U Lành Của Mào Tinh Hoàn (Benign Neoplasm Of Epididymis – D29.3)

Cập nhật: 27/08/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


U lành của mào tinh hoàn là các khối u phát triển từ mô của mào tinh hoàn nhưng không có khả năng xâm lấn hay di căn. Bệnh thường diễn tiến chậm, ít gây triệu chứng và đa số được phát hiện tình cờ khi siêu âm bìu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, khối u có thể gây khó chịu, đau nhẹ hoặc lo lắng tâm lý cho người bệnh, đặc biệt khi khó phân biệt với u ác tính bằng lâm sàng đơn thuần.

1. Đặc điểm dịch tễ học

U lành của mào tinh hoàn là nhóm tổn thương hiếm gặp so với u tinh hoàn, chiếm tỷ lệ nhỏ trong các khối u vùng bìu. Theo nghiên cứu của Amin và cộng sự (2002) công bố trên American Journal of Surgical Pathology, trong 85 trường hợp u mào tinh hoàn được phân tích mô bệnh học, có 61 ca (71,8%) là u lành, trong đó phổ biến nhất là u cơ sợi (adenomatoid tumor)u nang mào tinh (epididymal cystadenoma).

Bệnh có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi nhưng thường gặp ở nam giới từ 20–50 tuổi. Không ghi nhận sự khác biệt rõ rệt về tỷ lệ mắc giữa các chủng tộc. Đa phần bệnh nhân đến khám do sờ thấy khối bất thường hoặc được phát hiện tình cờ khi kiểm tra sức khỏe sinh sản.

2. Cơ chế bệnh sinh và phân loại

Mào tinh hoàn (epididymis) là cấu trúc hình ống cuộn, nối từ tinh hoàn đến ống dẫn tinh, đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển, lưu trữ và trưởng thành tinh trùng. U lành của mào tinh hoàn phát triển từ các thành phần khác nhau của cấu trúc này, bao gồm mô biểu mô, mô đệm và mô liên kết.

Phân loại mô học thường gặp:

  1. U cơ tuyến (Adenomatoid tumor) – chiếm khoảng 30–40% u lành mào tinh hoàn; có nguồn gốc từ tế bào trung mô (mesothelial cells).
  2. U nang mào tinh (Epididymal cystadenoma) – thường gặp trong hội chứng Von Hippel–Lindau, có cấu trúc nhiều nang chứa dịch.
  3. U cơ trơn (Leiomyoma) – hiếm gặp, xuất phát từ sợi cơ trơn thành ống mào tinh.
  4. U xơ (Fibroma) hoặc u mỡ (Lipoma) – cực kỳ hiếm, phát triển từ mô liên kết xung quanh.

Cơ chế bệnh sinh chưa được xác định rõ, nhưng với u cơ tuyến, giả thuyết phổ biến là do tăng sinh lành tính của tế bào trung mô lót màng tinh hoàn và mào tinh, không liên quan yếu tố nội tiết. Theo nghiên cứu của Wang và cộng sự (2019) công bố trên Urology, phân tích 42 mẫu u cơ tuyến cho thấy không có đột biến gen TP53 hoặc KRAS, củng cố nhận định đây là quá trình tăng sinh lành tính, không có đặc điểm ác tính.

3. Triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng

Triệu chứng lâm sàng:

  • Sờ thấy khối cứng, di động, không đau hoặc đau nhẹ ở cực trên tinh hoàn.
  • Kích thước khối u thường 0,5–2,5 cm, phát triển chậm.
  • Hiếm khi gây ảnh hưởng đến tiểu tiện hay chức năng sinh dục.

Cận lâm sàng:

  1. Siêu âm bìu (Scrotal ultrasound): phương tiện đầu tay, u lành thường có ranh giới rõ, cấu trúc đồng nhất hoặc hơi hỗn hợp, ít hoặc không tăng tưới máu trên Doppler.
  2. MRI bìu (Scrotal MRI): dùng khi hình ảnh siêu âm chưa rõ ràng hoặc nghi ngờ xâm lấn.
  3. Xét nghiệm dấu ấn u (Tumor markers): AFP, β-hCG, LDH thường trong giới hạn bình thường.
  4. Giải phẫu bệnh (Histopathology): tiêu chuẩn vàng xác định chẩn đoán.

Theo nghiên cứu của Hamm và cộng sự (1991) công bố trên Radiology, siêu âm bìu có độ nhạy 97% và độ đặc hiệu 94% trong việc phát hiện khối u vùng mào tinh hoàn, tuy nhiên cần mô bệnh học để xác nhận tính chất lành tính.

4. Chẩn đoán phân biệt

Một số bệnh lý cần phân biệt:

  • Ung thư mào tinh hoàn (extremely rare malignant epididymal tumors)
  • Viêm mào tinh hoàn mạn tính (chronic epididymitis)
  • Nang mào tinh (spermatoceles)
  • Tràn dịch màng tinh hoàn (hydrocele)

Tiêu chí quyết định vẫn là kết quả giải phẫu bệnh sau phẫu thuật hoặc sinh thiết lạnh trong mổ.

5. Nguyên tắc điều trị

Mục tiêu điều trị u lành của mào tinh hoàn là loại bỏ khối u khi có chỉ định, đồng thời bảo tồn cấu trúc và chức năng sinh sản tối đa.

Phương pháp:

  1. Phẫu thuật bóc tách khối u (Excision): được chỉ định khi khối u >1,5–2 cm, có triệu chứng hoặc khó phân biệt với u ác.
  2. Theo dõi định kỳ: áp dụng khi khối u nhỏ, không triệu chứng, hình ảnh học gợi ý lành tính.
  3. Phẫu thuật bảo tồn mào tinh: khi có thể, đặc biệt ở bệnh nhân trẻ có nhu cầu sinh sản.

Theo nghiên cứu của Bissada và cộng sự (1980) công bố trên Journal of Urology, trong 31 bệnh nhân được phẫu thuật bóc tách u lành mào tinh hoàn, không có trường hợp tái phát sau trung bình 5 năm theo dõi.

6. Trường hợp lâm sàng

Ca 1:

Nam 35 tuổi, phát hiện khối cứng ở cực trên tinh hoàn trái trong 3 tháng, không đau. Siêu âm bìu ghi nhận khối echo đồng nhất, kích thước 1,9 x 1,6 cm, ranh giới rõ, nằm riêng biệt so với mô tinh hoàn. Doppler cho thấy ít tín hiệu mạch máu. AFP = 2,5 ng/mL (bình thường <10 ng/mL), β-hCG < 1,0 IU/L, LDH = 180 U/L (bình thường 105–333 U/L).

Bệnh nhân được chỉ định nhập viện phẫu thuật bóc tách khối u qua đường bìu, bảo tồn mào tinh. Giải phẫu bệnh: u cơ tuyến (adenomatoid tumor) lành tính. Sau 12 tháng theo dõi, siêu âm không tái phát, tinh dịch đồ bình thường (thể tích 3,2 mL; mật độ 65 triệu/mL; di động tiến tới 60%).

Khuyến cáo của TS.BS.CK2 Trà Anh Duy: với u cơ tuyến kích thước vừa, bóc tách bảo tồn mào tinh là lựa chọn tối ưu để duy trì khả năng sinh sản và chức năng dẫn tinh.

Ca 2:

Nam 28 tuổi, đau nhẹ bìu phải khi vận động mạnh. Khám lâm sàng phát hiện khối mềm, di động, đường kính ~2,4 cm ở cực trên tinh hoàn. Siêu âm cho thấy cấu trúc dạng nang, dịch trong, vách mỏng, không tăng sinh mạch. AFP = 2,9 ng/mL, β-hCG < 1,0 IU/L, LDH = 210 U/L. MRI bìu xác nhận khối nang giới hạn trong mào tinh, không xâm lấn mô lân cận.

Bệnh nhân được chỉ định theo dõi định kỳ 6 tháng/lần. Sau 18 tháng, kích thước khối u ổn định, không triệu chứng, tinh dịch đồ (thể tích 3,0 mL; mật độ 60 triệu/mL; di động tiến tới 58%) không thay đổi.

Khuyến cáo của TS.BS.CK2 Trà Anh Duy: các u nang lành tính, không gây khó chịu và ổn định kích thước, có thể được quản lý bảo tồn bằng theo dõi, tránh phẫu thuật không cần thiết.

7. Tiên lượng và biến chứng

Tiên lượng u lành mào tinh hoàn rất tốt, tỷ lệ tái phát thấp nếu được điều trị triệt để. Các biến chứng chủ yếu đến từ phẫu thuật:

  • Tổn thương ống mào tinh → ảnh hưởng khả năng dẫn tinh.
  • Sẹo xơ vùng bìu → đau mạn tính hiếm gặp.

Theo nghiên cứu của Lee và cộng sự (2012) công bố trên Asian Journal of Andrology, sau bóc tách u lành mào tinh hoàn, tỷ lệ bảo tồn chức năng sinh sản đạt 96%, chỉ 2/52 bệnh nhân bị giảm nhẹ mật độ tinh trùng.

8. Phòng ngừa và theo dõi

Không có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu. Nam giới nên:

  • Tự kiểm tra bìu hàng tháng.
  • Khám nam khoa khi phát hiện khối bất thường.
  • Sau điều trị, tái khám định kỳ với siêu âm bìu và kiểm tra tinh dịch đồ.

9. Kết luận

Dr. Tra Anh Duy (BS Chuối Men’s Health)

Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn


Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo