Thuốc Bổ Khí Trong Y Học Cổ Truyền: Bồi Bổ Nguyên Khí, Nâng Cao Sức Khỏe
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Trong Y học cổ truyền (YHCT), “Khí” là một khái niệm quan trọng, chỉ năng lượng sống duy trì hoạt động của cơ thể. Khí có mặt ở khắp nơi trong cơ thể, luân chuyển trong các kinh mạch, nuôi dưỡng các tạng phủ và thực hiện các chức năng sinh lý. Khi Khí trong cơ thể đủ và mạnh (chính khí sung mãn), con người sẽ khỏe mạnh, tinh thần minh mẫn, sức đề kháng tốt. Ngược lại, khi Khí bị suy yếu (Khí hư), cơ thể sẽ xuất hiện các triệu chứng như mệt mỏi, chán ăn, khó thở, đau nhức xương khớp, suy giảm miễn dịch…
Thuốc bổ khí là những vị thuốc có tác dụng bồi bổ nguyên khí, tăng cường chức năng của các tạng phủ, giúp cơ thể khỏe mạnh và chống lại bệnh tật. Bài viết này sẽ giới thiệu một số loại thuốc bổ khí thường được sử dụng trong YHCT, cơ chế tác dụng và những lưu ý khi sử dụng.
1. Các loại thuốc bổ khí thường dùng
Thuốc bổ khí trong YHCT rất đa dạng, có nguồn gốc từ thực vật hoặc động vật. Dưới đây là một số loại thường gặp:
- Nhóm thảo dược:
- Nhân sâm (Radis Ginseng): Được coi là “vua của các vị thuốc bổ khí”, có vị ngọt, hơi đắng, tính ấm, quy kinh Tỳ, Phế, Tâm. Tác dụng đại bổ nguyên khí, bổ Tỳ ích Phế, sinh tân dịch, an thần. Thường dùng trong các trường hợp khí hư, thể trạng suy nhược, mệt mỏi, chán ăn, ho khan, khó thở, tim đập nhanh, mất ngủ…
- Đảng sâm (Radis Codonopsis): Có vị ngọt, tính bình, quy kinh Tỳ, Phế. Tác dụng bổ trung ích khí, sinh tân dịch, kiện tỳ dưỡng vị. Thường dùng cho các trường hợp tỳ vị yếu, kém ăn, mệt mỏi, khí huyết suy nhược.
- Hoàng kỳ (Radix Astragali): Có vị ngọt, tính ấm, quy kinh Tỳ, Phế. Tác dụng bổ khí thăng dương, cố biểu trị hãn, lợi thủy tiêu thũng, thúc đẩy sinh cơ, thường dùng cho các trường hợp khí hư hạ hãm (sa dạ dày, sa trực tràng…), tự ra mồ hôi, phù thũng, chữa vết thương lâu lành.
- Bạch truật (Rhizoma Atractylodis Macrocephalae): Có vị ngọt, đắng, tính ấm, quy kinh Tỳ, Vị. Tác dụng kiện tỳ trừ thấp, chủ trị các chứng tỳ hư thủy thấp, kém ăn, đầy bụng, tiêu chảy, mệt mỏi.
- Hoài sơn (Rhizoma Dioscoreae): Có vị ngọt, tính bình, quy kinh Tỳ, Phế, Thận. Tác dụng bổ Tỳ dưỡng Vị, sinh tân dịch, bổ Phế ích Thận, thường dùng trong các trường hợp tỳ vị yếu kém, tiêu chảy, ho khan, di tinh.
- Nhóm động vật:
- Nhung hươu (Cornu Cervi Pantotrichum): Có vị ngọt, mặn, tính ấm, quy kinh Thận, Can. Tác dụng bổ Thận tráng dương, sinh tinh tủy, ích khí huyết, thường dùng cho các trường hợp sinh lý yếu, thiếu máu, suy nhược cơ thể.
2. Cơ chế tác dụng
Thuốc bổ khí hoạt động theo nhiều cơ chế khác nhau để bồi bổ nguyên khí, tăng cường chức năng của cơ thể:
- Tăng cường chức năng Tỳ Vị: Theo YHCT, Tỳ Vị là cơ quan chủ chốt trong việc tiêu hóa và hấp thu dưỡng chất, từ đó sinh ra Khí cho cơ thể. Thuốc bổ khí thường có tác dụng kiện tỳ dưỡng vị, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, tăng cường hấp thu dưỡng chất, từ đó bổ sung Khí cho cơ thể. Theo nghiên cứu của Wang và cộng sự (2005) công bố trên tạp chí Journal of Ethnopharmacology, Nhân sâm có tác dụng bảo vệ niêm mạc dạ dày, tăng cường tiết dịch vị và cải thiện chức năng tiêu hóa.
- Bổ Phế ích Khí: Phế là cơ quan chủ Khí, có vai trò quan trọng trong việc hô hấp và điều hòa Khí trong cơ thể. Một số thuốc bổ khí có tác dụng bổ Phế, giúp cải thiện chức năng hô hấp, tăng cường Khí cho cơ thể. Theo nghiên cứu của Kim và cộng sự (2011) công bố trên tạp chí Journal of Ginseng Research, Hoàng kỳ có tác dụng chống viêm và chống oxy hóa ở phổi, giúp bảo vệ và cải thiện chức năng hô hấp.
- Tăng cường chính khí: Chính khí là khả năng phòng vệ của cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh từ bên ngoài. Thuốc bổ khí giúp tăng cường chính khí, nâng cao sức đề kháng của cơ thể. Nghiên cứu của Liao và cộng sự (2018) trên tạp chí Frontiers in Pharmacology cho thấy Đảng sâm có tác dụng tăng cường miễn dịch, kích thích hoạt động của các tế bào miễn dịch như đại thực bào và tế bào NK.
- Điều hòa khí huyết: Khí và huyết trong cơ thể có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, hỗ trợ lẫn nhau. Thuốc bổ khí có tác dụng điều hòa khí huyết, giúp cơ thể hoạt động hiệu quả hơn.
3. Những lưu ý khi sử dụng thuốc bổ khí
- Chẩn đoán thể bệnh: YHCT phân biệt nhiều thể khí hư khác nhau như khí hư, khí hãm, khí trệ… Mỗi thể bệnh sẽ có phương pháp điều trị riêng biệt. Vì vậy, trước khi sử dụng thuốc bổ khí, cần được bác sĩ YHCT khám và chẩn đoán thể bệnh chính xác.
- Lựa chọn thuốc phù hợp: Tùy thuộc vào thể trạng, tình trạng bệnh mà bác sĩ sẽ lựa chọn vị thuốc và bài thuốc phù hợp. Không nên tự ý mua thuốc về uống.
- Liều lượng và cách dùng: Tuân thủ đúng liều lượng và cách dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Kết hợp với chế độ ăn uống, sinh hoạt: Thuốc bổ khí chỉ có tác dụng hỗ trợ, cần phải kết hợp với chế độ ăn uống khoa học, tập luyện thể dục thể thao, nghỉ ngơi hợp lý… để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Theo dõi phản ứng của cơ thể: Một số người có thể gặp phản ứng phụ khi dùng thuốc bổ khí như nóng trong, táo bón, mất ngủ… Nếu có bất kỳ biểu hiện bất thường nào, cần ngừng thuốc và thông báo cho bác sĩ.
Kết luận
Thuốc bổ khí trong YHCT đóng vai trò quan trọng trong việc bồi bổ nguyên khí, tăng cường chức năng của các tạng phủ, nâng cao sức khỏe và sức đề kháng cho cơ thể. Tuy nhiên, việc sử dụng cần phải dựa trên sự chẩn đoán và hướng dẫn của bác sĩ YHCT, tránh tự ý mua thuốc về uống, gây ảnh hưởng đến sức khỏe.
Tài liệu tham khảo
- Wang, N., et al. (2005). Protective effects of ginseng polysaccharides on gastric mucosa injury in rats. Journal of Ethnopharmacology, 101(1-3), 1-7.
- Kim, J.H., et al. (2011). Anti-inflammatory and antioxidant effects of Astragalus membranaceus in LPS-stimulated RAW264.7 macrophages. Journal of Ginseng Research, 35(4), 451-458.
- Liao, P.Y., et al. (2018). Codonopsis pilosula polysaccharides enhance the immune response in cyclophosphamide-induced immunosuppressed mice. Frontiers in Pharmacology, 9, 753.