Hiện Tượng Hồng Tỷ Nam Kinh Dưới Góc Nhìn Tính Dục Học
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
1. Tóm tắt sự kiện và câu hỏi đặt ra từ góc độ tính dục
Vào tháng 7 năm 2025, vụ việc “Hồng tỷ Nam Kinh” khiến cộng đồng mạng và truyền thông Trung Quốc bàng hoàng: một người đàn ông họ Jiao, 38 tuổi, sống tại thành phố Nam Kinh, đã giả dạng nữ giới trong nhiều năm, sử dụng hình ảnh và giọng nói giả để dụ dỗ hơn 1.600 người đàn ông quan hệ tình dục.
Ảnh minh họa
Điều gây ngạc nhiên không chỉ là quy mô của vụ việc, mà còn là sự lặp lại hành vi tình dục dưới một vỏ bọc giới tính giả, trong thời gian dài, mà gần như không ai nghi ngờ. Vụ việc đặt ra hàng loạt câu hỏi từ góc độ tính dục học:
- Động lực tính dục nào khiến một người duy trì vai diễn giới tính suốt nhiều năm?
- Hành vi này có liên quan đến rối loạn lệch lạc tình dục (paraphilia)?
- Tại sao nhiều nam giới dễ dàng chấp nhận quan hệ mà không xác minh danh tính bạn tình?
- Sự hấp dẫn của một “phụ nữ không đòi hỏi” phản ánh gì trong hệ sinh thái tình dục hiện đại?
2. Hành vi giả danh và lệch lạc tình dục dạng giả mạo (Paraphilic Imposture)
Từ góc nhìn tính dục học, hành vi của Jiao có thể được phân loại vào nhóm lệch lạc tình dục dạng giả mạo danh tính (Paraphilic Imposture) – một dạng hiếm trong phân loại paraphilias, thường được mô tả trong DSM-IV và ICD-10 dưới nhóm “Not otherwise specified”.
Người mắc có đặc điểm:
- Kích thích tình dục xuất hiện khi được đóng giả ai đó, thường là người khác giới hoặc nhân vật hư cấu.
- Duy trì hành vi giả dạng không phải để đánh lừa vì lợi ích tài chính, mà vì sự kích thích về tính dục, kiểm soát hoặc cảm giác quyền lực.
Trong trường hợp của Jiao, bằng cách “đóng vai phụ nữ”, anh ta không chỉ thu hút được hàng trăm đối tượng tình dục, mà còn duy trì được hình ảnh kiểm soát hoàn toàn mối quan hệ, từ kỳ vọng cảm xúc đến hành vi tình dục – đây là biểu hiện của khoái cảm chi phối (power-based arousal).
Theo nghiên cứu của Blanchard (1991) công bố trên Journal of Sex & Marital Therapy, các hành vi giả mạo giới để đạt khoái cảm tình dục thường liên quan đến autogynephilia – tức là sự hưng phấn khi tưởng tượng bản thân là phụ nữ. Tuy nhiên, Jiao không hề có xu hướng chuyển giới, mà thể hiện hành vi lừa đảo nhằm chiếm đoạt tình dục – đây là ranh giới giữa lệch lạc và vi phạm hình sự.
3. Sự hấp dẫn của hình mẫu “phụ nữ không đòi hỏi” và thị trường tính dục
Từ phía các nạn nhân – hàng ngàn người đàn ông – có một điểm chung: bị hấp dẫn bởi hình ảnh một người phụ nữ dịu dàng, dễ tiếp cận, không thực dụng, không đòi hỏi vật chất. Đây không chỉ là phản ứng cảm xúc đơn thuần, mà là biểu hiện của một xu hướng trong tâm lý tình dục hiện đại, được gọi là tình dục tương phản (Sexual Contrast Effect).
Trong một xã hội nơi phụ nữ được cho là ngày càng “kén chọn”, đòi hỏi tài chính, sự nghiệp, tài sản… thì một hình mẫu “truyền thống” – không cầu kỳ, chỉ cần trái cây, sữa – trở nên hấp dẫn vượt trội. Theo nghiên cứu của Baumeister & Vohs (2004) trên Review of General Psychology, tình dục trong xã hội được định hình như một thị trường, nơi phụ nữ “cung cấp” và đàn ông “định giá”.
Chính sự khan hiếm của phụ nữ “dễ tiếp cận” trong thị trường hẹn hò khiến một cá nhân như Jiao, dù giả mạo, vẫn dễ dàng kích hoạt nhu cầu tình dục bị kìm nén và kỳ vọng tình cảm bị dồn nén ở nhiều nam giới.
4. Hiện tượng thân mật ảo và tính dục số (Digital Intimacy)
Một yếu tố không thể bỏ qua trong vụ việc này là vai trò của Internet và tính dục qua không gian số (digital sexuality). Jiao sử dụng mạng xã hội, tin nhắn, gọi thoại để xây dựng hình ảnh và thiết lập mối quan hệ cảm xúc ảo với các nạn nhân.
Theo nghiên cứu của Döring (2009) trên Cyberpsychology, sự thân mật qua không gian số thường làm giảm cảnh giác và kích thích nhanh hơn so với tương tác trực tiếp, đặc biệt là với những người thiếu trải nghiệm tình cảm thực tế.
Nhiều người đàn ông bị hấp dẫn không chỉ bởi giọng nói và hình ảnh, mà còn bởi cảm giác “được quan tâm”, “được gọi là chồng”, “được hỏi han mỗi ngày”. Sự thân mật giả lập này kích hoạt hệ thống tưởng thưởng dopamine trong não bộ, khiến người ta hành động mù quáng để duy trì khoái cảm, dù chưa từng gặp mặt.
Thậm chí, các cuộc trò chuyện “gợi tình” ảo còn có thể kích thích ham muốn tình dục thực thể (physiological sexual arousal) – lý giải tại sao nhiều người sẵn sàng chấp nhận quan hệ ngay trong lần gặp đầu tiên.
5. Nam giới – nạn nhân của tính dục bị áp đặt
Một điểm ít được chú ý là: trong văn hóa Á Đông, nam giới thường được nhìn nhận là chủ thể của hành vi tình dục. Họ được kỳ vọng là “đòi hỏi”, “dẫn dắt”, và ít được thừa nhận là nạn nhân trong quan hệ.
Tuy nhiên, trong vụ việc này, hàng ngàn đàn ông trở thành nạn nhân của một hành vi lừa đảo tình dục kéo dài, nhưng lại không dám trình báo, phần lớn vì xấu hổ giới tính (gendered sexual shame).
Nhiều nạn nhân có thể bị khủng hoảng về bản dạng giới (gender identity crisis), vì sau khi quan hệ với một người “tưởng là phụ nữ”, họ phát hiện đó là đàn ông. Cú sốc này dễ dẫn đến tổn thương tâm lý cấp tính, cảm giác bị “bắt nạt” giới tính hoặc lo ngại người khác nghi ngờ xu hướng tính dục (sexual orientation) của họ.
Theo Sleath & Bull (2010) công bố trên Psychology, Crime & Law, nam giới là nhóm có tỷ lệ trình báo tấn công tình dục thấp nhất, vì định kiến xã hội khiến họ không được tin, và sợ bị mỉa mai.
6. Lý giải động cơ tính dục sâu xa của Jiao
Với hành vi kéo dài suốt nhiều năm, không vụ lợi vật chất, có thể giả định rằng Jiao đạt khoái cảm không chỉ từ hành vi tình dục, mà từ chính quá trình xây dựng và duy trì quyền lực giới giả.
Theo lý thuyết khoái cảm chi phối (power arousal theory), một số cá nhân đạt kích thích khi kiểm soát tình huống hoặc kiểm soát người khác về mặt cảm xúc – tình dục. Việc Jiao dẫn dắt trò chuyện, sắp đặt cuộc hẹn, ra điều kiện nhẹ nhàng, khiến các đối tượng tình dục rơi vào thế bị động, lệ thuộc – tạo cho anh ta cảm giác kiểm soát hoàn toàn.
Ngoài ra, cũng cần xét đến rối loạn bản dạng giới phi điển hình (atypical gender identity) – không đủ tiêu chí để xác định là người chuyển giới (transgender), nhưng có thể có những tưởng tượng nhập vai nữ giới (cross-gender role-play) nhằm kích thích tình dục – điều được mô tả trong một số nghiên cứu về autogynephilia.
7. Văn hóa mạng và tính dục tập thể bị bóp méo
Khi vụ việc vỡ lở, hình ảnh “Hồng tỷ” nhanh chóng trở thành trò cười, meme, nội dung giải trí. Điều này đặt ra một cảnh báo về tính dục tập thể bị lệch lạc bởi văn hóa mạng.
Thay vì thảo luận về sự tổn thương, quyền riêng tư, rối loạn tính dục – công chúng lại tập trung vào chế giễu ngoại hình, bình phẩm về “sự dại khờ” của nam giới, và chia sẻ các nội dung mang tính voyeurism (thỏa mãn khi xem chuyện riêng tư người khác).
Đây là dấu hiệu của văn hóa đồng lõa (complicit sexual culture), nơi các hành vi vi phạm quyền tự chủ tính dục được xem là “đáng buồn cười” hơn là “đáng lên án”. Nó cũng củng cố định kiến rằng nạn nhân tình dục phải là nữ giới – còn nam giới thì không thể bị lừa về mặt dục tính.
Kết luận
Từ góc nhìn tính dục học, vụ việc Hồng tỷ Nam Kinh không chỉ là một hiện tượng tội phạm tình dục cá nhân, mà là một biểu hiện chồng lấn giữa lệch lạc hành vi, chênh lệch giới tính, thị trường tình dục, và định kiến văn hóa:
- Đối với thủ phạm: có dấu hiệu của lệch lạc tính dục mang tính giả mạo danh tính, thao túng cảm xúc và quyền lực giới.
- Đối với nạn nhân: là kết quả của sự thiếu hụt tình cảm, dễ bị tổn thương, và bị bóp nghẹt bởi định kiến về giới tính và tình dục.
- Đối với xã hội: là hồi chuông cảnh báo về sự mất kiểm soát trong giao tiếp tính dục thời đại số, nơi hành vi lừa đảo có thể được hợp lý hóa, còn tổn thương thì bị giễu nhại.
Giáo dục tính dục hiện đại không chỉ dừng ở sinh học hay phòng tránh, mà phải đi sâu vào quyền tự chủ tình dục (sexual autonomy), đồng thuận có ý thức (informed consent), và bảo vệ nhân phẩm tình dục (sexual dignity) – cho mọi giới.
Tài liệu tham khảo
- Blanchard, R. (1991). “Clinical observations and systematic study of autogynephilia.” Journal of Sex & Marital Therapy, 17(4), 235–251.
- Baumeister, R. F., & Vohs, K. D. (2004). “Sexual economics: Sex as female resource for social exchange.” Review of General Psychology, 8(4), 339–363.
- Döring, N. (2009). “The Internet’s impact on sexuality: A critical review of 15 years of research.” Cyberpsychology, 3(1).
- Sleath, E., & Bull, R. (2010). “Male rape victim blaming.” Psychology, Crime & Law, 16(7), 563–580.
- China Power (2021). “How is China’s gender imbalance affecting its society?” Center for Strategic and International Studies.