Viêm Niệu Đạo Và Hội Chứng Niệu Đạo (N34): Tình Trạng Viêm Đường Niệu Dưới Thường Gặp

Cập nhật: 08/04/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Viêm niệu đạo và hội chứng niệu đạo (Urethritis and Urethral Syndrome) là hai tình trạng được xếp chung trong mã bệnh N34 theo phân loại quốc tế ICD-10, bao gồm viêm niệu đạo do vi khuẩn, viêm niệu đạo không đặc hiệu và hội chứng niệu đạo không tìm thấy tác nhân. Dù có thể khác nhau về nguyên nhân cụ thể, nhưng các thể bệnh trong nhóm này đều biểu hiện triệu chứng tương tự và thường gặp trong thực hành lâm sàng.

Tình trạng này gây ảnh hưởng không nhỏ đến chất lượng sống của người bệnh, đặc biệt là nam giới trẻ tuổi và người có hoạt động tình dục thường xuyên. Do đó, việc hiểu rõ biểu hiện, nguyên nhân và phương pháp điều trị phù hợp sẽ giúp kiểm soát bệnh hiệu quả, hạn chế biến chứng lâu dài.

1. Triệu chứng lâm sàng phổ biến

Các thể bệnh trong nhóm N34 thường biểu hiện với các triệu chứng:

  • Tiểu buốt (dysuria), rát buốt khi đi tiểu.
  • Tiểu nhiều lần, tiểu gấp (urinary frequency and urgency).
  • Cảm giác ngứa hoặc râm ran ở niệu đạo.
  • Dịch tiết từ lỗ sáo, thường xuất hiện vào buổi sáng.
  • Đôi khi có máu trong nước tiểu hoặc tinh dịch.
  • Cảm giác đau nhẹ vùng tầng sinh môn hoặc bìu.

Các triệu chứng có thể rầm rộ trong viêm do vi khuẩn, hoặc mơ hồ hơn trong các trường hợp không nhiễm trùng rõ ràng như hội chứng niệu đạo không đặc hiệu (non-specific urethral syndrome).

2. Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh

Viêm niệu đạo có thể do nhiều nguyên nhân:

  • Vi khuẩn lây truyền qua đường tình dục: Phổ biến nhất là Neisseria gonorrhoeae (gây bệnh lậu) và Chlamydia trachomatis. Theo Stamm (1980), Chlamydia là nguyên nhân hàng đầu gây tiểu buốt ở nam giới dưới 35 tuổi (The New England Journal of Medicine).
  • Vi khuẩn đường ruột: Escherichia coli, Enterococcus faecalis… có thể xâm nhập qua đường hậu môn hoặc do vệ sinh kém.
  • Tác nhân không nhiễm trùng: Kích thích hóa học (xà phòng, chất diệt tinh trùng), sang chấn nhẹ, rối loạn thần kinh chi phối vùng đáy chậu hoặc rối loạn thần kinh trung ương.
  • Yếu tố nội tiết và tuổi tác: Ở nữ giới mãn kinh, giảm estrogen dẫn đến teo niêm mạc niệu đạo, gây cảm giác tiểu buốt và khó chịu dù không có nhiễm khuẩn. Donders et al. (2017) trên Journal of Lower Genital Tract Disease ghi nhận tỷ lệ cao hội chứng niệu đạo ở phụ nữ tuổi trung niên.
  • Rối loạn chức năng cơ đáy chậu hoặc co thắt cơ bàng quang: Là nguyên nhân được đề cập nhiều trong hội chứng niệu đạo không có bằng chứng nhiễm trùng rõ ràng.

3. Chẩn đoán và phân loại trong thực hành

Để chẩn đoán chính xác tình trạng mã N34, bác sĩ cần:

  • Khai thác triệu chứng chi tiết: thời gian, tần suất, có tái phát hay không.
  • Khám lâm sàng niệu đạo, tầng sinh môn.
  • Xét nghiệm nước tiểu: tìm bạch cầu, máu, nitrit, vi khuẩn.
  • Nhuộm Gram dịch niệu đạo (ở nam) hoặc soi tươi dịch âm đạo (ở nữ).
  • Xét nghiệm PCR tìm Chlamydia và Gonorrhea.
  • Loại trừ các nguyên nhân khác: viêm bàng quang, viêm tuyến tiền liệt, viêm âm đạo.

Nickel et al. (2003) cho rằng việc phối hợp đánh giá cả yếu tố tâm lý là cần thiết, đặc biệt ở các trường hợp viêm mạn tính tái phát không rõ nguyên nhân (The Journal of Urology).

4. Điều trị

Tùy theo nguyên nhân, hướng điều trị được cá thể hóa:

  • Kháng sinh: Với các trường hợp nhiễm vi khuẩn, đặc biệt là do lậu và Chlamydia. Phác đồ thường dùng gồm ceftriaxone 500mg tiêm bắp + doxycycline 100mg x 7 ngày.
  • Điều trị hỗ trợ không dùng kháng sinh: Với các thể không tìm thấy vi khuẩn hoặc tái phát mạn tính:
    • Liệu pháp estrogen tại chỗ ở phụ nữ mãn kinh.
    • Thuốc giãn cơ bàng quang, giảm co thắt.
    • Tư vấn tâm lý, điều chỉnh hành vi vệ sinh – tình dục.
    • Hạn chế sử dụng hóa chất tẩy rửa vùng kín.
  • Điều trị phối hợp chuyên khoa: Trong các trường hợp tái phát, kháng trị, cần phối hợp tiết niệu – phụ khoa – nam khoa – thần kinh – tâm thần.

5. Trường hợp lâm sàng

Trường hợp 1: Nam giới 22 tuổi, tiết dịch và tiểu buốt sau quan hệ

Bệnh nhân đến khám vì tiểu buốt, rát khi tiểu và tiết dịch màu trắng từ niệu đạo vào sáng sớm. Có quan hệ không an toàn cách đây 1 tuần. Nhuộm Gram dịch tiết thấy song cầu Gram âm nội bào. Chẩn đoán: viêm niệu đạo do Neisseria gonorrhoeae. Điều trị bằng ceftriaxone 500mg tiêm bắp + doxycycline. Triệu chứng hết sau 3 ngày, tái khám âm tính.

Trường hợp 2: Nữ giới 46 tuổi, tiểu buốt tái diễn, không tìm thấy vi khuẩn

Bệnh nhân than phiền tiểu buốt, tiểu gấp kéo dài nhiều tháng, đã điều trị nhiều đợt kháng sinh nhưng không cải thiện. Xét nghiệm nước tiểu và cấy nước tiểu nhiều lần đều âm tính. Nội soi bàng quang không bất thường. Khám phụ khoa ghi nhận teo niêm mạc. Chẩn đoán: hội chứng niệu đạo liên quan thiếu hụt estrogen. Điều trị bằng estrogen tại chỗ và tư vấn hành vi. Cải thiện triệu chứng sau 2 tuần.

6. Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Stamm, W. E. (1980). Chlamydia trachomatis infections of the adult. The New England Journal of Medicine, 302(9), 500–505.
  2. Donders, G. G., Van Bulck, B., Caudron, J., et al. (2017). Urethral syndrome: Still a diagnostic and therapeutic dilemma. Journal of Lower Genital Tract Disease, 21(4), 300–304.
  3. Nickel, J. C., Tripp, D. A., Pontari, M. A., et al. (2003). Psychosocial variables affect the quality of life of men diagnosed with chronic prostatitis/chronic pelvic pain syndrome. The Journal of Urology, 170(3), 827–831.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo