Những Bệnh Lý Ảnh Hưởng Đến Sức Khỏe Sinh Sản Nam Giới
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
1. Rối loạn tinh trùng (Sperm abnormalities)
Rối loạn về số lượng, hình dạng và khả năng di động của tinh trùng là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến vô sinh nam. Trong các phân tích tinh dịch đồ, các biểu hiện như thiểu năng tinh trùng (oligozoospermia), vô tinh (azoospermia), hoặc dị dạng tinh trùng cao (teratozoospermia) có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng thụ thai.
Theo nghiên cứu của Agarwal et al. (2015) công bố trên Reproductive Biology and Endocrinology, khoảng 30–50% trường hợp vô sinh là do các bất thường ở tinh trùng. Nguyên nhân có thể do rối loạn nội tiết, bệnh lý tinh hoàn, nhiễm trùng, giãn tĩnh mạch thừng tinh (varicocele), hoặc các yếu tố môi trường như tiếp xúc hóa chất độc hại, hút thuốc lá.
2. Giãn tĩnh mạch thừng tinh (Varicocele)
Đây là tình trạng giãn bất thường của đám rối tĩnh mạch pampiniform trong bìu, làm tăng nhiệt độ tinh hoàn và suy giảm chức năng sản xuất tinh trùng. Bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng nhưng ảnh hưởng âm thầm đến chất lượng tinh trùng.
Theo một phân tích tổng hợp của Baazeem et al. (2011) công bố trên Fertility and Sterility, phẫu thuật thắt tĩnh mạch thừng tinh cải thiện đáng kể nồng độ và khả năng di động của tinh trùng ở nam giới vô sinh.
3. Rối loạn nội tiết sinh dục (Hypogonadism)
Rối loạn nội tiết là tình trạng suy giảm sản xuất hormone testosterone (testicular hypofunction), có thể ảnh hưởng đến cả ham muốn tình dục và khả năng sinh tinh. Nguyên nhân bao gồm suy tinh hoàn tiên phát (primary hypogonadism) hoặc do rối loạn vùng dưới đồi – tuyến yên (hypogonadotropic hypogonadism).
Testosterone đóng vai trò quan trọng trong biệt hóa tinh hoàn, sản xuất tinh trùng, và duy trì ham muốn tình dục. Theo nghiên cứu của Basaria (2014) công bố trên Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism, nồng độ testosterone thấp có liên quan trực tiếp đến suy giảm số lượng và chất lượng tinh trùng.
4. Viêm tinh hoàn – mào tinh hoàn (Orchitis – Epididymitis)
Các viêm nhiễm cơ quan sinh dục như viêm tinh hoàn (orchitis) hoặc viêm mào tinh hoàn (epididymitis) do vi khuẩn, virus (như quai bị), hoặc lây truyền qua đường tình dục có thể dẫn đến tắc nghẽn đường dẫn tinh, xơ hóa mô tinh hoàn và giảm sinh tinh.
Một nghiên cứu của Lotti và Maggi (2015) trên Nature Reviews Urology chỉ ra rằng viêm mào tinh hoàn mạn tính là yếu tố nguy cơ dẫn đến vô sinh do ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của mào tinh hoàn – nơi tinh trùng trưởng thành và tích trữ.
5. Bất thường di truyền (Genetic abnormalities)
Các rối loạn nhiễm sắc thể như hội chứng Klinefelter (47,XXY), mất đoạn AZF trên nhiễm sắc thể Y, hay đột biến gen CFTR đều có thể gây vô sinh nam. Những bất thường này ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển tinh hoàn, giảm sinh tinh hoặc tắc ống dẫn tinh.
Theo nghiên cứu của Krausz và Casamonti (2017) công bố trên Human Genetics, khoảng 15–20% trường hợp vô sinh nam không rõ nguyên nhân có liên quan đến đột biến di truyền hoặc bất thường nhiễm sắc thể.
6. Bệnh lý toàn thân mạn tính (Chronic systemic diseases)
Các bệnh lý như tiểu đường (diabetes mellitus), bệnh thận mạn, bệnh gan, béo phì và tăng huyết áp đều có thể ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản thông qua tác động đến nội tiết, tuần hoàn máu và chức năng sinh lý. Đặc biệt, bệnh tiểu đường có thể gây tổn thương thần kinh – mạch máu, ảnh hưởng đến khả năng cương và xuất tinh.
Một phân tích của La Vignera et al. (2012) trên Journal of Andrology cho thấy nam giới mắc tiểu đường có tỷ lệ rối loạn cương và bất thường tinh trùng cao hơn rõ rệt so với nhóm chứng.
7. Rối loạn cương và xuất tinh (Erectile and ejaculatory dysfunction)
Khả năng sinh sản không chỉ phụ thuộc vào tinh trùng mà còn ở chức năng tình dục. Các rối loạn như rối loạn cương (erectile dysfunction), xuất tinh sớm (premature ejaculation), hoặc xuất tinh ngược dòng (retrograde ejaculation) đều ảnh hưởng đến khả năng đưa tinh trùng vào âm đạo đúng thời điểm thụ thai.
Theo ước tính của McMahon et al. (2016) trên Sexual Medicine Reviews, rối loạn xuất tinh chiếm khoảng 5–10% nguyên nhân vô sinh nam, đặc biệt ở các bệnh nhân tiểu đường hoặc sau phẫu thuật vùng chậu.
8. Trường hợp lâm sàng
Ca 1: Bệnh nhân nam 35 tuổi, đến khám tại Trung tâm Sức khỏe Nam giới Men’s Health vì hiếm muộn sau 2 năm kết hôn. Kết quả tinh dịch đồ cho thấy mật độ tinh trùng thấp, tỷ lệ di động dưới 20%. Siêu âm bìu ghi nhận giãn tĩnh mạch thừng tinh độ II hai bên. TS.BS.CK2 Trà Anh Duy chỉ định nhập viện phẫu thuật vi phẫu thuật thắt tĩnh mạch thừng tinh. Ba tháng sau mổ, tinh dịch đồ cải thiện rõ, vợ bệnh nhân có thai tự nhiên.
Ca 2: Nam thanh niên 27 tuổi, chưa lập gia đình, đến khám vì tinh hoàn nhỏ, giảm ham muốn, không có râu và ít lông mu. Xét nghiệm nội tiết ghi nhận testosterone giảm, LH và FSH tăng cao. Nghi ngờ hội chứng Klinefelter, TS.BS Trà Anh Duy cho làm xét nghiệm di truyền, kết quả 47,XXY. Bệnh nhân được tư vấn điều trị nội tiết thay thế và lưu trữ tinh trùng nếu còn khả năng sinh tinh.
Kết luận
Sức khỏe sinh sản nam giới chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố: tại chỗ (tinh hoàn, đường dẫn tinh), nội tiết, di truyền, miễn dịch và cả bệnh lý toàn thân. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời các bệnh lý liên quan không chỉ giúp cải thiện khả năng sinh con, mà còn nâng cao chất lượng sống và sức khỏe toàn diện cho nam giới.
Tài liệu tham khảo
- Agarwal, A. et al. (2015). “A unique view on male infertility around the globe.” Reproductive Biology and Endocrinology, 13(1), tr. 37.
- Baazeem, A. et al. (2011). “Varicocele and male factor infertility treatment: a new meta-analysis.” Fertility and Sterility, 95(6), tr. 2028–2035.
- Basaria, S. (2014). “Male hypogonadism.” Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism, 99(3), tr. 872–881.
- Lotti, F., & Maggi, M. (2015). “Epididymal function and its link to male fertility.” Nature Reviews Urology, 12(3), tr. 141–156.
- Krausz, C., & Casamonti, E. (2017). “Genetic basis of male infertility.” Human Genetics, 136(5), tr. 565–576.
- La Vignera, S. et al. (2012). “Diabetes mellitus and sperm parameters.” Journal of Andrology, 33(2), tr. 145–153.
- McMahon, C.G. et al. (2016). “Ejaculatory disorders: pathophysiology and treatment.” Sexual Medicine Reviews, 4(4), tr. 379–389.