U Ác Của Tinh Hoàn (Malignant neoplasm of testis – C62)
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
U ác của tinh hoàn (tiếng Anh: Malignant neoplasm of testis, mã ICD-10: C62) là một bệnh lý ác tính phát sinh từ các mô của tinh hoàn, thường gặp nhất ở nam giới trong độ tuổi từ 15 đến 35. Mặc dù chiếm tỉ lệ thấp trong tổng số các loại ung thư, nhưng đây lại là ung thư phổ biến nhất ở nam giới trẻ. Việc phát hiện sớm có ý nghĩa quan trọng vì tiên lượng điều trị rất tốt, với tỷ lệ sống sau 5 năm có thể lên tới 95–99% nếu được can thiệp kịp thời.
1. Dịch tễ học và phân loại
U ác của tinh hoàn chiếm khoảng 1% trong tổng số các loại ung thư ở nam giới. Theo thống kê của Sung và cộng sự (2021) đăng trên CA: A Cancer Journal for Clinicians, tỷ lệ mắc bệnh cao nhất ghi nhận ở Bắc Âu và thấp hơn đáng kể ở các nước châu Á, với tỷ lệ khoảng 1,7/100.000 dân mỗi năm.
Dựa theo phân loại mô học, ung thư tinh hoàn được chia thành hai nhóm chính:
- U tế bào mầm (Germ cell tumors – GCTs): Chiếm đến 95% các trường hợp. Nhóm này gồm:
- Seminoma: Tiến triển chậm, nhạy với xạ trị.
- Non-seminomatous germ cell tumors (NSGCT): Gồm u quái, ung thư phôi bào, u túi noãn hoàng, carcinoma tuyến mào.
- U không phải tế bào mầm (Non-germ cell tumors): Ít gặp, thường là u mô đệm như u Leydig, u Sertoli.
2. Yếu tố nguy cơ
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh đã được ghi nhận:
- Tinh hoàn ẩn (Cryptorchidism): Là yếu tố nguy cơ hàng đầu, làm tăng nguy cơ ung thư tinh hoàn lên 3–17 lần (Chia et al., 2010 – Journal of Clinical Oncology).
- Tiền sử gia đình có người mắc bệnh: Cha hoặc anh trai từng mắc u tinh hoàn.
- Chủng tộc: Người da trắng có tỷ lệ mắc cao hơn các chủng tộc khác.
- Bất thường di truyền như hội chứng Klinefelter hoặc bất thường nhiễm sắc thể giới tính.
- Tiếp xúc với hóa chất độc hại, thuốc trừ sâu, estrogen nội sinh.
- Chấn thương hoặc viêm tinh hoàn mạn tính.
3. Biểu hiện lâm sàng
U tinh hoàn thường không gây đau và biểu hiện âm thầm, dễ bị bỏ qua:
- Sờ thấy khối cứng, không đau ở một bên tinh hoàn.
- Cảm giác nặng hoặc tức vùng bìu.
- Tăng thể tích tinh hoàn bất thường.
- Đau âm ỉ vùng hạ vị hoặc lưng, có thể gợi ý di căn hạch.
- Trong một số trường hợp, biểu hiện đầu tiên là triệu chứng di căn: đau lưng, khó thở, đau xương.
Khuyến cáo nam giới nên tự khám tinh hoàn mỗi tháng để phát hiện sớm các bất thường.
4. Cận lâm sàng và chẩn đoán
4.1 Siêu âm tinh hoàn
Là phương tiện đầu tay để phát hiện khối u. U ác thường là khối giảm âm, đặc, ranh giới không rõ.
4.2 Xét nghiệm dấu ấn sinh học (Tumor markers)
- AFP (Alpha-fetoprotein): Tăng trong NSGCT, không tăng trong seminoma.
- β-hCG (Beta-human chorionic gonadotropin): Tăng trong cả seminoma và NSGCT.
- LDH (Lactate dehydrogenase): Dấu ấn không đặc hiệu nhưng tương quan với khối lượng u.
4.3 Chẩn đoán xác định
Được xác định qua kết quả mô học sau cắt bỏ tinh hoàn qua đường bẹn (Inguinal orchiectomy). Không được sinh thiết tinh hoàn qua bìu vì nguy cơ lan tràn khối u.
5. Phân giai đoạn và phân tầng nguy cơ
U tinh hoàn được phân giai đoạn theo hệ thống TNM (Tumor – Node – Metastasis):
- T: Mức độ xâm lấn u nguyên phát
- N: Tình trạng hạch vùng
- M: Di căn xa
Kết hợp với nồng độ dấu ấn sinh học, bệnh được phân tầng nguy cơ theo IGCCCG để quyết định phác đồ điều trị.
6. Điều trị
6.1 Phẫu thuật
Cắt tinh hoàn qua ngả bẹn là bước điều trị đầu tiên. Một số trường hợp có thể cần nạo hạch sau phúc mạc (Retroperitoneal lymph node dissection – RPLND).
6.2 Hóa trị
Áp dụng trong trường hợp u nguy cơ trung bình – cao, hoặc có di căn. Phác đồ phổ biến: BEP (Bleomycin, Etoposide, Cisplatin).
6.3 Xạ trị
Chỉ định cho seminoma giai đoạn I-II, giúp giảm nguy cơ tái phát.
6.4 Bảo tồn sinh sản
Khuyến cáo lưu trữ tinh trùng (Sperm banking) trước hóa trị hoặc xạ trị để bảo tồn khả năng làm cha.
7. Trường hợp lâm sàng
Tại Trung tâm Sức khỏe Nam giới Men’s Health, TS.BS.CK2 Trà Anh Duy đã tiếp nhận và điều trị nhiều trường hợp u tinh hoàn ở nam giới trẻ tuổi.
- Trường hợp 1: Nam 27 tuổi, đến khám vì sờ thấy khối cứng không đau ở tinh hoàn trái. Siêu âm cho thấy khối giảm âm kích thước 2,3 cm. AFP tăng cao. Bệnh nhân được chẩn đoán NSGCT, được nhập viện chỉ định phẫu thuật cắt tinh hoàn qua ngả bẹn, sau đó hóa trị. Sau 6 tháng theo dõi, dấu ấn sinh học trở về bình thường, không ghi nhận tái phát.
- Trường hợp 2: Nam 34 tuổi đến khám vì đau bụng âm ỉ kéo dài và cảm giác tức vùng hạ vị. Siêu âm tinh hoàn phát hiện khối 1,5 cm ở tinh hoàn phải. CT bụng ghi nhận hạch sau phúc mạc. Marker β-hCG tăng nhẹ. Chẩn đoán seminoma di căn. Bệnh nhân được phẫu thuật cắt tinh hoàn tại bệnh viện và xạ trị hạch sau phúc mạc.
8. Tiên lượng
Theo Hanna & Einhorn (2022) công bố trên New England Journal of Medicine, tỷ lệ sống sau 5 năm đối với ung thư tinh hoàn:
- Giai đoạn I: >99%
- Giai đoạn II: 96–98%
- Giai đoạn III: 74–94%
Nhờ các tiến bộ trong hóa trị và chẩn đoán sớm, tiên lượng ung thư tinh hoàn được cải thiện rõ rệt trong ba thập kỷ qua.
9. Theo dõi sau điều trị
Cần tái khám định kỳ để tầm soát tái phát và biến chứng muộn:
- 3 tháng/lần trong 2 năm đầu
- Đo lại AFP, β-hCG, LDH
- Chụp CT định kỳ
- Tư vấn tâm lý và đánh giá chức năng sinh sản sau điều trị
10. Phòng ngừa và khuyến nghị
Mặc dù không có biện pháp phòng bệnh đặc hiệu, nhưng:
- Tự khám tinh hoàn mỗi tháng
- Khám sớm khi có dấu hiệu bất thường ở bìu
- Người có tiền sử tinh hoàn ẩn nên được tầm soát thường xuyên
- Khám Nam khoa định kỳ tại các trung tâm chuyên sâu như Men’s Health
Kết luận
U ác tinh hoàn (Malignant neoplasm of testis – C62) là bệnh lý ác tính thường gặp nhất ở nam giới trẻ tuổi. Dù không phổ biến nhưng có khả năng di căn cao nếu không được điều trị kịp thời. Nhờ tiến bộ y học, tỷ lệ khỏi bệnh rất cao nếu phát hiện sớm. Việc nâng cao nhận thức, tầm soát chủ động và điều trị tại các cơ sở chuyên khoa uy tín là chìa khóa giúp bệnh nhân phục hồi toàn diện cả về sức khỏe thể chất và sinh sản.
Tài liệu tham khảo
- Sung, H. et al. (2021). Global cancer statistics 2020: GLOBOCAN estimates of incidence and mortality worldwide. CA: A Cancer Journal for Clinicians, 71(3), 209–249.
- Chia, V. M. et al. (2010). Risk of testicular cancer by histologic subtype among twins. Journal of Clinical Oncology, 28(10), 1682–1687.
- Hanna, N. H., & Einhorn, L. H. (2022). Testicular cancer — discovery to cure. New England Journal of Medicine, 387(7), 662–670.