Viêm Niệu Đạo Khác (N34.2 – Other Urethritis): Chẩn Đoán Và Xử Trí Những Trường Hợp Không Thuộc Nhóm Kinh Điển

Cập nhật: 25/04/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Viêm niệu đạo khác (N34.2 – Other urethritis) là danh mục mã hóa trong ICD-10 nhằm mô tả các trường hợp viêm niệu đạo ngoài viêm do lậu (Neisseria gonorrhoeae), viêm do Chlamydia trachomatis, và viêm niệu đạo không đặc hiệu (N34.1). Đây là mã bệnh dùng để phân loại các loại viêm niệu đạo có nguyên nhân khác như virus, nấm, ký sinh trùng hiếm gặp, hoặc liên quan yếu tố cơ địa.

Những trường hợp thuộc nhóm N34.2 thường ít gặp, đòi hỏi bác sĩ có kinh nghiệm lâm sàng nhận diện sớm dựa trên diễn tiến không điển hình, kết hợp các xét nghiệm chuyên biệt như PCR rộng, nuôi cấy nấm, hoặc sinh thiết niêm mạc. Vì không điển hình và đôi khi biểu hiện nhẹ nhàng, các ca này dễ bị chẩn đoán sai hoặc điều trị không đúng, dẫn đến kéo dài triệu chứng, ảnh hưởng đến chất lượng sống và làm tăng nguy cơ biến chứng.

1. Triệu chứng và lâm sàng

Biểu hiện lâm sàng trong viêm niệu đạo khác có thể giống với các loại viêm niệu đạo khác:

  • Cảm giác buốt khi tiểu (dysuria).
  • Dịch tiết niệu đạo có màu, mùi lạ, có thể vàng đục, trắng đục hoặc có vẩn.
  • Tiểu nhiều, tiểu gấp.
  • Đau dương vật hoặc tầng sinh môn.
  • Đôi khi kèm theo ngứa, râm ran, tiểu ra máu.

Tuy nhiên, một số dấu hiệu đặc trưng có thể gợi ý căn nguyên hiếm gặp:

  • Loét sinh dục kèm viêm niệu đạo: nghĩ đến HSV (Herpes simplex virus).
  • Tiểu ra máu không giải thích được ở vùng lưu hành sán máu: nghĩ đến Schistosoma haematobium.
  • Viêm niệu đạo tái đi tái lại ở bệnh nhân đái tháo đường: nghi nhiễm Candida.

Ở một số trường hợp, các triệu chứng kéo dài dù đã điều trị đủ kháng sinh theo phác đồ kinh điển, cần đánh giá lại để loại trừ nguyên nhân không điển hình hoặc phối hợp.

2. Nguyên nhân gây bệnh trong nhóm N34.2

  • Virus:
    • Herpes simplex virus (HSV) type 1 & 2: Gây loét và viêm niệu đạo tổn thương, thường kèm theo biểu hiện ngoài da.
    • Cytomegalovirus (CMV) ở người suy giảm miễn dịch.
  • Nấm (Fungal):
    • Candida albicans: Thường gặp ở người đái tháo đường hoặc dùng kháng sinh dài ngày.
    • Nấm men không albicans như Candida glabrata có thể kháng fluconazole.
  • Ký sinh trùng:
    • Schistosoma haematobium (sán máu): Hiếm gặp, thường ở người từng sinh sống hoặc đi du lịch đến vùng lưu hành châu Phi.
  • Tự miễn (autoimmune):
    • Viêm niệu đạo trong hội chứng Reiter (Reiter’s syndrome hoặc reactive arthritis): Thường đi kèm viêm kết mạc và viêm khớp.
  • Tác nhân hiếm khác:
    • Vi khuẩn kháng thuốc hoặc khó nuôi cấy: Mycoplasma genitalium, Ureaplasma parvum (nếu không phân loại vào N34.1).
    • Tác nhân từ đường tiêu hóa như Enterococcus, E. coli, Klebsiella khi có can thiệp niệu đạo (thủ thuật, đặt ống thông).

Theo nghiên cứu của Workowski và Bolan (2015) trên MMWR Recommendations and Reports, các nguyên nhân này chiếm tỷ lệ thấp nhưng cần được nhận biết sớm để tránh lầm tưởng và sai hướng điều trị. Trong khi đó, Shih et al. (2014) trên Medical Mycology Case Reports báo cáo các ca viêm niệu đạo do nấm thường bị chẩn đoán trễ và điều trị sai ban đầu do nhầm với vi khuẩn.

3. Chẩn đoán

Chẩn đoán viêm niệu đạo khác đòi hỏi tiếp cận từng bước:

  • Khai thác bệnh sử, yếu tố nguy cơ (quan hệ, thuốc, bệnh nền).
  • Soi tươi, nhuộm Gram, nuôi cấy nấm.
  • PCR/NAAT đa tác nhân.
  • Xét nghiệm máu: HIV, HBsAg, HCV nếu nghi ngờ suy giảm miễn dịch.
  • Sinh thiết niêm mạc niệu đạo nếu nghi ngờ đặc hiệu (viêm hạt, nấm sâu, lao).
  • Nội soi niệu đạo có thể được chỉ định khi cần khảo sát tổn thương kéo dài.

Việc chẩn đoán phân biệt với các nhóm khác (N34.0 – áp xe, N34.1 – viêm không đặc hiệu) là rất quan trọng để tránh lạm dụng kháng sinh.

4. Điều trị

Điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân xác định:

  • Virus HSV: Acyclovir 400 mg x 3 lần/ngày x 7–10 ngày. Trường hợp nặng có thể dùng valacyclovir hoặc truyền acyclovir.
  • Candida albicans: Fluconazole 150 mg liều duy nhất; nếu nặng có thể dùng kéo dài hoặc kết hợp thuốc tại chỗ.
  • Sán máu: Praziquantel 40 mg/kg/ngày chia 2 lần, điều trị 1–2 ngày.
  • Hội chứng Reiter: NSAIDs, corticosteroids nếu nặng, cân nhắc DMARDs (thuốc điều trị bệnh thấp khớp).
  • Tác nhân không điển hình: Điều trị theo kháng sinh đồ hoặc theo phác đồ đặc hiệu nếu xác định được (Mycoplasma genitalium đáp ứng tốt với moxifloxacin).

Ngoài ra:

  • Hạn chế quan hệ tình dục đến khi khỏi hẳn.
  • Điều trị cho bạn tình nếu có nghi ngờ lây truyền.
  • Tư vấn tâm lý, vệ sinh cá nhân, kiểm soát đường huyết (nếu có bệnh nền).
  • Theo dõi sau điều trị từ 2–4 tuần, đánh giá lại nếu triệu chứng kéo dài.

5. Trường hợp lâm sàng

Trường hợp 1: Nam giới 30 tuổi, tiểu buốt, loét dương vật

Bệnh nhân đến khám với triệu chứng tiểu buốt, dịch tiết trong và loét nổi mủi trên dương vật. PCR HSV dương tính. Điều trị acyclovir 7 ngày, hết triệu chứng và lành loét.

Trường hợp 2: Nam giới 45 tuổi, tiểu buốt, bí tiểu, đái tháo đường

Bệnh nhân đái tháo đường lâu năm, đến khám do tiểu buốt, khó tiểu, dịch đục trắng ở lỗ sáo. Nuôi cấy dương tính với Candida albicans. Điều trị fluconazole 150 mg, kết hợp kiểm soát đường huyết. Hết triệu chứng sau 5 ngày.

6. Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Workowski, K. A., & Bolan, G. A. (2015). Sexually transmitted diseases treatment guidelines, 2015. MMWR Recommendations and Reports, 64(RR-03), 1–137.
  2. Stamm, W. E., & Holmes, K. K. (2001). Urinary tract infections and sexually transmitted diseases. Harrison’s Principles of Internal Medicine, 15th ed.
  3. Shih, C. A., et al. (2014). Fungal urethritis: Case report and literature review. Medical Mycology Case Reports, 6, 36–38.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo