Một Số Bệnh Lý Phụ Khoa Thường Gặp Và Rối Loạn Tình Dục Nữ

Cập nhật: 22/04/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Sức khỏe tình dục nữ không thể tách rời khỏi sức khỏe phụ khoa tổng thể. Nhiều bệnh lý phụ khoa thường gặp như viêm âm đạo, u xơ tử cung, lạc nội mạc tử cung, hội chứng buồng trứng đa nang hay sa sàn chậu có thể gây ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến chức năng tình dục. Rối loạn tình dục nữ (female sexual dysfunction – FSD) là hệ quả của nhiều yếu tố liên quan đến nội tiết, thể chất, tâm lý và xã hội, trong đó các vấn đề phụ khoa đóng vai trò then chốt nhưng thường bị bỏ sót trong thực hành lâm sàng.

1. Viêm âm đạo và viêm âm hộ (Vaginitis and Vulvitis)

Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây đau khi quan hệ (dyspareunia) ở phụ nữ. Viêm có thể do vi khuẩn (bacterial vaginosis), nấm Candida hoặc trichomonas. Triệu chứng thường gặp gồm ngứa, khí hư bất thường, mùi hôi, và đau khi giao hợp.

Khi bị viêm kéo dài, lớp niêm mạc âm đạo bị tổn thương và dễ gây cảm giác nóng rát hoặc co thắt khi quan hệ. Theo nghiên cứu của Dennerstein và cộng sự (2002) công bố trên Climacteric, viêm âm đạo mạn tính là một yếu tố nguy cơ mạnh làm giảm tần suất quan hệ và sự hài lòng tình dục ở phụ nữ trung niên.

2. Lạc nội mạc tử cung (Endometriosis)

Là tình trạng các mô nội mạc tử cung phát triển bên ngoài tử cung, gây viêm mạn tính vùng chậu, đau kinh, và đau khi quan hệ sâu (deep dyspareunia). Cơn đau có thể khiến phụ nữ hình thành tâm lý tránh né giao hợp, mất hứng thú tình dục và khó đạt cực khoái.

Nghiên cứu của Vercellini và cộng sự (2006) trên Human Reproduction Update chỉ ra rằng hơn 50% phụ nữ bị lạc nội mạc tử cung có biểu hiện rối loạn tình dục, trong đó đau khi quan hệ là triệu chứng phổ biến nhất.

3. U xơ tử cung (Uterine fibroids)

Dù đa phần là lành tính, u xơ tử cung lớn có thể gây áp lực lên vùng chậu, làm thay đổi vị trí tử cung và cổ tử cung, dẫn đến khó chịu hoặc đau khi giao hợp. Ngoài ra, u xơ còn có thể ảnh hưởng đến lượng máu kinh, gây mệt mỏi, thiếu máu, gián tiếp làm giảm ham muốn.

Một số nghiên cứu lâm sàng cũng ghi nhận sau điều trị u xơ tử cung bằng phương pháp ít xâm lấn như cắt bỏ qua nội soi hoặc thuyên tắc động mạch tử cung, nhiều phụ nữ báo cáo cải thiện rõ rệt chức năng tình dục.

4. Hội chứng buồng trứng đa nang (Polycystic Ovary Syndrome – PCOS)

PCOS gây mất cân bằng hormone sinh dục, tăng androgen, rối loạn phóng noãn, rối loạn kinh nguyệt, mụn và rậm lông. Sự thay đổi ngoại hình và các rối loạn chuyển hóa đi kèm như béo phì, kháng insulin có thể làm giảm tự tin, tăng nguy cơ trầm cảm và dẫn đến giảm ham muốn tình dục (hypoactive sexual desire).

Theo nghiên cứu của Bazarganipour và cộng sự (2013) trên Journal of Sexual Medicine, phụ nữ mắc PCOS có điểm số FSFI (Female Sexual Function Index) thấp hơn nhóm đối chứng khỏe mạnh ở nhiều mặt như ham muốn, hưng phấn và cực khoái.

5. Sa sàn chậu và tiểu không kiểm soát (Pelvic organ prolapse and urinary incontinence)

Các cơ quan trong vùng chậu (tử cung, bàng quang, trực tràng) bị sa ra ngoài âm đạo do yếu cơ sàn chậu, thường gặp sau sinh hoặc lớn tuổi. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hình dạng âm đạo và gây cảm giác lỏng lẻo khi quan hệ, làm giảm sự hài lòng tình dục.

Ngoài ra, tiểu không kiểm soát làm tăng lo âu khi giao hợp và cảm giác xấu hổ, khiến nhiều phụ nữ tránh né tình dục dù còn ham muốn.

6. Rối loạn tình dục nữ và mối liên hệ với bệnh phụ khoa

Các rối loạn tình dục nữ (FSD) được chia thành 3 nhóm chính theo DSM-5:

  • Rối loạn ham muốn/hưng phấn tình dục (Female Sexual Interest/Arousal Disorder – FSIAD)
  • Rối loạn cực khoái nữ (Female Orgasmic Disorder)
  • Rối loạn đau/co thắt âm đạo (Genito-Pelvic Pain/Penetration Disorder – GPPPD)

Phần lớn các bệnh lý phụ khoa thường gặp đều có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm ít nhất một dạng FSD thông qua các cơ chế:

  • Đau khi quan hệ → né tránh → giảm ham muốn và hưng phấn
  • Viêm nhiễm mạn tính → giảm tiết dịch âm đạo → khó đạt cực khoái
  • Nội tiết bất thường → khô âm đạo, rối loạn tâm lý
  • Mất tự tin về cơ thể → ảnh hưởng đến đáp ứng sinh lý tình dục

7. Tiếp cận chẩn đoán và điều trị toàn diện

a. Đánh giá lâm sàng

  • Khai thác kỹ triệu chứng phụ khoa đi kèm rối loạn tình dục
  • Sử dụng các thang điểm FSFI, ASEX để lượng hóa tình trạng
  • Khám phụ khoa và siêu âm đánh giá cấu trúc vùng chậu
  • Xét nghiệm nội tiết: estrogen, testosterone, TSH, LH, FSH

b. Điều trị kết hợp

  • Điều trị nguyên nhân phụ khoa: viêm nhiễm, u xơ, nội mạc…
  • Bổ sung nội tiết nếu cần thiết (hormon thay thế, estrogen tại chỗ)
  • Tư vấn tâm lý và liệu pháp hành vi tình dục nếu có sang chấn
  • Phục hồi cơ sàn chậu với Kegel, vật lý trị liệu chuyên sâu
  • Hỗ trợ thuốc điều chỉnh ham muốn (flibanserin, bremelanotide)

Việc điều trị FSD có liên quan bệnh lý phụ khoa cần tiếp cận đa ngành, phối hợp giữa chuyên khoa phụ sản, nội tiết và tâm lý. Vai trò của tư vấn mối quan hệ (relationship counseling) cũng ngày càng được công nhận là yếu tố then chốt.

8. Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Dennerstein, L., et al. (2002). Sexuality and quality of life. Climacteric, 5(4), 233–240.
  2. Vercellini, P., et al. (2006). Deep dyspareunia and sexual quality of life. Human Reproduction Update, 12(2), 153–162.
  3. Bazarganipour, F., et al. (2013). Sexual function among women with polycystic ovary syndrome and its association with endocrine and clinical parameters. Journal of Sexual Medicine, 10(2), 465–471.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo