Người Phi Giới Tính (Androgynous): Khi Biểu Hiện Giới Vượt Khỏi Nhị Nguyên Nam – Nữ

Cập nhật: 06/04/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Thế giới không phải chỉ có trắng và đen – và giới tính cũng không đơn giản là nam hoặc nữ. Trong bức tranh phức tạp của đa dạng giới tính, người phi giới tính (androgynous) là một lát cắt thú vị và ngày càng hiện diện rõ rệt trong xã hội hiện đại. Họ không bị giới hạn bởi cách thể hiện giới (gender expression) truyền thống, mà lựa chọn biểu hiện trung tính hoặc pha trộn giữa nam tính và nữ tính. Họ có thể để tóc dài nhưng mặc suit, trang điểm nhẹ nhưng đi giày thể thao, có khuôn mặt thanh tú nhưng giọng nói trầm. Chính sự “khó phân loại” này khiến người phi giới tính trở thành biểu tượng cho sự tự do biểu đạt bản thân.

Khác với người chuyển giới (transgender) hay người không nhị nguyên giới (non-binary), người androgynous không nhất thiết có bản dạng giới (gender identity) đặc biệt. Điều cốt lõi ở đây là cách họ thể hiện giới ra bên ngoài, không nhất thiết phản ánh giới tính sinh học (biological sex) hay xu hướng tính dục (sexual orientation). Họ có thể là bất kỳ ai: nam, nữ, gay, thẳng, queer… nhưng họ lựa chọn thể hiện theo cách vượt ngoài chuẩn mực giới nhị nguyên.

1. Phân biệt giữa biểu hiện giới và bản dạng giới

Trong sinh học và tâm lý học hiện đại, giới tính được phân làm nhiều thành phần khác nhau:

  • Giới tính sinh học (biological sex): được xác định bởi nhiễm sắc thể (chromosomes), hormone giới tính (sex hormones), và cơ quan sinh dục (genitalia).
  • Bản dạng giới (gender identity): là cảm nhận bên trong của một người về việc họ là nam, nữ, cả hai, hoặc không là giới nào cả.
  • Biểu hiện giới (gender expression): là cách một người biểu hiện bản dạng giới thông qua ăn mặc, hành vi, giọng nói, kiểu tóc, v.v.

Người phi giới tính thuộc về lĩnh vực biểu hiện giới. Họ có thể cảm thấy thoải mái khi trông vừa giống nam, vừa giống nữ, hoặc không rõ ràng giới nào cả. Họ không cố tình che giấu giới tính thật, cũng không muốn “đổi giới”, mà đơn giản là họ muốn được là chính mình – vượt khỏi lằn ranh cứng nhắc giữa “nam tính” và “nữ tính”.

2. Nguồn gốc khái niệm androgyny trong khoa học

Khái niệm “androgynous” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp: andro- (nam) và -gynous (nữ), nghĩa là “có cả yếu tố nam và nữ”. Tuy nhiên, đến những năm 1970, nhà tâm lý học Sandra Bem mới phát triển lý thuyết androgyny hiện đại trong lĩnh vực tâm lý giới.

Năm 1974, bà cho ra đời Thang đo vai trò giới Bem (Bem Sex Role Inventory – BSRI), cho phép đo lường mức độ biểu hiện các tính cách được xem là “nam tính” (như quyết đoán, cạnh tranh) và “nữ tính” (như ân cần, nhẹ nhàng). Những người có điểm cao ở cả hai nhóm đặc điểm được gọi là androgynous – tức là linh hoạt về giới, không bị giới hạn bởi vai trò truyền thống.

Trong một nghiên cứu tiếp theo công bố trên Journal of Personality and Social Psychology (Bem, 1977), bà cho thấy những người androgynous có khả năng thích ứng xã hội cao hơn, đối phó tốt với áp lực, ít bị lệ thuộc vào kỳ vọng giới tính hơn những người bị “đóng khung” trong vai trò nam hoặc nữ truyền thống.

3. Tính phi giới tính và sức khỏe tâm lý

Nhiều nghiên cứu sau đó tiếp tục khẳng định androgyny không chỉ là một biểu hiện phong cách mà còn là một lợi thế tâm lý. Theo Spence et al. (2005) trên Sex Roles, những người androgynous có lòng tự trọng (self-esteem)năng lực xã hội (social competence) cao hơn, ít bị tổn thương khi đối mặt với các tình huống bất định, đặc biệt là trong môi trường học tập hoặc công việc đòi hỏi sự linh hoạt.

Tuy nhiên, lợi thế này chỉ phát huy khi người androgynous sống trong môi trường an toàn và chấp nhận sự khác biệt. Nếu họ sống trong môi trường bảo thủ, kỳ thị giới, họ sẽ dễ rơi vào trạng thái cô lập và bị kỳ thị vì “trông không giống ai”.

Theo nghiên cứu của Vance et al. (2017) trên Pediatrics, thanh thiếu niên có biểu hiện giới không phù hợp có nguy cơ trầm cảm, lo âu, và hành vi tự làm hại cao gấp 2–3 lần so với nhóm đối chiếu – nguyên nhân chủ yếu đến từ kỳ thị xã hội, thiếu chấp nhận từ gia đình và trường học.

4. Androgyny trong văn hóa, nghệ thuật và thời trang

Người phi giới tính có lẽ được công nhận nhiều nhất trong thế giới thời trang và nghệ thuật. Từ thế kỷ 20, các biểu tượng như Marlene Dietrich – người phụ nữ đầu tiên mặc tuxedo trên màn ảnh, đến David Bowie – nghệ sĩ rock với vẻ ngoài nửa nam nửa nữ, đã phá vỡ hình mẫu giới tính truyền thống.

Đến thế kỷ 21, những người mẫu như Andreja Pejić, Rain Dove và Erika Linder trở thành những biểu tượng thời trang androgynous, không giới hạn ở một giới cụ thể nào. Trên các nền tảng mạng xã hội, họ thu hút hàng triệu người theo dõi nhờ vẻ ngoài phi giới tính độc đáo và thông điệp sống thật với chính mình.

Trong điện ảnh và nghệ thuật đương đại, phong cách androgynous cũng ngày càng phổ biến, không chỉ như một lựa chọn thẩm mỹ mà còn là một tuyên ngôn văn hóa – phản ánh xu hướng giải cấu trúc giới tính truyền thống trong tư tưởng hiện đại.

5. Tính linh hoạt xã hội và phá vỡ định kiến giới

Biểu hiện phi giới tính không chỉ là vấn đề thẩm mỹ, mà còn là hành vi phản kháng xã hội chống lại sự áp đặt giới. Theo nghiên cứu của Twenge et al. (2012) trên Psychological Bulletin, phụ nữ và nam giới có xu hướng ngày càng thoát ly khỏi các chuẩn mực giới cứng nhắc, thể hiện sự linh hoạt cao hơn trong hành vi xã hội và cách phản ứng với ảnh hưởng xã hội.

Người androgynous – với sự hiện diện trung tính giới – có khả năng phá bỏ các định kiến giới một cách tự nhiên. Họ thường có tư duy phản biện, ít bị ràng buộc bởi các khuôn mẫu xã hội và dễ tiếp cận các quan điểm đa chiều về quyền bình đẳng giới, tính dục và bản sắc cá nhân.

6. Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Bem, S. L. (1977). “On the utility of alternative procedures for assessing psychological androgyny”. Journal of Personality and Social Psychology, 42(6), 1191–1202.
  2. Spence, J. T., Helmreich, R. L., & Holahan, C. K. (2005). “Negative and positive components of psychological masculinity and femininity and their relationships to self-reports of neurotic and acting out behaviors”. Sex Roles, 52(3–4), 157–168.
  3. Vance, S. R., Ehrensaft, D., & Rosenthal, S. M. (2017). “Psychological and Medical Care of Gender Nonconforming Youth”. Pediatrics, 139(5), e20164300.
  4. Twenge, J. M., Campbell, W. K., & Gentile, B. (2012). “Male and female differences in conformity: A meta-analysis of sex differences in social influence.” Psychological Bulletin, 138(1), 103–137.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo