Suy Sinh Dục Do Giảm Gonadotropin Và Vai Trò Trong Vô Tinh Không Tắc Nghẽn

Cập nhật: 24/12/2024 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Suy sinh dục do giảm gonadotropin (Hypogonadotropic hypogonadism – HH) là một rối loạn nội tiết hiếm gặp nhưng quan trọng, ảnh hưởng đến khả năng sản xuất tinh trùng và hormone sinh dục nam. HH được coi là một nguyên nhân có thể điều trị được của vô tinh không tắc nghẽn (nonobstructive azoospermia – NOA). Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân, chẩn đoán và phương pháp điều trị HH dựa trên các nghiên cứu khoa học gần đây.

1. Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh

HH được chia thành hai nhóm chính: bẩm sinh và mắc phải.

  • HH bẩm sinh: Các đột biến gen như ANOS1, FGFR1, và CHD7 thường là nguyên nhân chính. Hội chứng Kallmann (Kallmann Syndrome – KS) là một biểu hiện đặc trưng của HH bẩm sinh, thường đi kèm với mất khứu giác. Gen điều hòa GnRH như KISS1TAC3 cũng đóng vai trò trong việc phát triển HH (Gianmaria Salvio et al., 2024, công bố trên Asian Journal of Andrology).
  • HH mắc phải: Phát triển do các yếu tố như u tuyến yên, chấn thương sọ não, hoặc lạm dụng steroid đồng hóa. Béo phì và tuổi già cũng được ghi nhận là các yếu tố góp phần vào sự suy giảm chức năng nội tiết.

HH gây ra nhiều triệu chứng ảnh hưởng đến sức khỏe và chức năng sinh sản nam giới, bao gồm:

  • HH bẩm sinh: Dậy thì muộn hoặc không hoàn thiện, tinh hoàn nhỏ, thiếu lông cơ thể, và giảm kích thước dương vật.
  • HH mắc phải: Giảm ham muốn tình dục, rối loạn cương, vô sinh, giảm mật độ xương, và tình trạng thiếu năng lượng.

3. Phương pháp chẩn đoán

Việc chẩn đoán HH dựa vào sự kết hợp của biểu hiện lâm sàng và xét nghiệm hormone. Các đặc điểm chẩn đoán bao gồm:

  • Nồng độ testosterone thấp kèm theo LH và FSH thấp hoặc bình thường (không tăng phản ứng).
  • Xét nghiệm AMH và inhibin B hỗ trợ đánh giá chức năng tinh hoàn.
  • MRI tuyến yên thường được chỉ định để loại trừ nguyên nhân u tuyến yên hoặc bất thường cấu trúc.

4. Điều trị

HH là một trong số ít nguyên nhân vô tinh không tắc nghẽn có thể điều trị được. Phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

  • Liệu pháp gonadotropin: Liệu pháp này bao gồm tiêm hCG và FSH, nhằm kích thích sản xuất testosterone nội sinh và quá trình sinh tinh. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ thành công trong việc phục hồi sản xuất tinh trùng lên đến 75% sau 6–24 tháng điều trị (Gianmaria Salvio et al., 2024).
  • Liệu pháp GnRH: Dành cho bệnh nhân HH bẩm sinh. GnRH được tiêm theo chu kỳ để mô phỏng nhịp sinh lý, kích thích sản xuất gonadotropin từ tuyến yên.
  • Liệu pháp thay thế testosterone: Dành cho bệnh nhân không có nhu cầu sinh con. Phương pháp này cải thiện các triệu chứng suy sinh dục nhưng không hỗ trợ quá trình sinh tinh.

5. Tiên lượng

Tiên lượng của HH phụ thuộc vào thời điểm phát hiện và mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Phần lớn bệnh nhân có thể phục hồi sản xuất tinh trùng sau khi điều trị gonadotropin, nhưng các trường hợp tinh hoàn không xuống hoặc suy sinh dục nghiêm trọng từ nhỏ có tỷ lệ đáp ứng thấp hơn. Đối với những bệnh nhân không đáp ứng, các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản như micro-TESE và thụ tinh trong ống nghiệm (IVF-ICSI) là lựa chọn phù hợp.

6. Kết luận

Danh mục tài liệu tham khảo

  1. Gianmaria Salvio, et al. (2024). Hypogonadotropic hypogonadism as a cause of NOA and its treatment. Asian Journal of Andrology, Special Issue.
  2. Caronia, L. M., et al. (2011). Genetic basis of idiopathic hypogonadotropic hypogonadism. Nature Reviews Endocrinology, 7(10), 614-626. doi:10.1038/nrendo.2011.118.
  3. Raivio, T., et al. (2007). Genetic causes of hypogonadotropic hypogonadism. Trends in Endocrinology and Metabolism, 18(2), 86–91. doi:10.1016/j.tem.2007.01.004.
  4. Ishikawa, T., et al. (2017). Microdissection testicular sperm extraction and intracytoplasmic sperm injection for nonobstructive azoospermia: Results of a Japanese multicenter study. Fertility and Sterility, 108(6), 1116–1121. doi:10.1016/j.fertnstert.2017.10.010.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo