Khủng Hoảng Tuổi Thanh Niên

Cập nhật: 17/12/2024 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Khủng hoảng tuổi thanh niên là một giai đoạn tâm lý mà nhiều người trẻ gặp phải khi bước vào tuổi trưởng thành sớm, thường từ 18 đến 30 tuổi. Đây là thời kỳ chuyển giao, khi thanh niên đối mặt với những thay đổi quan trọng trong cuộc sống cá nhân, nghề nghiệp và các mối quan hệ. Sự căng thẳng và áp lực từ xã hội, gia đình và bản thân có thể dẫn đến sự khủng hoảng về bản sắc, mục tiêu và ý nghĩa cuộc sống. Hiểu rõ về khủng hoảng tuổi thanh niên giúp các cá nhân phát triển bản thân và tìm kiếm những giá trị sống phù hợp.

Có nhiều yếu tố khác nhau có thể dẫn đến khủng hoảng tuổi thanh niên. Một số nguyên nhân chính bao gồm:

  • Áp lực xã hội và gia đình: Các kỳ vọng từ gia đình và xã hội về sự thành công trong sự nghiệp, tài chính và cuộc sống cá nhân thường tạo áp lực lớn lên người trẻ. Arnett (2000) trong lý thuyết về sự trưởng thành nổi bật đã chỉ ra rằng tuổi thanh niên là giai đoạn mà nhiều người phải đối mặt với sự chờ đợi về thành công, đặc biệt là trong môi trường xã hội hiện đại.
  • Sự không chắc chắn về tương lai: Thanh niên phải đưa ra các quyết định lớn như chọn nghề nghiệp, thiết lập các mối quan hệ và xây dựng bản sắc cá nhân. Sự không chắc chắn về tương lai và sự nghiệp có thể dẫn đến lo lắng và căng thẳng, ảnh hưởng đến tâm lý. Schulenberg và cộng sự (2004) đã chỉ ra rằng sự không ổn định trong nghề nghiệp và cảm giác bất định về tương lai là yếu tố chính gây ra khủng hoảng tuổi thanh niên.
  • Tìm kiếm bản sắc cá nhân: Tuổi thanh niên là giai đoạn mà nhiều người bắt đầu định hình bản sắc và vai trò của họ trong xã hội. Nếu không tìm thấy sự rõ ràng về bản thân, họ có thể gặp phải sự bối rối về bản sắc và cảm thấy mất phương hướng. Marcia (1966) đã phát triển khái niệm về các trạng thái nhận diện, chỉ ra rằng tuổi thanh niên là thời điểm quan trọng để khám phá và xác định bản sắc cá nhân.

Khủng hoảng tuổi thanh niên thường biểu hiện qua một loạt các triệu chứng khác nhau, bao gồm:

  • Sự lo lắng và căng thẳng: Cảm giác lo âu và căng thẳng là triệu chứng phổ biến do sự áp lực từ xã hội và sự không chắc chắn về tương lai. Arnett (2007) đã nhấn mạnh rằng thanh niên trong thời kỳ hiện đại phải đối mặt với những thách thức xã hội lớn hơn bao giờ hết, dẫn đến mức độ lo âu và căng thẳng cao hơn.
  • Mất phương hướng và bối rối về bản thân: Nhiều thanh niên gặp khó khăn trong việc xác định bản thân, nghề nghiệp và mục tiêu sống. Họ có thể cảm thấy không biết mình là ai và không rõ mục tiêu của mình trong cuộc sống. Theo Schwartz và cộng sự (2011) trên Journal of Youth and Adolescence, cảm giác mất phương hướng là một trong những biểu hiện rõ ràng của khủng hoảng tuổi thanh niên.
  • Thiếu động lực và mất niềm tin vào bản thân: Những khó khăn trong việc đạt được mục tiêu hoặc cảm giác không đạt được kỳ vọng có thể dẫn đến tình trạng thiếu động lực, mất tự tin và thậm chí là trầm cảm. Robbins và Wilner (2001) trong Quarterlife Crisis: The Unique Challenges of Life in Your Twenties đã nhấn mạnh rằng nhiều người trẻ trải qua tình trạng kiệt sức và cảm thấy không đủ khả năng để hoàn thành những kỳ vọng xã hội đặt ra.

Khủng hoảng tuổi thanh niên có thể ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều khía cạnh cuộc sống của cá nhân, bao gồm:

  • Sức khỏe tâm lý và thể chất: Lo lắng và căng thẳng kéo dài có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe tâm lý như trầm cảm, lo âu, và suy giảm sức khỏe thể chất. Blanco và cộng sự (2008) trên Journal of Clinical Psychiatry cho thấy tỷ lệ rối loạn tâm thần ở người trẻ tuổi có xu hướng gia tăng, đặc biệt là ở những người trải qua khủng hoảng tuổi thanh niên.
  • Mối quan hệ xã hội: Khủng hoảng tuổi thanh niên có thể làm ảnh hưởng đến các mối quan hệ cá nhân, bao gồm mối quan hệ với bạn bè, gia đình, và đối tác. Sự bối rối về bản thân và thiếu tự tin có thể khiến thanh niên khó gắn kết với người khác hoặc duy trì các mối quan hệ lành mạnh.
  • Nghề nghiệp và học tập: Khủng hoảng tuổi thanh niên có thể làm giảm động lực trong công việc hoặc học tập, dẫn đến các quyết định nghề nghiệp không ổn định hoặc thay đổi định hướng học tập. Buhl (2007) cho thấy rằng những người gặp khủng hoảng tuổi thanh niên có xu hướng dễ mất định hướng và không cam kết lâu dài với nghề nghiệp.

Để quản lý và vượt qua khủng hoảng tuổi thanh niên, một số chiến lược và phương pháp hỗ trợ tâm lý đã được khuyến nghị:

  • Tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè: Các mối quan hệ tích cực có thể giúp thanh niên cảm thấy được ủng hộ và chia sẻ, giúp họ giảm bớt cảm giác cô đơn và bối rối. Schwartz và cộng sự (2011) cho thấy rằng sự hỗ trợ từ xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc giúp thanh niên vượt qua những thời kỳ khó khăn.
  • Xác định và xây dựng mục tiêu cá nhân: Đặt ra các mục tiêu nhỏ và khả thi có thể giúp thanh niên cảm thấy có hướng đi và động lực. Locke và Latham (2002) đã khẳng định rằng việc thiết lập mục tiêu cụ thể và khả thi giúp cải thiện cảm giác thành công và động lực.
  • Thực hiện các hoạt động chăm sóc sức khỏe tinh thần: Các hoạt động như thiền, tập thể dục, và tham gia các hoạt động sáng tạo có thể giúp thanh niên giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tâm lý. Reivich và Shatte (2002) trong The Resilience Factor nhấn mạnh rằng các phương pháp rèn luyện sức khỏe tinh thần có thể giúp tăng cường khả năng đối phó với áp lực.
  • Tham vấn và trị liệu tâm lý: Các liệu pháp tâm lý, đặc biệt là liệu pháp nhận thức hành vi (CBT), có thể giúp thanh niên thay đổi suy nghĩ tiêu cực và xây dựng các kỹ năng quản lý cảm xúc hiệu quả. Theo Bishop và cộng sự (2004) trên Annual Review of Psychology, liệu pháp tâm lý có thể giúp thanh niên đối mặt và vượt qua khủng hoảng bằng cách cải thiện kỹ năng tư duy và hành vi tích cực.

Tài liệu tham khảo

  1. Arnett, J. J. (2000). “Emerging adulthood: A theory of development from the late teens through the twenties.” American Psychologist, 55(5), 469–480.
  2. Arnett, J. J. (2007). “Suffering, selfish, slackers? Myths and reality about emerging adults.” Journal of Youth and Adolescence, 36(1), 23–29.
  3. Blanco, C., Okuda, M., Wright, C., Hasin, D. S., Grant, B. F., Liu, S.-M., & Olfson, M. (2008). “Mental health of college students and their non–college-attending peers: Results from the National Epidemiologic Study on Alcohol and Related Conditions.” Archives of General Psychiatry, 65(12), 1429–1437.
  4. Bishop, S. R., Lau, M., Shapiro, S., Carlson, L., Anderson, N. D., Carmody, J., Segal, Z. V., Abbey, S., Speca, M., Velting, D., & Devins, G. (2004). “Mindfulness: A proposed operational definition.” Clinical Psychology: Science and Practice, 11(3), 230–241.
  5. Buhl, H. M. (2007). “Well-being and the child–parent relationship at the transition from university to work life.” Journal of Adolescence, 30(6), 927–944.
  6. Locke, E. A., & Latham, G. P. (2002). “Building a practically useful theory of goal setting and task motivation: A 35-year odyssey.” American Psychologist, 57(9), 705–717.
  7. Marcia, J. E. (1966). “Development and validation of ego-identity status.” Journal of Personality and Social Psychology, 3(5), 551–558.
  8. Reivich, K., & Shatte, A. (2002). The Resilience Factor: 7 Essential Skills for Overcoming Life’s Inevitable Obstacles. New York: Broadway Books.
  9. Robbins, A., & Wilner, A. (2001). Quarterlife Crisis: The Unique Challenges of Life in Your Twenties. New York: TarcherPerigee.
  10. Schwartz, S. J., Côté, J. E., & Arnett, J. J. (2011). “Identity and agency in emerging adulthood: Two developmental routes in the individualization process.” Youth & Society, 43(3), 420–451.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo