Tiểu Đêm (Nocturia): Khi Giấc Ngủ Bị Gián Đoạn Bởi Bàng Quang

Cập nhật: 18/04/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Thức giấc giữa đêm để đi tiểu có thể là điều bình thường nếu xảy ra thỉnh thoảng, nhưng nếu nó trở thành thói quen xảy ra hằng đêm, ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ, đó chính là tiểu đêm (nocturia) – một triệu chứng tiết niệu dưới phổ biến ở người lớn tuổi nhưng không giới hạn trong nhóm tuổi này. Tiểu đêm không chỉ là bất tiện sinh hoạt mà còn có liên quan đến nhiều rối loạn hệ tiết niệu, tim mạch, nội tiết, thần kinh và giấc ngủ. Đáng lo ngại hơn, tình trạng này đang bị xem nhẹ và thường được chấp nhận như một phần tự nhiên của quá trình lão hóa.

Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy tiểu đêm làm tăng nguy cơ té ngã, suy giảm nhận thức, rối loạn tâm trạng và gia tăng tỷ lệ tử vong ở người cao tuổi. Do đó, cần xem tiểu đêm là một vấn đề y học nghiêm túc, cần được đánh giá và xử lý đúng cách.

1. Định nghĩa và sinh lý học

Tiểu đêm (nocturia) được định nghĩa là tình trạng thức dậy một hoặc nhiều lần trong đêm để đi tiểu, mỗi lần tiểu đều có lượng nước tiểu đáng kể. Đây là định nghĩa của Hiệp hội Quốc tế về Tiểu không tự chủ (International Continence Society – ICS).

Cơ chế sinh lý kiểm soát việc sản xuất nước tiểu và chu kỳ giấc ngủ rất phức tạp. Ban đêm, cơ thể tiết ra hormone chống bài niệu (antidiuretic hormone – ADH) giúp giảm sản xuất nước tiểu, và bàng quang tăng khả năng chứa đựng. Khi hệ thống này bị rối loạn – do thay đổi nội tiết, bệnh lý tim mạch, thần kinh hoặc do thói quen sinh hoạt – sẽ dẫn đến hiện tượng tiểu đêm.

2. Nguyên nhân gây tiểu đêm

Tiểu đêm có thể do một hoặc kết hợp nhiều cơ chế sinh bệnh sau:

2.1. Đa niệu về đêm (Nocturnal Polyuria)

Là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 80% các trường hợp tiểu đêm. Tình trạng này xảy ra khi lượng nước tiểu tạo ra ban đêm vượt quá 33% tổng lượng nước tiểu 24 giờ (ở người cao tuổi). Có thể do:

  • Giảm tiết ADH về đêm
  • Suy tim sung huyết, tăng huyết áp
  • Tăng áp lực tĩnh mạch do nằm lâu
  • Đái tháo đường, đái tháo nhạt

Theo nghiên cứu của van Kerrebroeck et al. (2002) trên BJU International, đa niệu về đêm là yếu tố sinh lý bệnh chính trong hầu hết bệnh nhân tiểu đêm trên 50 tuổi, đặc biệt là nam giới.

2.2. Giảm khả năng chứa của bàng quang

Do bàng quang có dung tích nhỏ, hoặc có co thắt bất thường. Thường gặp trong các tình trạng:

  • Bàng quang tăng hoạt (overactive bladder – OAB)
  • Viêm bàng quang, u bàng quang
  • Phì đại tuyến tiền liệt ở nam

2.3. Rối loạn giấc ngủ

Tiểu đêm đôi khi là hệ quả của mất ngủ (insomnia) hoặc hội chứng ngưng thở khi ngủ (sleep apnea). Khi giấc ngủ bị ngắt quãng, người bệnh tỉnh dậy và đi tiểu dù không thật sự cần thiết.

Nghiên cứu của Umlauf et al. (2004) trên Journal of Clinical Sleep Medicine cho thấy hơn 60% bệnh nhân có tiểu đêm mạn tính có liên quan đến rối loạn giấc ngủ, và cải thiện giấc ngủ giúp giảm đáng kể tần suất tiểu đêm.

2.4. Thói quen sinh hoạt

  • Uống nhiều nước trước khi ngủ
  • Sử dụng rượu, trà, cà phê vào buổi tối
  • Lạm dụng thuốc lợi tiểu (diuretics)

2.5. Bệnh lý toàn thân

  • Đái tháo đường, đái tháo nhạt
  • Bệnh lý tuyến giáp
  • Suy tim, suy thận mạn
  • Tăng áp lực nội sọ (u não, chấn thương sọ)

3. Tác động đến sức khỏe và chất lượng sống

Tiểu đêm không chỉ gây gián đoạn giấc ngủ mà còn làm giảm chất lượng cuộc sống toàn diện:

  • Mất ngủ mãn tính: gây mệt mỏi, khó tập trung, giảm hiệu suất lao động
  • Tăng nguy cơ té ngã và gãy xương: đặc biệt ở người cao tuổi
  • Tăng nguy cơ trầm cảm và lo âu: do giấc ngủ bị phá vỡ
  • Tăng tỷ lệ tử vong: theo nghiên cứu của Asplund (2005) trên Scandinavian Journal of Urology and Nephrology, người tiểu đêm >2 lần/đêm có nguy cơ tử vong tăng 28% trong vòng 5 năm so với người không bị tiểu đêm.

4. Chẩn đoán

Quy trình chẩn đoán tiểu đêm cần toàn diện và đa ngành:

  • Khai thác triệu chứng chi tiết: tần suất, thời gian bắt đầu, lượng nước tiểu mỗi lần
  • Nhật ký tiểu tiện 3 ngày: ghi thời gian, lượng nước tiểu ngày và đêm
  • Tổng phân tích nước tiểu và xét nghiệm máu: glucose, creatinine, điện giải, hormon ADH
  • Đo tồn lưu nước tiểu sau tiểu (post-void residual) bằng siêu âm
  • Đánh giá giấc ngủ: nếu nghi ngờ có hội chứng ngưng thở khi ngủ

5. Phân loại tiểu đêm theo ICS

  1. Do đa niệu về đêm (nocturnal polyuria)
  2. Do bàng quang giảm dung tích chức năng ban đêm
  3. Do tiểu nhiều lần ban ngày và đêm (24h polyuria)
  4. Do rối loạn giấc ngủ không liên quan đến tiết niệu

6. Chiến lược điều trị

6.1. Thay đổi lối sống

  • Hạn chế uống nước 2 giờ trước khi ngủ
  • Giảm rượu, cà phê, trà, đồ uống lợi tiểu
  • Gác chân vào buổi chiều để giảm ứ trệ tĩnh mạch chi dưới
  • Đi tiểu trước khi lên giường

6.2. Điều trị nội khoa

  • Desmopressin: dẫn xuất tổng hợp của ADH, hiệu quả trong đa niệu đêm nguyên phát (đặc biệt ở người dưới 65 tuổi). Cần theo dõi natri máu (hyponatremia).

Theo Weiss et al. (2013) công bố trên The Journal of Urology, desmopressin giảm số lần tiểu đêm trung bình từ 2,7 xuống còn 1,5 lần/đêm sau 12 tuần điều trị.

  • Thuốc kháng muscarinic: như oxybutynin, tolterodine – hiệu quả trong trường hợp tiểu đêm do OAB.
  • Alpha-blockers hoặc 5-alpha reductase inhibitors: cho bệnh nhân có phì đại tuyến tiền liệt.

6.3. Điều trị nguyên nhân nền

  • Kiểm soát đường huyết nếu có đái tháo đường
  • Điều trị suy tim hoặc suy thận nếu có bệnh lý đi kèm
  • Hỗ trợ tâm lý, cải thiện giấc ngủ nếu có mất ngủ hoặc trầm cảm

7. Vai trò của phối hợp chuyên khoa

Do tiểu đêm có thể do nhiều nguyên nhân phối hợp, việc điều trị cần sự phối hợp của:

  • Bác sĩ tiết niệu: đánh giá bàng quang, tuyến tiền liệt
  • Bác sĩ nội tiết: nếu nghi có rối loạn hormon hoặc đái tháo đường
  • Bác sĩ thần kinh và giấc ngủ: nếu có rối loạn giấc ngủ hoặc thần kinh

8. Tiên lượng và theo dõi

Phần lớn trường hợp tiểu đêm có thể cải thiện nếu xác định được nguyên nhân và điều trị đúng hướng. Tuy nhiên, tiên lượng phụ thuộc vào:

  • Tuổi tác
  • Có bệnh lý nền mạn tính
  • Mức độ tuân thủ điều trị và thay đổi lối sống

Cần tái khám sau 4–6 tuần để đánh giá đáp ứng điều trị, theo dõi tác dụng phụ thuốc (đặc biệt với desmopressin).

Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. van Kerrebroeck, P., Abrams, P., Chaikin, D., Donovan, J., Fonda, D., Jackson, S., … & Wein, A. (2002). “The standardisation of terminology in nocturia: report from the Standardisation Sub-committee of the International Continence Society.” BJU International, 90(S3), 11–15.
  2. Umlauf, M. G., Chasens, E. R., & Greevy, R. A. (2004). “Sleep-disordered breathing and nocturia in older adults.” Journal of Clinical Sleep Medicine, 27(2), 223–229.
  3. Asplund, R. (2005). “Mortality in the elderly in relation to nocturnal micturition.” Scandinavian Journal of Urology and Nephrology, 39(4), 321–325.
  4. Weiss, J. P., Everaert, K., Schneider, T., & Luchi, M. (2013). “Nocturia treatment study: a randomized controlled trial of the efficacy and safety of desmopressin orally disintegrating tablet.” The Journal of Urology, 190(2), 479–486.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo