Tự Ti Vì ‘Cậu Nhỏ’ Cong – Ảnh Hưởng Thế Nào Đến Chuyện Yêu?
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Cong dương vật (penile curvature) là tình trạng khá phổ biến ở nam giới nhưng lại thường bị bỏ qua do tâm lý e ngại, mặc cảm. Tình trạng này có thể là bẩm sinh hoặc mắc phải, với mức độ cong nhẹ cho đến nặng. Khi mức độ cong ảnh hưởng đến chức năng tình dục hoặc gây đau, nó trở thành một vấn đề y khoa cần can thiệp. Tuy nhiên, ngay cả khi không gây đau, hình dạng bất thường của “cậu nhỏ” vẫn có thể khiến nam giới mất tự tin, ảnh hưởng đến chất lượng đời sống tình dục và tâm lý.
1. Cong dương vật là gì?
Cong dương vật là tình trạng thân dương vật bị lệch sang một bên (trái, phải, lên trên hoặc xuống dưới) khi cương cứng. Tình trạng này có thể do nguyên nhân bẩm sinh (congenital curvature) hoặc do bệnh lý như bệnh Peyronie (Peyronie’s disease) – một dạng rối loạn mô sợi khiến mô sẹo (fibrous plaque) hình thành trong thể hang (corpus cavernosum).
Theo nghiên cứu của El-Sakka (2007) công bố trên Journal of Sexual Medicine, tỷ lệ mắc bệnh Peyronie ở nam giới dao động từ 3 đến 9%, và có thể cao hơn ở những người trên 50 tuổi. Trong số đó, một tỷ lệ không nhỏ bệnh nhân báo cáo có dấu hiệu trầm cảm, rối loạn lo âu và suy giảm tự tin trong chuyện chăn gối.
2. Ảnh hưởng đến đời sống tình dục và tâm lý
Sự cong của dương vật, đặc biệt ở góc độ lớn hơn 30 độ, có thể gây khó khăn trong việc quan hệ tình dục, đặc biệt ở các tư thế truyền thống. Một số nam giới cho biết họ không thể xâm nhập hoặc cảm thấy đau khi quan hệ. Trong khi đó, bạn tình cũng có thể cảm thấy khó chịu hoặc đau do hướng cong bất thường.
Theo một nghiên cứu khác của Ziegelmann và cộng sự (2019), đăng trên Sexual Medicine Reviews, hơn 40% nam giới bị bệnh Peyronie cho biết họ tránh né quan hệ tình dục và cảm thấy lo lắng về phản ứng của bạn tình.
Sự tự ti về hình dáng dương vật có thể dẫn đến rối loạn cương dương (erectile dysfunction), giảm ham muốn tình dục (low libido), và các vấn đề về mối quan hệ. Nam giới trong độ tuổi sinh sản có thể lo lắng về khả năng làm cha nếu tình trạng này kéo dài hoặc không điều trị.
Mặc cảm hình thể ở nam giới thường ít được nói đến hơn so với nữ giới, tuy nhiên không vì thế mà tác động của nó kém nghiêm trọng. Trong một khảo sát năm 2020 tại châu Âu, hơn 60% nam giới được hỏi cho biết họ từng cảm thấy lo lắng về hình dáng “cậu nhỏ” của mình – bao gồm kích thước, độ cong, màu sắc và độ cứng. Những lo âu này thường âm ỉ và không được chia sẻ, khiến nhiều người rơi vào trạng thái khủng hoảng tâm lý nhẹ đến vừa.
3. Hai ca lâm sàng
Trường hợp 1: Mất tự tin và lảng tránh bạn tình
Anh N.H.Q (28 tuổi, TP.HCM) đến khám nam khoa vì lý do “không thể quan hệ được lần nào dù rất muốn”. Khai thác tiền sử, anh cho biết dương vật của mình cong sang trái từ khi dậy thì, và cảm thấy xấu hổ mỗi khi bạn tình có ý định gần gũi. Điều này dẫn đến việc anh né tránh chuyện tình cảm trong suốt nhiều năm. Thăm khám cho thấy anh bị cong bẩm sinh với góc cong khoảng 40 độ, không kèm đau. Sau khi được tư vấn và được hướng dẫn nhập viện để thực hiện phẫu thuật chỉnh thẳng, anh lấy lại sự tự tin và bắt đầu một mối quan hệ mới ổn định sau 3 tháng.
Trường hợp 2: Vợ chồng xa cách vì bệnh Peyronie ở người trung niên
Ông T.L.D (47 tuổi, Bình Dương), là nhân viên kỹ thuật, đã kết hôn được 20 năm. Trong khoảng 6 tháng gần đây, ông và vợ bắt đầu ít gần gũi do ông cảm thấy đau khi cương và quan hệ. Vợ ông cũng cho biết “không còn cảm giác thoải mái khi gần gũi vì dương vật cong và đâm lệch hướng”. Khi đến khám, ông chia sẻ tình trạng cong dương vật tiến triển nhanh và kèm cảm giác căng tức. Siêu âm ghi nhận mảng xơ kích thước 1.5 cm trong thể hang, chẩn đoán bệnh Peyronie giai đoạn tiến triển. Ông được tư vấn theo dõi điều trị bảo tồn kết hợp liệu pháp tâm lý. Sau 4 tháng, góc cong giảm từ 45 độ xuống còn 20 độ, giảm đau đáng kể và vợ chồng đã cải thiện được đời sống tình dục.
4. Điều trị và hướng cải thiện
Điều trị cong dương vật phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ:
- Trường hợp cong bẩm sinh nhẹ (<30 độ): Có thể không cần can thiệp nếu không ảnh hưởng chức năng.
- Cong mức độ trung bình hoặc nặng: Có thể điều trị bằng phẫu thuật (chỉnh hình thể hang), hoặc phương pháp không xâm lấn như sóng xung kích (shockwave therapy).
Ngoài các can thiệp vật lý, hỗ trợ tâm lý cá nhân và cặp đôi đóng vai trò quan trọng trong điều trị thành công. Nhiều nam giới cho biết họ cảm thấy nhẹ nhõm khi được bác sĩ giải thích kỹ lưỡng về tình trạng và khả năng điều trị, thay vì cảm giác bị “bỏ mặc với mặc cảm”.
Một tổng quan hệ thống của Cocci và cộng sự (2020) trên World Journal of Men’s Health cho thấy can thiệp sớm kết hợp giữa điều trị thực thể và hỗ trợ tâm lý có hiệu quả tốt hơn nhiều so với chỉ điều trị y học đơn thuần. Trong khi phẫu thuật có thể chỉnh hình, thì liệu pháp tâm lý mới giúp chữa lành sự mặc cảm – điều mà y học thường bỏ sót.
5. Vai trò của bạn tình và xã hội
Không chỉ là vấn đề cá nhân, cong dương vật còn là một chủ đề liên quan đến sự thấu hiểu của bạn tình và nhận thức xã hội. Sự kỳ thị, trêu chọc hoặc soi mói về hình thể nam giới, đặc biệt là cơ quan sinh dục, có thể để lại tổn thương tâm lý kéo dài. Nhiều nam giới không dám đi khám chỉ vì sợ “bị chê cười” hoặc bị đánh giá là “bất thường”.
Tạo ra không gian y tế an toàn, thân thiện và không phán xét là điều cần thiết để khuyến khích nam giới chia sẻ vấn đề tình dục. Đồng thời, truyền thông cần đóng vai trò nâng cao hiểu biết đúng đắn, giúp cộng đồng nhận ra rằng cong dương vật là tình trạng y khoa – không phải tật nguyền hay dị dạng.
Kết luận
Cong dương vật không chỉ là một bất thường về hình thể mà còn là một vấn đề tâm lý và tình dục đáng lưu tâm. Sự thiếu tự tin, mặc cảm và e ngại khi đối diện với bạn tình có thể khiến nhiều nam giới rơi vào khủng hoảng. Tuy nhiên, tình trạng này hoàn toàn có thể được chẩn đoán, tư vấn và điều trị hiệu quả nếu được tiếp cận đúng cách. Quan trọng hơn hết là sự đồng hành và thấu hiểu từ bạn đời, cũng như nhận thức đúng đắn từ cộng đồng để giảm kỳ thị và thúc đẩy nam giới đi khám sớm khi gặp vấn đề.
Tài liệu tham khảo
- El-Sakka, A. I. (2007). Peyronie’s disease: prevalence and impact on men’s psychological health. Journal of Sexual Medicine, 4(5), 1325–1330.
- Ziegelmann, M. J., Viers, B. R., Montgomery, B. D., & Trost, L. W. (2019). Clinical management of Peyronie’s disease: A review. Sexual Medicine Reviews, 7(3), 529–539.
- Cocci, A., Di Maida, F., Cito, G., et al. (2020). The role of conservative and surgical therapies in patients with Peyronie’s disease: a systematic review. World Journal of Men’s Health, 38(3), 298–306.