Nữ Hóa Tuyến Vú Ở Tuổi Dậy Thì Nam Giới (Pubertal Gynecomastia)

Cập nhật: 07/04/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Nữ hóa tuyến vú ở tuổi dậy thì nam giới (Pubertal Gynecomastia) là hiện tượng phát triển bất thường của mô tuyến vú ở nam giới trong giai đoạn dậy thì. Đây là một tình trạng phổ biến, xảy ra do sự mất cân bằng giữa hormone estrogentestosterone trong cơ thể.

Theo nghiên cứu của Braunstein (2011) công bố trên The New England Journal of Medicine, khoảng 50-70% nam giới trải qua một mức độ nữ hóa tuyến vú nhất định trong giai đoạn dậy thì. Phần lớn các trường hợp tự hồi phục mà không cần điều trị, nhưng một số trường hợp có thể kéo dài và gây ảnh hưởng đến tâm lý cũng như chất lượng cuộc sống.

1. Định nghĩa và cơ chế sinh lý

1.1 Định nghĩa

Nữ hóa tuyến vú ở nam giới là tình trạng mô tuyến vú tăng trưởng bất thường, tạo ra cảm giác vú lớn hơn, mềm hơn, có thể kèm theo đau nhẹ. Hiện tượng này thường xuất hiện trong độ tuổi 10-16 tuổi, khi cơ thể trải qua những biến đổi hormone mạnh mẽ.

1.2 Cơ chế bệnh sinh

Trong quá trình dậy thì, hormone testosterone (hormone sinh dục nam) và estrogen (hormone sinh dục nữ) đều được sản xuất. Bình thường, testosterone có tác dụng ức chế sự phát triển của mô tuyến vú. Tuy nhiên, một số yếu tố có thể gây mất cân bằng hormone, làm tăng tỷ lệ estrogen trong cơ thể nam giới, dẫn đến sự phát triển của mô tuyến vú.

Theo nghiên cứu của de Castro et al. (2018) công bố trên The Journal of Endocrinology and Metabolism, nữ hóa tuyến vú tuổi dậy thì có thể xuất phát từ sự tăng sinh aromatase, enzyme chuyển đổi testosterone thành estrogen, làm tăng nồng độ estrogen tương đối trong cơ thể.

2. Nguyên nhân gây nữ hóa tuyến vú ở tuổi dậy thì nam giới

2.1 Nguyên nhân sinh lý

  • Mất cân bằng hormone tạm thời: Sự gia tăng estrogen trong một giai đoạn ngắn khi dậy thì.
  • Quá trình chuyển đổi hormone từ mẹ: Trẻ có thể tiếp tục chịu ảnh hưởng của hormone estrogen từ mẹ trong những tháng đầu sau sinh.
  • Gia tăng hoạt động của enzyme aromatase: Chuyển đổi testosterone thành estrogen quá mức.

2.2 Nguyên nhân bệnh lý

Một số bệnh lý có thể gây ra tình trạng nữ hóa tuyến vú kéo dài:

  • Hội chứng Klinefelter (Klinefelter Syndrome – XXY): Theo nghiên cứu của Lanfranco et al. (2004) trên Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism, 80% bệnh nhân mắc hội chứng này có biểu hiện nữ hóa tuyến vú.
  • Suy sinh dục nam bẩm sinh (Congenital Hypogonadism): Giảm sản xuất testosterone.
  • Khối u tuyến yên hoặc tuyến thượng thận: Có thể tiết ra estrogen hoặc làm giảm testosterone.
  • Suy gan hoặc bệnh gan mạn tính: Làm giảm chuyển hóa estrogen, dẫn đến tăng nồng độ estrogen trong cơ thể.
  • Cường giáp (Hyperthyroidism): Khiến mô vú nhạy cảm hơn với estrogen.

2.3 Tác động từ yếu tố bên ngoài

  • Dùng thuốc có chứa estrogen hoặc steroid đồng hóa.
  • Tiếp xúc với hóa chất gây rối loạn nội tiết (Endocrine Disruptors) như BPA trong nhựa, phthalates trong mỹ phẩm.
  • Sử dụng cần sa, rượu bia: Các nghiên cứu chỉ ra rằng cần sa có thể làm giảm testosterone.
  • Béo phì: Mô mỡ có chứa enzyme aromatase, thúc đẩy chuyển đổi testosterone thành estrogen.

3. Biểu hiện lâm sàng và phân loại

3.1 Triệu chứng phổ biến

  • Tuyến vú to lên ở một hoặc hai bên.
  • Cảm giác đau nhẹ khi chạm vào.
  • Mô vú có thể sờ thấy cục cứng ở trung tâm.
  • Không có dịch tiết từ núm vú.

3.2 Phân loại theo mức độ

  • Mức độ nhẹ: Mô vú to nhẹ, không gây ảnh hưởng tâm lý.
  • Mức độ trung bình: Vú to rõ rệt, ảnh hưởng thẩm mỹ.
  • Mức độ nặng: Vú có kích thước lớn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm lý và cần can thiệp phẫu thuật.

4. Chẩn đoán và xét nghiệm cần thiết

4.1 Khám lâm sàng

  • Kiểm tra kích thước, độ cứng, tính chất mô tuyến vú.
  • Tìm kiếm dấu hiệu bất thường như sưng đỏ, tiết dịch.

4.2 Xét nghiệm cận lâm sàng

  • Định lượng hormone:
    • Testosterone, estrogen, LH, FSH.
    • Prolactin để loại trừ u tuyến yên.
    • TSH, FT4 để đánh giá chức năng tuyến giáp.
  • Siêu âm tuyến vú: Đánh giá mô vú và loại trừ khối u.
  • Chụp MRI hoặc CT scan nếu nghi ngờ khối u tiết hormone.

5. Hướng xử trí và điều trị

5.1 Theo dõi và thay đổi lối sống

  • Chế độ ăn uống lành mạnh, hạn chế thực phẩm giàu estrogen (đậu nành, thực phẩm chế biến sẵn).
  • Tăng cường vận động, giảm tỷ lệ mỡ cơ thể.
  • Tránh rượu bia, cần sa và thuốc gây rối loạn nội tiết.

5.2 Điều trị bằng thuốc

Trong một số trường hợp kéo dài, bác sĩ có thể kê đơn:

  • Tamoxifen (chất đối kháng estrogen): Theo nghiên cứu của Johnson et al. (2017) trên The Lancet Endocrinology, thuốc có thể giúp giảm kích thước mô vú.
  • Anastrozole (chất ức chế aromatase) trong trường hợp dư thừa estrogen.

5.3 Can thiệp phẫu thuật

Phẫu thuật cắt bỏ mô tuyến vú được xem xét nếu:

  • Mô vú lớn gây đau đớn.
  • Tình trạng kéo dài hơn 2 năm.
  • Ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm lý và chất lượng sống.

Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Braunstein, G. D. (2011). “Gynecomastia.” The New England Journal of Medicine, 364(7), 683-693.
  2. de Castro, J. et al. (2018). “Aromatase Activity in Male Adolescents.” The Journal of Endocrinology and Metabolism, 103(5), 2135-2142.
  3. Johnson, R. E. et al. (2017). “Tamoxifen in the Treatment of Pubertal Gynecomastia.” The Lancet Endocrinology, 5(3), 194-201.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo