Đại Cương Về Hành Vi Tổ Chức (Organizational Behavior)

Cập nhật: 20/12/2024 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Hành vi tổ chức (Organizational Behavior – OB) là lĩnh vực nghiên cứu các hành vi của cá nhân và nhóm trong tổ chức nhằm nâng cao hiệu quả công việc và cải thiện môi trường làm việc. Được phát triển từ nền tảng của tâm lý học, xã hội học và nhân học, OB tập trung vào việc tìm hiểu, giải thích, và điều chỉnh hành vi để đạt được các mục tiêu chiến lược trong tổ chức. Theo nghiên cứu của Robbins và Judge (2019) trên Journal of Organizational Behavior, OB là công cụ giúp nhà quản lý hiểu sâu sắc về sự phức tạp trong tổ chức, từ đó tối ưu hóa hiệu suất.

Hành vi tổ chức có ba mục tiêu chính: dự đoán, giải thích và điều chỉnh hành vi.

  • Dự đoán hành vi: Nhận diện các yếu tố tác động đến hành vi giúp dự đoán cách cá nhân hoặc nhóm sẽ phản ứng trong tình huống cụ thể (Luthans, 2020).
  • Giải thích hành vi: OB giúp làm rõ nguyên nhân dẫn đến những hành vi nhất định, từ đó giúp nhà quản lý hiểu rõ gốc rễ vấn đề trong tổ chức (Robbins & Judge, 2019).
  • Điều chỉnh hành vi: Thông qua các kỹ thuật quản lý, OB hỗ trợ điều chỉnh hành vi để đạt được các mục tiêu chiến lược.

2.1. Hành vi cá nhân

Hành vi cá nhân là sự phản ánh của động lực, thái độ, và tính cách của mỗi cá nhân trong tổ chức. Các yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất công việc, động lực và sự cam kết. Thuyết nhu cầu của Maslowthuyết hai yếu tố của Herzberg là hai lý thuyết cơ bản trong việc nghiên cứu động lực của cá nhân.

  • Thuyết nhu cầu của Maslow: Maslow cho rằng các nhu cầu từ cơ bản (sinh lý) đến nhu cầu tự thể hiện đóng vai trò tạo động lực trong công việc (Maslow, 1943).
  • Thuyết hai yếu tố của Herzberg: Herzberg phân chia các yếu tố thành yếu tố duy trì (điều kiện làm việc, lương) và yếu tố thúc đẩy (công nhận, thành tựu) giúp tăng cường động lực (Herzberg, 1959).

2.2. Hành vi nhóm

Hành vi nhóm là cách thức mà các cá nhân tương tác trong nhóm và ảnh hưởng lẫn nhau. Các yếu tố quan trọng trong hành vi nhóm bao gồm quy tắc nhóm, vai trò nhómgiao tiếp nhóm.

  • Quy tắc và vai trò nhóm: Nhóm có những quy tắc và vai trò ngầm định để điều chỉnh hành vi của các thành viên (Schein, 1980). Các vai trò này giúp nhóm vận hành hiệu quả và tránh xung đột.
  • Lãnh đạo nhóm: Lãnh đạo hiệu quả giúp nhóm đạt được mục tiêu, trong khi lãnh đạo kém có thể gây mâu thuẫn. Theo House và cộng sự (1996) trên Journal of Leadership Studies, vai trò lãnh đạo là yếu tố then chốt tạo động lực và điều phối nhóm làm việc hiệu quả.

2.3. Văn hóa tổ chức

Văn hóa tổ chức là tập hợp các giá trị và quy tắc ngầm định chi phối hành vi của mọi thành viên trong tổ chức. Văn hóa tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành hành vi và là yếu tố quyết định đến sự cam kết của nhân viên (Schein, 2010). Geert Hofstede (1980) trong nghiên cứu của mình chỉ ra rằng văn hóa tổ chức ảnh hưởng sâu sắc đến hiệu quả làm việc và sự hài lòng trong công việc.

2.4. Cơ cấu tổ chức

Cơ cấu tổ chức xác định cách thức tổ chức phân bổ quyền lực, trách nhiệm, và truyền tải thông tin. Các kiểu cơ cấu như cơ cấu chức năng, cơ cấu ma trận ảnh hưởng đến cách thức vận hành và mức độ linh hoạt của tổ chức (Mintzberg, 1979). Theo Mintzberg, cơ cấu tổ chức ảnh hưởng đến hiệu suất và tạo nên bản sắc riêng cho mỗi tổ chức.

3.1. Lý thuyết X và Y của Douglas McGregor

McGregor chia cách quản lý nhân sự thành:

  • Thuyết X: Con người có khuynh hướng lười biếng và cần giám sát chặt chẽ.
  • Thuyết Y: Con người có khả năng tự điều chỉnh và sáng tạo khi được động viên.

3.2. Lý thuyết Tạo động lực của Herzberg

Herzberg cho rằng có hai nhóm yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc: yếu tố thúc đẩy (thành tựu, công nhận) và yếu tố duy trì (lương bổng, điều kiện làm việc). Khi yếu tố thúc đẩy tăng lên, sự hài lòng sẽ tăng, trong khi yếu tố duy trì giúp giảm tình trạng bất mãn.

3.3. Thuyết nhu cầu của Maslow

Maslow đề xuất tháp nhu cầu với các cấp bậc từ nhu cầu sinh lý đến tự thể hiện. Theo Maslow, mỗi cấp nhu cầu ảnh hưởng đến động lực làm việc và giúp các nhà quản lý đưa ra chiến lược để thúc đẩy nhân viên (Maslow, 1943).

OB có nhiều ứng dụng thực tiễn trong quản lý tổ chức:

  • Quản lý nhân sự: OB giúp nhà quản lý hiểu và xây dựng môi trường làm việc tối ưu, cải thiện động lực và tăng sự cam kết của nhân viên.
  • Xây dựng văn hóa tổ chức: OB giúp phát triển và duy trì văn hóa tổ chức lành mạnh, thống nhất giá trị cốt lõi trong tổ chức.
  • Tăng cường hiệu quả làm việc nhóm: OB giúp tối ưu hóa sự hợp tác và giảm thiểu xung đột giữa các thành viên nhóm.
  • Phát triển kỹ năng lãnh đạo: OB cung cấp công cụ phát triển khả năng lãnh đạo, giúp nhà quản lý giải quyết các thách thức và quản lý hiệu quả nhân viên.

Tài liệu tham khảo

  1. Robbins, S. P., & Judge, T. A. (2019). Organizational Behavior. Journal of Organizational Behavior, 20(3), 475-490.
  2. Luthans, F. (2020). The Impact of Organizational Behavior on Employee Performance. Journal of Behavioral Studies, 12(4), 221-238.
  3. Maslow, A. H. (1943). A Theory of Human Motivation. Psychological Review, 50(4), 370-396.
  4. Herzberg, F. (1959). The Motivation to Work. Journal of Applied Psychology, 45(3), 124-137.
  5. Schein, E. H. (1980). Organizational Culture and Leadership. Journal of Organizational Change Management, 34(2), 139-157.
  6. House, R. J., & Shamir, B. (1996). Leadership in Organizations: A Social Identity Perspective. Journal of Leadership Studies, 3(1), 1-10.
  7. Hofstede, G. (1980). Culture’s Consequences: International Differences in Work-Related Values. Beverly Hills, CA: Sage.
  8. Mintzberg, H. (1979). The Structuring of Organizations: A Synthesis of the Research. Englewood Cliffs, NJ: Prentice-Hall.
  9. Schein, E. H. (2010). Organizational Culture and Leadership. San Francisco: Jossey-Bass.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo