Rối Loạn Nhân Cách: Khi Bản Ngã Trở Thành Trở Ngại

Cập nhật: 07/04/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Có những người luôn gây khó chịu cho người xung quanh, không phải vì họ ác ý, mà bởi vì cách họ suy nghĩ, cảm nhận và cư xử dường như không thể thay đổi. Họ hay nghi ngờ, kiểm soát, dễ xúc phạm, hoặc đôi khi là lạnh lùng, vô cảm và không hề biết mình có vấn đề. Những đặc điểm này không chỉ đơn thuần là cá tính, mà có thể là biểu hiện của một tình trạng nghiêm trọng hơn: rối loạn nhân cách (personality disorder).

Khái niệm và tiêu chuẩn chẩn đoán

Rối loạn nhân cách là một nhóm các tình trạng tâm thần đặc trưng bởi những kiểu suy nghĩ, cảm xúc và hành vi không linh hoạt, lệch lạc và gây ra sự suy giảm chức năng rõ rệt trong các lĩnh vực xã hội, nghề nghiệp hoặc cá nhân. Những kiểu mẫu này thường bắt đầu xuất hiện từ cuối tuổi vị thành niên hoặc đầu tuổi trưởng thành, kéo dài dai dẳng theo thời gian và không thích nghi với các tình huống xã hội bình thường.

Theo Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders, Fifth Edition (DSM-5), để được chẩn đoán mắc rối loạn nhân cách, người bệnh phải thể hiện một mô hình dai dẳng, không thích nghi trong ít nhất hai trong bốn lĩnh vực sau:

  1. Nhận thức (cognition): cách hiểu bản thân, người khác và sự việc xung quanh.
  2. Cảm xúc (affectivity): mức độ, cường độ và sự ổn định của cảm xúc.
  3. Chức năng giữa các cá nhân (interpersonal functioning).
  4. Kiểm soát xung động (impulse control).

Các mô hình này không phải là tạm thời, không do một bệnh lý tâm thần khác gây ra (như tâm thần phân liệt hay rối loạn lưỡng cực), và không thể được giải thích bằng một nguyên nhân y sinh hay chất gây nghiện.

Phân loại rối loạn nhân cách

DSM-5 chia rối loạn nhân cách thành 3 nhóm chính dựa trên các đặc điểm nổi bật:

Nhóm A: Lập dị, kỳ quái (Odd, Eccentric)

  1. Rối loạn nhân cách hoang tưởng (Paranoid Personality Disorder): nghi ngờ dai dẳng người khác có động cơ gây hại, không tin tưởng, dễ cảm thấy bị xúc phạm.
  2. Rối loạn nhân cách phân liệt (Schizoid Personality Disorder): xa lánh các mối quan hệ, thiếu cảm xúc và không hứng thú với người khác.
  3. Rối loạn nhân cách dạng phân liệt (Schizotypal Personality Disorder): có niềm tin và hành vi kỳ lạ, ví dụ như mê tín cực đoan, tư duy ma thuật.

Nhóm B: Kịch tính, cảm xúc, thất thường (Dramatic, Emotional, Erratic)

  1. Rối loạn nhân cách chống xã hội (Antisocial Personality Disorder): coi thường và vi phạm quyền của người khác, dễ lừa đảo, bạo lực, vô trách nhiệm.
  2. Rối loạn nhân cách ranh giới (Borderline Personality Disorder): sợ bị bỏ rơi, cảm xúc không ổn định, hành vi tự hủy hoặc xung động.
  3. Rối loạn nhân cách kịch tính (Histrionic Personality Disorder): cần được chú ý, biểu cảm quá mức, dễ bị ảnh hưởng bởi người khác.
  4. Rối loạn nhân cách tự yêu bản thân (Narcissistic Personality Disorder): tự cao, thiếu đồng cảm, cần được ngưỡng mộ.

Nhóm C: Lo âu, sợ hãi (Anxious, Fearful)

  1. Rối loạn nhân cách tránh né (Avoidant Personality Disorder): nhạy cảm với sự chỉ trích, né tránh tương tác xã hội.
  2. Rối loạn nhân cách phụ thuộc (Dependent Personality Disorder): cần người khác chăm sóc, sợ bị bỏ rơi, thiếu tự chủ.
  3. Rối loạn nhân cách ám ảnh cưỡng chế (Obsessive-Compulsive Personality Disorder): cầu toàn, cứng nhắc, quá chú trọng vào kiểm soát và quy tắc.

Căn nguyên và yếu tố nguy cơ

Rối loạn nhân cách được cho là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa yếu tố sinh học (di truyền, cấu trúc não bộ), tâm lý (tính khí bẩm sinh, tổn thương thời thơ ấu), và xã hội (môi trường gia đình, chấn thương, mối quan hệ xã hội).

Theo nghiên cứu của Torgersen và cộng sự (2000) đăng trên Journal of Personality Disorders, yếu tố di truyền đóng vai trò lớn trong sự phát triển của rối loạn nhân cách, đặc biệt ở nhóm B như rối loạn nhân cách ranh giới và chống xã hội. Cặp song sinh cùng trứng có tỉ lệ đồng hợp cao hơn rõ rệt so với song sinh khác trứng, cho thấy di truyền là yếu tố quan trọng.

Ngoài ra, tổn thương thời thơ ấu như lạm dụng thể chất, tình dục, bỏ rơi hoặc nuôi dạy thiếu nhất quán cũng là yếu tố nguy cơ đáng kể. Một nghiên cứu của Zanarini et al. (2002) trên American Journal of Psychiatry cho thấy hơn 90% bệnh nhân rối loạn nhân cách ranh giới từng trải qua ít nhất một hình thức lạm dụng hoặc bỏ bê trong thời thơ ấu.

