Tiểu Nhiều Lần (Urinary Frequency): Khi Bàng Quang Không Chịu Nghỉ Ngơi

Cập nhật: 07/04/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Đi tiểu là một hoạt động sinh lý bình thường, nhưng khi số lần đi tiểu trong ngày vượt quá mức cần thiết, cuộc sống của người bệnh có thể bị đảo lộn. Tiểu nhiều lần (urinary frequency) không phải là bệnh mà là một triệu chứng, nhưng nó thường là dấu hiệu cảnh báo của nhiều rối loạn tiết niệu và chuyển hóa, từ viêm nhiễm đơn thuần đến các bệnh lý nghiêm trọng như tiểu đường, phì đại tuyến tiền liệt hoặc rối loạn thần kinh.

Dù xuất hiện ở cả nam và nữ, tiểu nhiều lần lại có tần suất cao hơn ở người lớn tuổi và phụ nữ sau sinh hoặc mãn kinh. Tuy nhiên, người trẻ cũng không nằm ngoài vòng ảnh hưởng, đặc biệt là trong bối cảnh căng thẳng, lối sống tĩnh tại và chế độ ăn uống thiếu kiểm soát.

1. Định nghĩa và đặc điểm sinh lý

Tiểu nhiều lần (urinary frequency) được định nghĩa là số lần đi tiểu tăng lên một cách bất thường, thường là hơn 8 lần trong ngày và/hoặc nhiều hơn một lần mỗi đêm (nocturia). Điều quan trọng là lượng nước tiểu mỗi lần có thể rất ít, nhưng cảm giác buồn tiểu lại đến liên tục, gây khó chịu và làm gián đoạn sinh hoạt thường ngày.

Trong điều kiện bình thường, một người trưởng thành sẽ đi tiểu từ 4–7 lần mỗi ngày, với lượng nước tiểu trung bình khoảng 300–400 ml/lần. Sự điều hòa hoạt động này được kiểm soát bởi hệ thần kinh tự chủ (autonomic nervous system), cụ thể là qua tín hiệu cảm giác từ thụ thể căng (stretch receptors) ở thành bàng quang và tín hiệu vận động chi phối cơ detrusor (detrusor muscle) – cơ chủ yếu điều khiển việc bài xuất nước tiểu.

Khi cơ chế cảm nhận hoặc điều hòa bị rối loạn, cảm giác buồn tiểu sẽ xảy ra sớm, thường xuyên, và không phù hợp với thể tích bàng quang, gây nên triệu chứng tiểu nhiều lần.

2. Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh

Tiểu nhiều lần có thể là hậu quả của nhiều cơ chế khác nhau. Các nguyên nhân thường gặp bao gồm:

2.1. Nhiễm trùng đường tiết niệu dưới (Lower Urinary Tract Infection – LUTI)

Nhiễm trùng ở bàng quang hoặc niệu đạo làm tăng tính nhạy cảm của các thụ thể căng trong thành bàng quang. Theo nghiên cứu của Hooton et al. (2012) đăng trên The New England Journal of Medicine, có đến 90% bệnh nhân nữ mắc viêm bàng quang cấp phàn nàn về tiểu nhiều lần kèm tiểu buốt, tiểu gấp và khó chịu vùng hạ vị.

2.2. Bàng quang tăng hoạt (Overactive Bladder – OAB)

Bàng quang tăng hoạt là nguyên nhân phổ biến gây tiểu nhiều lần không do nhiễm trùng. Tình trạng này thường đi kèm tiểu gấp và đôi khi là són tiểu. Theo Coyne et al. (2011), tỉ lệ OAB ở Hoa Kỳ chiếm khoảng 16–20% dân số trưởng thành, và phần lớn bệnh nhân báo cáo triệu chứng tiểu nhiều lần ảnh hưởng đến chất lượng sống.

2.3. Bệnh lý nội tiết và chuyển hóa

  • Đái tháo đường (diabetes mellitus): Lượng đường huyết cao vượt ngưỡng thận (renal threshold) khiến glucose bị thải qua nước tiểu, gây lợi tiểu thẩm thấu (osmotic diuresis).
  • Đái tháo nhạt (diabetes insipidus): Thiếu hormone chống bài niệu (ADH) gây mất nước qua thận dù không có đường trong nước tiểu.
  • Tăng calci huyết hoặc hạ kali máu: Gây rối loạn chức năng ống thận, giảm tái hấp thu nước.

2.4. Uống quá nhiều chất lỏng hoặc thuốc lợi tiểu

  • Caffein, rượu và các đồ uống có gas kích thích bàng quang.
  • Các thuốc lợi tiểu như furosemide, hydrochlorothiazide làm tăng khối lượng nước tiểu.

2.5. Phì đại lành tính tuyến tiền liệt (Benign Prostatic Hyperplasia – BPH)

Ở nam giới lớn tuổi, tuyến tiền liệt phì đại chèn ép niệu đạo gây rối loạn lưu thông nước tiểu. Hệ quả là bàng quang phải hoạt động quá mức, dẫn đến tiểu nhiều lần, tiểu đêm và tiểu ngắt quãng. Theo tổng quan của Roehrborn (2008) trên Reviews in Urology, có đến 50% nam giới trên 60 tuổi mắc BPH có triệu chứng tiểu nhiều lần đáng kể.

2.6. Rối loạn tâm lý

Lo âu, trầm cảm, rối loạn hoảng loạn có thể gây cảm giác tiểu không thực sự có nước tiểu, hoặc làm tăng phản xạ thần kinh cảm giác ở vùng chậu.

3. Phân biệt với các rối loạn khác

Cần phân biệt tiểu nhiều lần với các tình trạng sau:

  • Đa niệu (polyuria): là sự tăng tổng lượng nước tiểu trong ngày (>3L/ngày), khác với tiểu nhiều lần mà mỗi lần đi chỉ tiểu ít.
  • Tiểu gấp (urgency): là cảm giác buồn tiểu đột ngột, không trì hoãn được, còn tiểu nhiều lần có thể không khẩn cấp.
  • Tiểu không tự chủ (incontinence): mất kiểm soát dòng tiểu, có thể xảy ra không liên quan đến số lần đi tiểu.

4. Chẩn đoán

Việc đánh giá người bệnh bị tiểu nhiều lần cần phải toàn diện:

  • Khám lâm sàng: hỏi kỹ về số lần đi tiểu, lượng nước tiểu, các triệu chứng kèm theo như tiểu buốt, tiểu gấp, són tiểu…
  • Nhật ký tiểu tiện (voiding diary): ghi lại thời điểm và lượng nước tiểu trong 3–7 ngày để đánh giá tần suất.
  • Xét nghiệm nước tiểu: tổng phân tích nước tiểu (urinalysis), cấy nước tiểu (urine culture) nếu nghi ngờ nhiễm trùng.
  • Xét nghiệm máu: glucose, creatinine, canxi, điện giải…
  • Siêu âm tiết niệu: khảo sát bàng quang, tuyến tiền liệt, sỏi…
  • Niệu động học (urodynamics): áp dụng trong các trường hợp phức tạp, đánh giá áp lực và dòng tiểu.

5. Điều trị

Tùy thuộc vào nguyên nhân, các chiến lược điều trị gồm:

5.1. Điều chỉnh thói quen

  • Hạn chế uống nhiều vào buổi tối.
  • Tránh caffein, rượu, đồ uống có gas.
  • Đi tiểu đúng giờ, luyện tập kéo giãn khoảng cách giữa các lần tiểu.

5.2. Thuốc điều trị

  • Kháng cholinergic (antimuscarinics): như oxybutynin, tolterodine – hiệu quả trong OAB.
  • Beta-3 agonist: mirabegron – hiệu quả tương đương antimuscarinic nhưng ít gây khô miệng và táo bón hơn (Chapple et al., 2014 – European Urology).
  • Alpha-blocker: tamsulosin – hiệu quả với phì đại tuyến tiền liệt.
  • Điều trị nguyên nhân nội tiết: insulin với tiểu đường, desmopressin với đái tháo nhạt…

5.3. Liệu pháp bổ trợ

  • Tâm lý trị liệu: nếu có lo âu, trầm cảm.
  • Bài tập sàn chậu (pelvic floor training): hỗ trợ kiểm soát bàng quang.

6. Ảnh hưởng đến chất lượng sống

Tiểu nhiều lần ảnh hưởng nặng nề đến giấc ngủ, khả năng tập trung, công việc và các mối quan hệ xã hội. Người bệnh có xu hướng né tránh các cuộc họp, hội nghị, du lịch hoặc hoạt động cộng đồng do sợ không tìm được nhà vệ sinh kịp lúc.

Nghiên cứu EPIC (Irwin et al., 2006 – BJU International) ghi nhận rằng triệu chứng tiểu nhiều lần có mối liên hệ trực tiếp với chỉ số lo âu, trầm cảm và giảm điểm chất lượng sống toàn diện ở cả nam và nữ, đặc biệt ở nhóm tuổi >50.

7. Phòng ngừa và theo dõi

  • Uống nước hợp lý (1.5–2 lít/ngày), chia đều trong ngày.
  • Kiểm soát đường huyết, huyết áp và bệnh lý nội khoa.
  • Khám tiết niệu định kỳ, đặc biệt sau 50 tuổi.
  • Điều chỉnh lối sống: vận động, ngủ đủ, ăn nhiều rau xanh, tránh táo bón.

Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Hooton, T. M. (2012). “Uncomplicated urinary tract infection.” The New England Journal of Medicine, 366(11), 1028–1037.
  2. Coyne, K. S., Sexton, C. C., Vats, V., Thompson, C., Kopp, Z. S., & Milsom, I. (2011). “National community prevalence of overactive bladder in the United States stratified by sex and age.” Urology, 77(5), 1081–1087.
  3. Roehrborn, C. G. (2008). “Pathology of benign prostatic hyperplasia.” Reviews in Urology, 10(Suppl 3), S3–S10.
  4. Chapple, C. R., et al. (2014). “Mirabegron in overactive bladder: a review of efficacy, safety, and tolerability.” European Urology, 65(2), 278–288.
  5. Irwin, D. E., et al. (2006). “Population-based survey of urinary incontinence, overactive bladder, and other lower urinary tract symptoms in five countries: results of the EPIC study.” BJU International, 97(1), 88–93.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo