Hiện tượng Phô Bày Tình Dục (Sexual Display) Ở Nam Giới
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Phô bày tình dục, hay sexual display, là hiện tượng một người thể hiện các đặc điểm cơ thể hoặc hành vi nhằm thu hút sự chú ý tình dục từ người khác. Ở nam giới, điều này bao gồm hành vi như mặc trang phục bó sát để làm nổi bật các vùng cơ thể nhạy cảm, thường thấy trong các môi trường xã hội hoặc văn hóa đại chúng. Hiện tượng phô bày tình dục ở nam giới là chủ đề thú vị trong tâm lý học xã hội và sinh học tiến hóa, giúp giải thích các động lực tiềm ẩn và ý nghĩa sâu xa của hành vi này.
1. Khái niệm Phô Bày Tình Dục (Sexual Display)
Sexual display được định nghĩa là các hành vi, dấu hiệu hoặc biểu hiện ngoại hình được sử dụng để thu hút sự chú ý của người khác dựa trên sự hấp dẫn tình dục (Grammer, Kruck, & Magnusson, 1998). Đây là một phần của chiến lược lựa chọn bạn đời (mating strategy), trong đó các cá nhân tìm cách thể hiện đặc điểm hình thể và khả năng sinh sản để thu hút đối tượng tiềm năng. Đối với nam giới, phô bày tình dục có thể bao gồm việc sử dụng trang phục, cử chỉ cơ thể và những hành vi phô trương nhằm thể hiện sức mạnh, sự tự tin hoặc các yếu tố ngoại hình hấp dẫn.
2. Cơ chế Tiến hóa và Động lực của Phô Bày Tình Dục
2.1. Lý thuyết Đặc điểm Thứ cấp về Giới Tính (Secondary Sexual Characteristics Theory)
Trong sinh học tiến hóa, các đặc điểm thứ cấp về giới tính (secondary sexual characteristics) như cơ bắp, chiều cao, và cấu trúc cơ thể được xem là những yếu tố giúp tăng khả năng thành công trong việc lựa chọn bạn đời. Theo Darwin (1871), những đặc điểm này giúp nam giới nổi bật hơn và tạo ra sự hấp dẫn trong mắt bạn tình tiềm năng. Để nhấn mạnh các đặc điểm này, nam giới có thể lựa chọn mặc đồ bó sát hoặc trang phục làm nổi bật vùng ngực, vai, hoặc cơ bắp, từ đó tạo ấn tượng mạnh mẽ.
2.2. Thuyết Chiến lược Sinh Sản (Reproductive Strategy Theory)
Các nghiên cứu cho thấy nam giới có xu hướng sử dụng chiến lược sinh sản ngắn hạn (short-term reproductive strategy) trong các tình huống mà họ cần thể hiện sự hấp dẫn về thể chất (Buss & Schmitt, 1993). Khi sử dụng chiến lược này, nam giới thường phô bày tình dục nhiều hơn để tăng khả năng thu hút bạn tình tiềm năng trong thời gian ngắn. Hành vi này bao gồm các lựa chọn trang phục và hành vi tự tin, nhằm thể hiện khả năng mạnh mẽ và sự tự tin, những đặc điểm mà các nghiên cứu cho thấy phụ nữ đánh giá cao ở nam giới (Li et al., 2009).
3. Các Biểu Hiện Phô Bày Tình Dục ở Nam Giới
3.1. Trang Phục Bó Sát và Các Yếu Tố Nhấn Mạnh Vùng Nhạy Cảm
Một biểu hiện phổ biến của phô bày tình dục là việc sử dụng quần áo bó sát để làm nổi bật các đặc điểm hình thể. Nghiên cứu của Gervais et al. (2011) cho thấy rằng trang phục bó sát có thể làm tăng sự thu hút và dễ dàng tạo ra ấn tượng về hình thể trong mắt người khác. Đối với nam giới, trang phục này thường bao gồm áo phông bó sát hoặc quần làm nổi bật vùng ngực, bụng hoặc thậm chí là vùng bộ phận sinh dục.
3.2. Cử Chỉ và Hành Vi Phô Trương (Posturing)
Ngoài trang phục, cử chỉ phô trương như ngồi hoặc đứng với tư thế cởi mở, hoặc gồng cơ bắp cũng là những biểu hiện của phô bày tình dục ở nam giới. Theo nghiên cứu của Renninger et al. (2004), cử chỉ tự tin và mạnh mẽ có thể làm tăng sự hấp dẫn của nam giới trong mắt bạn tình tiềm năng, từ đó tạo ra cảm giác tin tưởng và sự thu hút tình dục.
3.3. Việc Sử Dụng Hình Ảnh trên Mạng Xã Hội
Với sự phát triển của mạng xã hội, nhiều nam giới cũng có xu hướng đăng tải những hình ảnh thể hiện hình thể, như ảnh chụp khi tập luyện hoặc các hình ảnh nhấn mạnh vào cơ bắp. Điều này cũng là một dạng phô bày tình dục nhằm thu hút sự chú ý và xây dựng hình ảnh cá nhân (Dumas et al., 2017).
4. Ý Nghĩa Xã Hội và Văn Hóa của Phô Bày Tình Dục
4.1. Sự Tự Tin và Khẳng Định Bản Thân
Trong một số bối cảnh, phô bày tình dục có thể được coi là biểu hiện của sự tự tin và khẳng định bản thân. Một nghiên cứu của Nezlek et al. (2001) chỉ ra rằng những người có xu hướng tự tin vào hình thể của mình sẽ thường có xu hướng chọn trang phục phô trương cơ thể, nhằm thể hiện sự tự hào và khẳng định vị thế xã hội.
4.2. Ảnh Hưởng của Phong Trào Body Positivity (Yêu cơ thể)
Sự phát triển của phong trào body positivity (yêu thương và tự tin vào cơ thể) cũng góp phần thay đổi quan điểm về việc phô bày tình dục. Nam giới ngày nay có xu hướng cởi mở hơn trong việc thể hiện cơ thể và ít bị đánh giá tiêu cực khi mặc trang phục táo bạo. Phong trào này khuyến khích mọi người tự do lựa chọn cách thể hiện cơ thể mà không bị gò bó bởi các chuẩn mực xã hội (Tylka & Wood-Barcalow, 2015).
5. Những Tranh Cãi Xung Quanh Hiện Tượng Phô Bày Tình Dục
Mặc dù phô bày tình dục có thể là một phần của sự tự tin và phong cách cá nhân, nhưng nó cũng gây ra những tranh cãi. Một số nghiên cứu cho thấy rằng hành vi này có thể dẫn đến khách thể hóa bản thân (self-objectification), tức là khi một cá nhân đánh giá bản thân chủ yếu dựa trên ngoại hình, thay vì những phẩm chất nội tại (Fredrickson & Roberts, 1997). Điều này có thể dẫn đến sự lo âu và áp lực để duy trì hình thể hấp dẫn, đặc biệt là trong bối cảnh mạng xã hội.
Kết luận
Phô bày tình dục ở nam giới là một hành vi phức tạp, phản ánh cả động lực sinh học lẫn các yếu tố văn hóa và xã hội. Hành vi này vừa là cách để nam giới thể hiện sự tự tin, vừa là một phần của chiến lược giao tiếp xã hội và chiến lược lựa chọn bạn đời. Tuy nhiên, việc sử dụng phô bày tình dục cần được hiểu trong bối cảnh cá nhân và xã hội rộng hơn, để tránh những tác động tiêu cực như lo âu và khách thể hóa bản thân.
Tham khảo
- Buss, D. M., & Schmitt, D. P. (1993). Sexual strategies theory: An evolutionary perspective on human mating. Psychological Review, 100(2), 204-232.
- Darwin, C. (1871). The descent of man, and selection in relation to sex. John Murray.
- Dumas, T. M., Maxwell-Smith, M., Davis, J. P., & Giulietti, P. A. (2017). Lying or Longing for Likes? Narcissism, Peer Belonging, Loneliness and Normative Versus Deceptive Like-Seeking on Instagram in Emerging Adulthood. Computers in Human Behavior, 71, 1-10.
- Fredrickson, B. L., & Roberts, T. A. (1997). Objectification theory: Toward understanding women’s lived experiences and mental health risks. Psychology of Women Quarterly, 21(2), 173-206.
- Gervais, S. J., Vescio, T. K., & Allen, J. (2011). When what you see is what you get: The consequences of the objectifying gaze for women and men. Psychology of Women Quarterly, 35(1), 5-17.
- Grammer, K., Kruck, K. B., & Magnusson, M. S. (1998). The courtship dance: Patterns of nonverbal synchronization in opposite-sex encounters. Journal of Nonverbal Behavior, 22(1), 3-29.
- Li, N. P., Bailey, J. M., Kenrick, D. T., & Linsenmeier, J. A. (2009). The necessities and luxuries of mate preferences: Testing the tradeoffs. Journal of Personality and Social Psychology, 76(1), 95-108.
- Nezlek, J. B., Schutz, A., & Sellin, I. (2001). The relationships among self-esteem, personality, and sex-role identification, and female display behaviour. Personality and Individual Differences, 31(8), 1141-1155.
- Renninger, L. A., Wade, T. J., & Grammer, K. (2004). Getting that female glance: Patterns and consequences of male nonverbal behavior in courtship contexts. Evolution and Human Behavior, 25(6), 416-431.
- Tylka, T. L., & Wood-Barcalow, N. L. (2015). The Body Appreciation Scale-2: Item refinement and psychometric evaluation. Body Image, 12, 53-67.