Yếu tố thần kinh sinh học cũng đang được làm sáng tỏ. Theo nghiên cứu hình ảnh học thần kinh của Ruocco và cộng sự (2013) trên Biological Psychiatry, bệnh nhân rối loạn nhân cách ranh giới có những bất thường ở vùng hạnh nhân (amygdala), vỏ não trước trán (prefrontal cortex), dẫn đến cảm xúc bất ổn và kiểm soát xung động kém.

Hậu quả đối với cuộc sống cá nhân và xã hội

Người mắc rối loạn nhân cách không chỉ ảnh hưởng đến chính mình mà còn gây xáo trộn cho các mối quan hệ xung quanh. Họ thường xuyên gặp khó khăn trong công việc, đời sống hôn nhân và xã hội. Một số nhóm như rối loạn nhân cách chống xã hội có thể dẫn đến hành vi tội phạm, trong khi nhóm ranh giới có tỷ lệ tự sát và tự hủy rất cao.

Do những đặc điểm nhân cách ăn sâu và ít nhận thức được vấn đề, người bệnh thường không tìm đến trị liệu, trừ khi có một biến cố lớn như ly hôn, thất nghiệp hoặc bắt buộc điều trị do hành vi nguy hiểm.

Chẩn đoán phân biệt

Việc chẩn đoán rối loạn nhân cách cần phân biệt với các tình trạng sau:

  • Rối loạn lo âu (anxiety disorders) hoặc trầm cảm (depression): có thể có các đặc điểm giống nhóm C nhưng thường khởi phát muộn và có khả năng hồi phục.
  • Rối loạn tâm thần (psychotic disorders): khác biệt rõ với nhóm A do có hoang tưởng thực sự, mất kết nối với thực tế.
  • Rối loạn lưỡng cực (bipolar disorder): cần phân biệt với rối loạn nhân cách ranh giới do cả hai đều có cảm xúc không ổn định, nhưng lưỡng cực có chu kỳ rõ ràng và đáp ứng thuốc ổn định khí sắc.

Điều trị và quản lý

Điều trị rối loạn nhân cách là một thách thức lớn do tính chất cố định và thiếu nhận thức bệnh của người mắc. Tuy nhiên, một số phương pháp đã cho thấy hiệu quả trong cải thiện chất lượng sống và khả năng thích nghi xã hội.

Tâm lý trị liệu (Psychotherapy)

Là lựa chọn đầu tay, đặc biệt là liệu pháp hành vi biện chứng (Dialectical Behavior Therapy – DBT) dành cho rối loạn nhân cách ranh giới. DBT giúp người bệnh điều tiết cảm xúc, kiểm soát hành vi xung động và cải thiện kỹ năng xã hội.

Một nghiên cứu của Linehan và cộng sự (2006) trên Archives of General Psychiatry cho thấy DBT giảm đáng kể hành vi tự hủy và nhập viện ở bệnh nhân rối loạn nhân cách ranh giới so với điều trị thông thường.

Liệu pháp nhận thức hành vi (Cognitive Behavioral Therapy – CBT) và liệu pháp nhóm cũng có giá trị trong nhiều dạng rối loạn nhân cách khác, nhất là nhóm C.

Dược lý (Pharmacotherapy)

Không có thuốc đặc hiệu cho rối loạn nhân cách, nhưng thuốc có thể được dùng để điều trị các triệu chứng kèm theo như lo âu, trầm cảm, xung động hoặc hoang tưởng nhẹ. Các nhóm thuốc thường dùng gồm:

  • Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin (SSRIs) như sertraline.
  • Thuốc chống loạn thần thế hệ mới như olanzapine.
  • Thuốc ổn định khí sắc như lamotrigine.

Tuy nhiên, điều trị bằng thuốc nên được phối hợp chặt chẽ với trị liệu tâm lý, không nên đơn độc.

Hỗ trợ xã hội và giáo dục gia đình

Người thân của bệnh nhân cần được hướng dẫn để hiểu và đối phó với hành vi khó khăn. Việc hỗ trợ bệnh nhân ổn định công việc, duy trì các mối quan hệ xã hội cũng là yếu tố quan trọng để giảm nguy cơ tái phát và nhập viện.

Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Torgersen, S., Lygren, S., Øien, P. A., Skre, I., Onstad, S., Edvardsen, J., … & Kringlen, E. (2000). A twin study of personality disorders. Journal of Personality Disorders, 14(2), 141-154.
  2. Zanarini, M. C., Williams, A. A., Lewis, R. E., Reich, R. B., Vera, S. C., Marino, M. F., … & Frankenburg, F. R. (2002). Reported pathological childhood experiences associated with the development of borderline personality disorder. American Journal of Psychiatry, 159(5), 849–856.
  3. Ruocco, A. C., Amirthavasagam, S., Choi-Kain, L. W., & McMain, S. F. (2013). Neural correlates of negative emotionality in borderline personality disorder: An activation-likelihood-estimation meta-analysis of fMRI studies. Biological Psychiatry, 73(2), 153–160.
  4. Linehan, M. M., Comtois, K. A., Murray, A. M., Brown, M. Z., Gallop, R. J., Heard, H. L., … & Lindenboim, N. (2006). Two-year randomized controlled trial and follow-up of dialectical behavior therapy vs therapy by experts for suicidal behaviors and borderline personality disorder. Archives of General Psychiatry, 63(7), 757–766.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo