Đại Cương Về Giãn Tĩnh Mạch Thừng Tinh
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Giãn tĩnh mạch thừng tinh (Varicocele) là tình trạng giãn và xoắn bất thường của đám rối tĩnh mạch tinh (pampiniform plexus) trong thừng tinh. Đây là một bệnh lý phổ biến ở nam giới và thường liên quan đến suy giảm chức năng tinh hoàn, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
1. Dịch tễ học
- Giãn tĩnh mạch thừng tinh chiếm khoảng 15-20% nam giới trưởng thành và 40% ở nam giới vô sinh nguyên phát.
- Tình trạng này thường xuất hiện ở bên trái (90% trường hợp) do cấu trúc giải phẫu của tĩnh mạch tinh trái đổ vào tĩnh mạch thận dưới góc vuông, dễ gây ứ trệ máu.
- Độ tuổi phổ biến: Giãn tĩnh mạch thừng tinh thường được phát hiện trong độ tuổi dậy thì hoặc ở những người trưởng thành trẻ tuổi.
2. Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh
2.1. Nguyên nhân
- Nguyên phát (idiopathic): Do suy van tĩnh mạch hoặc bất thường giải phẫu, dẫn đến ứ máu và tăng áp lực trong tĩnh mạch thừng tinh.
- Thứ phát (secondary): Do khối u vùng bụng hoặc tổn thương gây chèn ép tĩnh mạch tinh, cản trở dòng máu hồi lưu.
2.2. Cơ chế bệnh sinh
- Ứ máu tĩnh mạch: Suy van tĩnh mạch làm máu bị ứ đọng, gây giãn nở bất thường tĩnh mạch thừng tinh.
- Tăng nhiệt độ tinh hoàn: Sự ứ máu làm tăng nhiệt độ vùng bìu, ảnh hưởng đến quá trình sinh tinh.
- Tích tụ các gốc tự do: Ứ máu làm tăng stress oxy hóa, gây tổn thương tế bào tinh trùng và mô tinh hoàn.
3. Triệu chứng và biểu hiện lâm sàng
3.1. Triệu chứng cơ năng
- Hầu hết các trường hợp không có triệu chứng (thể không triệu chứng).
- Một số bệnh nhân cảm thấy:
- Đau hoặc khó chịu ở vùng bìu, tăng lên khi đứng lâu hoặc hoạt động thể chất.
- Cảm giác nặng vùng bìu.
- Teo tinh hoàn (giảm kích thước tinh hoàn bên bị ảnh hưởng).
3.2. Dấu hiệu thực thể
- Sờ thấy búi tĩnh mạch giãn ngoằn ngoèo ở bìu, được mô tả như “túi giun”.
- Tăng rõ khi làm nghiệm pháp Valsalva (hít sâu và rặn).
4. Phân loại
Theo Dubin và Amelar (1970), giãn tĩnh mạch thừng tinh được chia thành 3 mức độ:
- Độ I: Chỉ phát hiện khi làm nghiệm pháp Valsalva.
- Độ II: Sờ thấy búi tĩnh mạch giãn mà không cần nghiệm pháp.
- Độ III: Quan sát thấy rõ búi tĩnh mạch giãn dưới da bìu.
5. Ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản
- Giảm chất lượng tinh trùng: Giãn tĩnh mạch thừng tinh làm giảm mật độ, khả năng di động và hình dạng bình thường của tinh trùng.
- Vô sinh nam: Theo nghiên cứu của Cayan et al. (2009) trên Human Reproduction Update, khoảng 40% nam giới vô sinh nguyên phát và 80% nam giới vô sinh thứ phát có giãn tĩnh mạch thừng tinh.
- Teo tinh hoàn: Giãn tĩnh mạch thừng tinh kéo dài có thể dẫn đến giảm kích thước tinh hoàn do tổn thương tế bào Leydig và Sertoli.
6. Chẩn đoán
6.1. Khám lâm sàng
- Đánh giá ở tư thế đứng, kết hợp nghiệm pháp Valsalva để phát hiện búi tĩnh mạch giãn.
6.2. Cận lâm sàng
- Siêu âm Doppler bìu: Phương pháp chẩn đoán chính xác, giúp xác định:
- Kích thước tĩnh mạch.
- Dòng máu trào ngược khi làm nghiệm pháp.
- Phân tích tinh dịch đồ: Đánh giá mật độ, khả năng di động và hình dạng của tinh trùng.
7. Điều trị
7.1. Chỉ định điều trị
- Giãn tĩnh mạch thừng tinh có triệu chứng (đau hoặc khó chịu).
- Teo tinh hoàn bên bị ảnh hưởng.
- Vô sinh nam với bất thường tinh dịch đồ.
7.2. Các phương pháp điều trị
- Điều trị bảo tồn:
- Nghỉ ngơi, tránh đứng lâu hoặc hoạt động gắng sức.
- Đeo quần lót nâng đỡ bìu.
- Phẫu thuật (Varicocelectomy):
- Phương pháp phổ biến nhất, bao gồm:
- Mổ mở: Phương pháp truyền thống, hiệu quả cao nhưng thời gian hồi phục lâu.
- Phẫu thuật nội soi: Ít xâm lấn, thời gian hồi phục nhanh.
- Thuyên tắc tĩnh mạch (Embolization): Đặt ống thông và sử dụng vật liệu để làm tắc các tĩnh mạch giãn.
- Phương pháp phổ biến nhất, bao gồm:
Theo nghiên cứu của Marmar et al. (2007) trên The Journal of Urology, phẫu thuật giãn tĩnh mạch thừng tinh cải thiện chất lượng tinh trùng ở 70% bệnh nhân và tăng tỷ lệ có con tự nhiên.
8. Kết luận
Giãn tĩnh mạch thừng tinh là một bệnh lý phổ biến ở nam giới, đặc biệt là trong độ tuổi trưởng thành và dậy thì. Tình trạng này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe sinh sản nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Việc theo dõi, đánh giá lâm sàng và cận lâm sàng là cần thiết để đảm bảo sức khỏe tinh hoàn và khả năng sinh sản lâu dài.
Tài liệu tham khảo
- Akbay E, Cayan S, Doruk E, Duce MN, Bozlu M. (2000). The prevalence of varicocele and varicocele-related testicular atrophy in Turkish children and adolescents. Journal of Pediatric Surgery, 35(10), 1435-1439. https://doi.org/10.1053/jpsu.2000.16406
- Cayan S, Shavakhabov S, Kadioglu TC. (2009). Treatment of varicocele in the era of assisted reproductive technologies: a meta-analysis. Human Reproduction Update, 15(1), 61-72. https://doi.org/10.1093/humupd/dmn046
- Marmar JL, Agarwal A, Prabhakaran S. (2007). A rational approach to the management of varicocele in the era of assisted reproductive technology. The Journal of Urology, 177(1), 174-178. https://doi.org/10.1016/j.juro.2006.08.123
- Dubin L, Amelar RD. (1970). Varicocele size and results of varicocelectomy in selected subfertile men with varicocele. Fertility and Sterility, 21(8), 606-609. https://doi.org/10.1016/S0015-0282(16)38063-9