Kỹ Năng Kiểm Soát Cảm Xúc Ở Nhà Lãnh Đạo, Quản Lý: Nền Tảng Sinh Lý Học Thần Kinh Và Ứng Dụng Trong Điều Hành
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Năng lực kiểm soát cảm xúc (emotional regulation) không chỉ là một phẩm chất tâm lý quan trọng trong đời sống cá nhân, mà còn là năng lực cốt lõi tạo nên sự khác biệt ở những nhà lãnh đạo và quản lý hiệu quả. Trong bối cảnh môi trường làm việc ngày càng nhiều áp lực, sự thay đổi liên tục, kỹ năng kiểm soát cảm xúc không chỉ giúp nhà quản lý duy trì sự ổn định tâm lý cá nhân mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ hợp tác, hiệu suất và sự gắn kết trong tổ chức.
Các nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý học tổ chức, thần kinh học và y học hành vi đã cho thấy rõ mối liên hệ giữa khả năng điều tiết cảm xúc với chất lượng lãnh đạo, năng lực ra quyết định và khả năng thích ứng xã hội. Điều này đặt ra yêu cầu cụ thể hơn trong đào tạo và phát triển các nhà lãnh đạo – không chỉ tập trung vào năng lực chuyên môn, mà cần chú trọng vào đào tạo trí tuệ cảm xúc (emotional intelligence) và đặc biệt là kỹ năng kiểm soát cảm xúc cá nhân.
1. Khái niệm và cơ chế sinh lý kiểm soát cảm xúc
1.1. Kiểm soát cảm xúc là gì?
Kiểm soát cảm xúc (emotion regulation) là quá trình trong đó một cá nhân điều chỉnh trải nghiệm cảm xúc, biểu hiện cảm xúc và hành vi liên quan đến cảm xúc của mình. Theo mô hình của Gross (1998), kiểm soát cảm xúc bao gồm các giai đoạn: nhận biết cảm xúc, đánh giá lại (reappraisal), điều chỉnh hành vi và biểu hiện cảm xúc.
1.2. Cơ chế sinh lý thần kinh
Về mặt sinh lý học thần kinh (neurophysiology), kỹ năng kiểm soát cảm xúc phụ thuộc vào sự hoạt động phối hợp giữa:
- Hệ viền (limbic system): đặc biệt là hạch hạnh nhân (amygdala) – trung tâm xử lý phản ứng cảm xúc.
- Vỏ não trước trán (prefrontal cortex): vùng điều hành cao cấp, có vai trò ức chế cảm xúc xung động, đánh giá tình huống và đưa ra phản ứng phù hợp.
- Hệ thống nội tiết – thần kinh tự động: trong đó, phản ứng căng thẳng được điều hòa qua trục HPA (hypothalamic–pituitary–adrenal axis) và hormone như cortisol, adrenaline.
Theo nghiên cứu hình ảnh não bộ của Ochsner và Gross (2005) công bố trên Trends in Cognitive Sciences, khi con người thực hành “tái cấu trúc nhận thức” (cognitive reappraisal) – một kỹ thuật kiểm soát cảm xúc chủ động – vỏ não trước trán tăng hoạt động trong khi hạch hạnh nhân giảm kích hoạt, cho thấy sự kiểm soát thành công cảm xúc tiêu cực.
2. Vì sao kiểm soát cảm xúc là năng lực quan trọng của nhà lãnh đạo?
2.1. Tác động đến ra quyết định
Cảm xúc tiêu cực như lo lắng, tức giận hoặc hoảng loạn có thể dẫn đến thiên lệch nhận thức (cognitive bias) và ra quyết định bốc đồng (impulsive decisions). Trong khi đó, khả năng giữ bình tĩnh và phân tích khách quan là yếu tố sống còn trong điều hành doanh nghiệp và xử lý khủng hoảng.
Một nghiên cứu của Lerner và cộng sự (2015) đăng trên Psychological Science cho thấy cảm xúc tiêu cực ảnh hưởng đáng kể đến cách đánh giá rủi ro, dẫn đến xu hướng phòng thủ hoặc phản ứng quá mức trong môi trường bất định.
2.2. Tác động đến đội nhóm
Lãnh đạo có kỹ năng kiểm soát cảm xúc tốt tạo ra môi trường tâm lý an toàn (psychological safety), nâng cao sự tin tưởng và hợp tác trong đội nhóm. Trái lại, lãnh đạo dễ nổi nóng, thụ động hoặc trầm cảm thường dẫn đến bầu không khí tiêu cực và làm giảm hiệu suất nhân viên.
Theo nghiên cứu của Sy, Tram và O’Hara (2006) đăng trên Journal of Applied Psychology, trạng thái cảm xúc của lãnh đạo có ảnh hưởng trực tiếp đến cảm xúc và hành vi của cấp dưới, thông qua hiện tượng lan truyền cảm xúc (emotional contagion).
3. Các kiểu chiến lược kiểm soát cảm xúc của nhà quản lý
3.1. Tái cấu trúc nhận thức (Cognitive reappraisal): Là quá trình thay đổi góc nhìn về tình huống gây cảm xúc tiêu cực, giúp làm dịu phản ứng cảm xúc ban đầu. Ví dụ, xem một thất bại là cơ hội học hỏi thay vì là đe dọa danh tiếng.
Đây là chiến lược chủ động – thích ứng cao, được chứng minh là có liên quan đến sức khỏe tâm thần tích cực. Theo Gross và John (2003), những người thường xuyên dùng tái cấu trúc nhận thức có mức cortisol ổn định hơn và ít bị rối loạn lo âu hơn.
3.2. Kìm nén cảm xúc (Emotional suppression): Là việc cố gắng ngăn không biểu hiện cảm xúc ra ngoài. Dù có tác dụng tức thì, đây là chiến lược bị động và kém hiệu quả lâu dài, dễ gây căng thẳng nội sinh và suy giảm sự gắn kết xã hội.
3.3. Mindfulness – Chánh niệm: Là khả năng nhận biết cảm xúc đang diễn ra mà không phản ứng hay đánh giá ngay. Kỹ năng chánh niệm giúp tăng kết nối vỏ não trước trán – hạch hạnh nhân, giúp điều tiết cảm xúc tốt hơn.
Theo nghiên cứu của Hölzel và cộng sự (2011) công bố trên Social Cognitive and Affective Neuroscience, thực hành chánh niệm 8 tuần giúp giảm kích thước hạch hạnh nhân và tăng thể tích vỏ não điều hành, đồng nghĩa với tăng kiểm soát cảm xúc.
4. Rối loạn kiểm soát cảm xúc ở người làm quản lý
Mặc dù là những người chịu áp lực cao trong công việc, nhiều nhà lãnh đạo không được đào tạo bài bản về chăm sóc sức khỏe tâm thần và kiểm soát cảm xúc, dẫn đến nguy cơ:
- Kiệt sức nghề nghiệp (burnout): do tích tụ cảm xúc tiêu cực mà không có chiến lược xử lý.
- Phản ứng xung động (emotional outburst): gây mất kiểm soát hành vi, tổn hại đến hình ảnh cá nhân và văn hóa tổ chức.
- Căng thẳng mãn tính (chronic stress): gây rối loạn trục HPA, tăng cortisol máu kéo dài → ảnh hưởng đến tim mạch, miễn dịch và chức năng nhận thức.
Một nghiên cứu trên 1.600 nhà quản lý cấp cao tại châu Âu do KPMG thực hiện năm 2020 cho thấy, có đến 32% thừa nhận họ từng mất kiểm soát cảm xúc trong họp hoặc khi phản hồi nhân viên, trong đó gần một nửa cho rằng đó là điều họ ân hận nhất trong sự nghiệp lãnh đạo.
5. Các phương pháp khoa học giúp tăng kiểm soát cảm xúc
5.1. Huấn luyện trí tuệ cảm xúc (Emotional Intelligence – EI): Goleman (1995) đã chỉ ra rằng trí tuệ cảm xúc gồm 5 yếu tố: nhận thức cảm xúc, kiểm soát cảm xúc, động lực nội tại, đồng cảm và kỹ năng xã hội. Trong đó, kiểm soát cảm xúc là trung tâm để phát triển các yếu tố còn lại.
Chương trình huấn luyện EI giúp cải thiện kết nối giữa các vùng não chịu trách nhiệm điều tiết cảm xúc, đặc biệt là tăng hoạt động của vùng anterior cingulate cortex – vùng điều chỉnh xung động và gắn kết nhận thức – cảm xúc.
5.2. Thực hành chánh niệm (Mindfulness-Based Stress Reduction – MBSR): Là chương trình kéo dài 8 tuần, sử dụng thiền, thở và nhận diện cảm xúc thân – tâm.
Theo nghiên cứu của Davidson và Kabat-Zinn (2003) trên Psychosomatic Medicine, MBSR giúp giảm hoạt động hạch hạnh nhân, tăng khả năng xử lý căng thẳng và điều chỉnh cảm xúc ở nhóm nhà quản lý doanh nghiệp.
5.3. Phản hồi sinh học (Biofeedback): Là phương pháp sử dụng thiết bị đo nhịp tim, điện não, điện cơ… để cá nhân học cách điều chỉnh nhịp tim, hơi thở và sự căng cơ – qua đó cải thiện vùng cảm xúc tiền nhận thức (subconscious emotion).
Kết luận
Kỹ năng kiểm soát cảm xúc ở nhà lãnh đạo và quản lý là một năng lực thiết yếu, không chỉ hỗ trợ hiệu quả cá nhân mà còn nâng cao năng suất và văn hóa tổ chức. Cơ chế kiểm soát cảm xúc gắn liền với hoạt động của não bộ – đặc biệt là vỏ não trước trán và hạch hạnh nhân – cùng với hệ thống nội tiết – thần kinh tự động.
Việc phát triển kỹ năng này cần sự kết hợp giữa nhận thức, huấn luyện hành vi và ứng dụng khoa học thần kinh – tâm lý học. Các chiến lược hiệu quả gồm tái cấu trúc nhận thức, thực hành chánh niệm và trí tuệ cảm xúc. Ngược lại, kìm nén cảm xúc hoặc phớt lờ cảm xúc cá nhân có thể dẫn đến rối loạn tâm lý, ảnh hưởng đến cả bản thân lãnh đạo lẫn hiệu quả tổ chức.
Để phát triển lãnh đạo một cách toàn diện và bền vững, kiểm soát cảm xúc cần được nhìn nhận như một năng lực hành vi có thể rèn luyện, chứ không chỉ là phẩm chất bẩm sinh, và cần được tích hợp vào mọi chương trình đào tạo quản lý, hành chính hoặc lãnh đạo hiện đại.
Tài liệu tham khảo
- Gross, J. J., & John, O. P. (2003). Individual differences in two emotion regulation processes: implications for affect, relationships, and well-being. Journal of Personality and Social Psychology, 85(2), 348–362.
- Ochsner, K. N., & Gross, J. J. (2005). The cognitive control of emotion. Trends in Cognitive Sciences, 9(5), 242–249.
- Lerner, J. S., Li, Y., Valdesolo, P., & Kassam, K. S. (2015). Emotion and decision making. Psychological Science, 26(12), 146–163.
- Sy, T., Tram, S., & O’Hara, L. A. (2006). Relation of employee and manager emotional intelligence to job satisfaction and performance. Journal of Applied Psychology, 91(2), 295–305.
- Hölzel, B. K., Lazar, S. W., et al. (2011). How does mindfulness meditation work? Proposing mechanisms of action from a conceptual and neural perspective. Social Cognitive and Affective Neuroscience, 6(2), 111–118.
- Davidson, R. J., & Kabat-Zinn, J. (2003). Alterations in brain and immune function produced by mindfulness meditation. Psychosomatic Medicine, 65(4), 564–570.
- Goleman, D. (1995). Emotional Intelligence. Bantam Books.