Biến Thái: Khái Niệm, Các Hình Thức, và Tác Động Xã Hội

Cập nhật: 08/12/2024 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Khái niệm “biến thái” thường mang nhiều sắc thái khác nhau và có thể được hiểu theo các khía cạnh sinh học, tâm lý học và xã hội học. Trong ngữ cảnh khoa học, từ “biến thái” không chỉ ám chỉ các hành vi lệch lạc trong xã hội mà còn mô tả sự thay đổi về cấu trúc, hình dạng, hoặc hành vi ở các loài sinh vật. Hiểu đúng về khái niệm này giúp ta có cái nhìn toàn diện hơn về sự đa dạng trong hành vi con người, từ đó phân biệt rõ hơn các hành vi chấp nhận được và không chấp nhận được trong xã hội (Goffman, 1963).

Trong sinh học, “biến thái” đề cập đến sự thay đổi hoặc biến đổi lớn về hình dạng và cấu trúc trong các giai đoạn phát triển của sinh vật, như sự biến thái của bướm từ sâu thành côn trùng trưởng thành có cánh. Quá trình này được xem là một hình thức thích nghi tự nhiên, giúp các loài phát triển và sinh tồn tốt hơn (Barnes, 1987).

Trong tâm lý học và văn hóa xã hội, “biến thái” được dùng để chỉ những hành vi hoặc đặc điểm bất thường, khác lạ hoặc không phù hợp với chuẩn mực đạo đức và pháp lý. Điều này đặc biệt đúng khi nói về các lệch lạc tình dục hoặc các thói quen bị xem là gây phiền toái hoặc có hại. Theo Hiệp hội Tâm thần học Hoa Kỳ (APA, 2013), một số hình thức biến thái tình dục được coi là rối loạn tâm lý nếu chúng gây ảnh hưởng tiêu cực đến người khác hoặc chính cá nhân đó.

Biến thái có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức trong đời sống cá nhân và xã hội:

  • Biến thái sinh học: Được hiểu là sự thay đổi về hình thái trong các giai đoạn phát triển của động vật. Ví dụ, bướm trải qua quá trình biến thái từ sâu thành côn trùng có cánh. Quá trình này là biểu hiện của sự thích nghi với môi trường sống và sinh tồn (Barnes, 1987).
  • Biến thái trong hành vi tình dục: Trong tâm lý học, “biến thái tình dục” chỉ các hành vi lệch lạc tình dục, khác với những gì xã hội coi là chuẩn mực. Các hành vi này có thể bao gồm ái vật (fetishism), thích nhìn trộm (voyeurism), hoặc hành vi công khai không phù hợp (exhibitionism). Các hành vi này được xem là rối loạn nếu gây ra sự tổn hại hoặc vi phạm quyền lợi của người khác (APA, 2013).
  • Biến thái trong tâm lý và nhận thức: Một số hành vi biến thái có thể liên quan đến các rối loạn tâm lý, như rối loạn nhân cách ái kỷ (narcissistic personality disorder) hoặc rối loạn chống đối xã hội (antisocial personality disorder). Những người có hành vi khác biệt đáng kể với chuẩn mực xã hội thường bị xem là “biến thái” và gặp phải sự kỳ thị từ cộng đồng (Goffman, 1963).

Biến thái có tác động mạnh mẽ đến xã hội, với cả ảnh hưởng tích cực và tiêu cực.

  • Tác động tích cực: Trong một số trường hợp, các hành vi “khác thường” có thể mang lại tác động tích cực cho xã hội. Ví dụ, các nhà khoa học và nghệ sĩ có lối tư duy khác biệt thường đưa ra những ý tưởng đột phá, góp phần vào tiến bộ khoa học và văn hóa. Theo nghiên cứu của Simonton (1994), tư duy sáng tạo thường liên quan đến sự phá cách, không tuân thủ các quy tắc truyền thống, giúp khám phá các khả năng mới trong khoa học và nghệ thuật.
  • Tác động tiêu cực: Các hành vi lệch lạc hoặc biến thái thường gây ra hậu quả tiêu cực, như sự mất trật tự xã hội hoặc vi phạm quyền lợi cá nhân. Ví dụ, các hành vi lệch lạc tình dục như thích nhìn trộm hoặc thích phô bày cơ thể ở nơi công cộng gây ra sự khó chịu và đôi khi là vi phạm pháp luật. Các hành vi này đe dọa an toàn của cộng đồng và cần được điều trị để giảm thiểu tác động tiêu cực (APA, 2013).
  • Kỳ thị xã hội: Theo Goffman (1963), cá nhân bị coi là “biến thái” thường bị kỳ thị và gặp khó khăn trong việc hòa nhập xã hội. Sự kỳ thị này không chỉ làm tăng nguy cơ bị cô lập xã hội mà còn gây ra tổn hại tâm lý nghiêm trọng cho cá nhân đó. Sự cô lập có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề tâm lý, dẫn đến các hành vi tự gây hại hoặc tội phạm.

Quản lý hành vi “biến thái” đòi hỏi sự hiểu biết khoa học và cách tiếp cận đồng cảm. Đối với những người có hành vi lệch lạc, việc tiếp cận các dịch vụ tâm lý và trị liệu có thể giúp họ hiểu và kiểm soát hành vi của mình. Điều này đồng thời cũng giúp giảm thiểu tác động tiêu cực lên cộng đồng (Simonton, 1994).

Xã hội cũng cần nâng cao nhận thức để tránh kỳ thị các hành vi khác thường một cách vô lý. Việc giáo dục cộng đồng về các rối loạn hành vi và tâm lý có thể giúp giảm thiểu định kiến và hỗ trợ tốt hơn cho các cá nhân cần sự giúp đỡ (Barnes, 1987).

Tài liệu tham khảo

  1. American Psychiatric Association. (2013). Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders (DSM-5). American Psychiatric Publishing.
  2. Barnes, R. D. (1987). Invertebrate Zoology. Saunders College.
  3. Goffman, E. (1963). Stigma: Notes on the Management of Spoiled Identity. Prentice Hall.
  4. Simonton, D. K. (1994). Greatness: Who Makes History and Why. Guilford Press.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo