive azoospermia. Fertility and Sterility, 78(2), 311-315.
- Ramasamy, R., et al. (2009). Microsurgical testicular sperm extraction (micro-TESE) reduces damage and preserves function of the testicle in men with nonobstructive azoospermia. Journal of Urology, 182(6), 2353-2357.
- Okada, H., et al. (2014). Microdissection testicular sperm extraction and assisted reproduction in male infertility: Sperm retrieval rate and reproductive outcomes. Reproductive Biomedicine Online, 29(6), 738-744.