Tinh Dịch Có Thạch: Hiện Tượng Bất Thường Dưới Góc Nhìn Sinh Lý Và Bệnh Lý

Cập nhật: 13/07/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Tinh dịch có thạch (gelatinous semen) là tình trạng tinh dịch sau xuất tinh có chứa những cục gel dai, trong suốt hoặc trắng đục, thường được bệnh nhân mô tả là “cục thạch”, “sợi dai” hoặc “mảng keo đặc”. Đây là hiện tượng hiếm gặp nhưng lại gây lo lắng đáng kể cho người bệnh do hình ảnh khác biệt so với tinh dịch bình thường. Trong thực hành lâm sàng, thạch trong tinh dịch có thể là biểu hiện sinh lý thoáng qua hoặc là dấu hiệu chỉ điểm cho các rối loạn ở tuyến sinh dục phụ.

1. Cấu trúc tinh dịch và cơ chế đông – ly giải

Tinh dịch (semen) là hỗn hợp bao gồm tinh trùng (spermatozoa) từ tinh hoàn và dịch tiết từ tuyến tiền liệt (prostate), túi tinh (seminal vesicles), mào tinh (epididymis) và tuyến hành niệu đạo (bulbourethral glands). Sau xuất tinh, tinh dịch có tính chất đặc sệt nhờ sự hiện diện của các protein đông đặc hóa như semenogelin I và II từ túi tinh. Sau đó, enzyme PSA (prostate-specific antigen) do tuyến tiền liệt tiết ra sẽ phân giải các protein này, giúp tinh dịch hóa lỏng để tinh trùng có thể di chuyển tự do.

Thông thường, quá trình hóa lỏng diễn ra trong vòng 20–30 phút ở điều kiện nhiệt độ cơ thể. Tuy nhiên, khi có sự mất cân đối giữa thành phần đông và hệ enzyme ly giải, tinh dịch có thể xuất hiện các khối thạch dai hoặc không tan hoàn toàn, làm ảnh hưởng đến khả năng di động của tinh trùng.

2. Nguyên nhân hình thành thạch trong tinh dịch

Có nhiều yếu tố được ghi nhận liên quan đến tình trạng tinh dịch có thạch:

  • Rối loạn tiết dịch từ tuyến tiền liệt hoặc túi tinh: Tình trạng viêm mạn tính hoặc tắc nghẽn nhẹ có thể dẫn đến giảm tiết enzyme PSA hoặc thay đổi nồng độ semenogelin, gây bất thường trong quá trình hóa lỏng tinh dịch.
  • Nhiễm trùng hoặc viêm tuyến sinh dục phụ: Các vi khuẩn đường tiết niệu dưới như Escherichia coli, Enterococcus faecalis hoặc lậu cầu (Neisseria gonorrhoeae) có thể làm thay đổi thành phần dịch tiết, gây tạo cục đông hoặc sợi dai trong tinh dịch.
  • Xuất tinh không đều đặn: Việc lâu ngày không xuất tinh khiến dịch tiết ứ đọng và mất cân bằng về thành phần có thể gây kết tụ protein tạo dạng thạch.
  • Thay đổi nội tiết hoặc thuốc: Một số thuốc kháng androgen, thuốc thần kinh hoặc rối loạn nội tiết làm giảm chức năng tiết PSA, gián tiếp làm tinh dịch không hóa lỏng hoàn toàn.

Theo nghiên cứu của Kumar et al. (2017) công bố trên Andrologia, những bệnh nhân có tinh dịch tồn tại các mảng keo hoặc “cục thạch” có tỷ lệ viêm tuyến tiền liệt mạn tính cao hơn nhóm chứng, và các thành phần PSA, kẽm trong tinh dịch thường giảm rõ rệt.

3. Ảnh hưởng đến chức năng sinh sản

Mặc dù có thạch trong tinh dịch không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với vô sinh, nhưng hiện tượng này có thể làm giảm khả năng di chuyển và thụ tinh của tinh trùng.

  • Giảm di động tinh trùng: Các cục thạch làm cản trở đường đi của tinh trùng, tạo môi trường nhớt hơn bình thường khiến tinh trùng khó tiếp cận trứng.
  • Thay đổi pH và môi trường vi mô: Những thay đổi viêm hoặc ứ đọng dịch tiết có thể làm thay đổi độ pH tinh dịch, ảnh hưởng đến khả năng sống và hoạt động của tinh trùng.
  • Tạo phản ứng miễn dịch: Một số nghiên cứu ghi nhận tinh dịch có thạch có thể đi kèm tăng nồng độ tế bào viêm và kháng thể kháng tinh trùng (ASA – anti-sperm antibodies), ảnh hưởng đến quá trình thụ tinh tự nhiên.

Nghiên cứu của Dohle et al. (2019) trên Human Reproduction Update cho thấy 12% nam giới có tinh dịch đông đặc kéo dài kèm giảm tỷ lệ tinh trùng di động so với nhóm tinh dịch ly giải bình thường.

4. Chẩn đoán và xét nghiệm cận lâm sàng

Khám nam khoa và thực hiện tinh dịch đồ (semen analysis) là bước đầu tiên để đánh giá:

  • Thời gian ly giải: Nếu quá 60 phút vẫn chưa ly giải, có thể nghi ngờ rối loạn thành phần hóa lỏng.
  • Tính chất thạch hoặc gel: Quan sát trực tiếp bằng mắt thường hoặc dưới kính hiển vi.
  • Mật độ và độ di động tinh trùng: Đánh giá ảnh hưởng thực tế đến chức năng sinh sản.
  • Tìm tế bào viêm, vi khuẩn hoặc bạch cầu: Gợi ý tình trạng viêm tuyến tiền liệt hoặc túi tinh.
  • Định lượng PSA, fructose, kẽm trong tinh dịch: Hỗ trợ đánh giá chức năng tiết dịch.

Trường hợp nghi ngờ viêm tuyến sinh dục, có thể chỉ định thêm siêu âm qua trực tràng (transrectal ultrasound) để khảo sát tuyến tiền liệt và túi tinh.

5. Trường hợp lâm sàng

Tại Trung tâm Sức khỏe Nam giới Men’s Health, TS.BS.CK2 Trà Anh Duy đã tiếp nhận một số trường hợp tinh dịch có thạch, trong đó hai ca điển hình dưới đây phản ánh rõ phổ bệnh lý liên quan:

  • Trường hợp 1: Nam giới 29 tuổi đến khám vì thấy trong tinh dịch có các sợi dai như thạch sau mỗi lần xuất tinh, kéo dài hơn 2 tháng. Không đau, không tiểu buốt. Kết quả tinh dịch đồ cho thấy tinh dịch hóa lỏng sau 80 phút, có sợi gel nhỏ, mật độ tinh trùng bình thường nhưng độ di động loại a + b giảm còn 25%. Siêu âm qua trực tràng ghi nhận túi tinh hơi giãn. Được chẩn đoán: rối loạn hóa lỏng tinh dịch nghi do viêm nhẹ tuyến sinh dục phụ. Điều trị bằng kháng viêm và điều chỉnh tần suất xuất tinh (2–3 lần/tuần), tình trạng cải thiện sau 1 tháng.
  • Trường hợp 2: Nam thanh niên 24 tuổi lo lắng vì tinh dịch có từng cục dai và vàng nhạt như gel, thi thoảng có lẫn tia máu. Khai thác bệnh sử ghi nhận bệnh nhân từng mắc lậu cầu 6 tháng trước, đã điều trị. Tinh dịch đồ cho thấy tăng số lượng bạch cầu và không hóa lỏng sau 90 phút. Cấy tinh dịch phát hiện Enterococcus faecalis. Chẩn đoán: viêm tuyến tiền liệt – túi tinh hậu nhiễm trùng. Được điều trị kháng sinh phối hợp ciprofloxacin – metronidazole, kết hợp theo dõi định kỳ.

6. Điều trị và hướng xử trí

Tùy nguyên nhân xác định, hướng xử trí có thể bao gồm:

  • Kháng sinh hoặc kháng viêm nếu có nhiễm trùng hoặc viêm tuyến sinh dục.
  • Điều chỉnh tần suất xuất tinh giúp làm mới dịch tiết và tránh ứ đọng.
  • Sử dụng men tiêu sợi fibrin hoặc bromelain theo chỉ định chuyên khoa để hỗ trợ hóa lỏng tinh dịch.
  • Theo dõi định kỳ tinh dịch đồ để đánh giá hiệu quả điều trị.

Trường hợp tinh dịch có thạch không ảnh hưởng đến sinh sản, không triệu chứng kèm theo và người bệnh khỏe mạnh toàn thân, thường không cần điều trị tích cực, chỉ theo dõi và hướng dẫn lối sống phù hợp.

7. Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Kumar, R., Singh, P., & Deka, D. (2017). Semen coagulation abnormalities in men attending fertility clinic: Correlation with prostate markers. Andrologia, 49(5), e12686.
  2. Dohle, G. R., Colpi, G. M., Hargreave, T. B., et al. (2019). EAU Guidelines on Male Infertility. Human Reproduction Update, 25(2), 135–150.
  3. Li, J., Chen, X., & Zhang, Y. (2020). Role of PSA and seminal fructose in evaluating prostatic and seminal vesicle function. Asian Journal of Andrology, 22(4), 456–462.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn


Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo