Ảnh Hưởng Của Một Số Thuốc Điều Trị Lên Sức Khỏe Sinh Sản Của Nam Giới
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Sức khỏe sinh sản nam giới (male reproductive health) là lĩnh vực quan trọng trong y học sinh sản. Ngoài yếu tố bệnh lý nội tại, nhiều loại thuốc điều trị mạn tính có thể gây ảnh hưởng bất lợi đến chức năng sinh tinh (spermatogenesis), chất lượng tinh trùng, nội tiết sinh dục và ham muốn tình dục. Việc hiểu rõ cơ chế và tác động của thuốc giúp bác sĩ cân nhắc lựa chọn và đưa ra khuyến cáo phù hợp nhằm hạn chế nguy cơ hiếm muộn.
1. Thuốc chống trầm cảm
Các thuốc ức chế tái thu hồi serotonin có chọn lọc (selective serotonin reuptake inhibitors – SSRIs) như fluoxetine, paroxetine, sertraline được dùng phổ biến trong điều trị rối loạn trầm cảm và lo âu.
- Cơ chế: SSRIs làm tăng nồng độ serotonin trong khe synap, từ đó ức chế các trung tâm điều hòa xuất tinh và ham muốn.
- Ảnh hưởng: gây giảm ham muốn tình dục, rối loạn cương dương (erectile dysfunction), và đặc biệt là xuất tinh chậm (delayed ejaculation). Một số nghiên cứu ghi nhận SSRIs ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng.
Theo nghiên cứu của Tanrikut và cộng sự (2010) công bố trên Fertility and Sterility, paroxetine làm tăng tỷ lệ tổn thương DNA tinh trùng từ 13,8% lên 30,3% sau 5 tuần điều trị.
2. Thuốc chống động kinh
Thuốc chống động kinh (antiepileptic drugs – AEDs) là một trong những nhóm có ảnh hưởng rõ rệt đến sinh sản nam.
- Carbamazepine và phenytoin: cảm ứng enzym gan, tăng chuyển hóa testosterone, làm giảm nồng độ testosterone tự do.
- Valproate: gây tăng cân, hội chứng chuyển hóa, giảm ham muốn.
- Lamotrigine: ít ảnh hưởng đến chức năng tình dục.
Theo nghiên cứu của Isojärvi và cộng sự (2005) công bố trên Neurology, nồng độ testosterone ở bệnh nhân nam dùng carbamazepine thấp hơn 22% so với nhóm chứng.
3. Thuốc hóa trị
Nhiều thuốc chống ung thư (chemotherapy drugs) như cyclophosphamide, cisplatin, busulfan có độc tính cao trên tế bào mầm tinh hoàn.
- Cơ chế: gây tổn thương DNA, phá hủy tế bào mầm, dẫn đến vô tinh không hồi phục (non-obstructive azoospermia).
- Ảnh hưởng lâu dài: bệnh nhân ung thư sau hóa trị có nguy cơ vô sinh cao, tỷ lệ hồi phục sinh tinh phụ thuộc liều và loại thuốc.
Theo nghiên cứu của Meirow và cộng sự (2001) công bố trên Human Reproduction Update, khoảng 30–60% nam giới sau hóa trị vẫn tồn tại rối loạn sinh tinh kéo dài.
4. Thuốc kháng androgen và nội tiết
Các thuốc kháng androgen (anti-androgens) như spironolactone, cyproterone acetate, flutamide thường được dùng trong tăng sản tuyến tiền liệt, một số rối loạn nội tiết và ung thư tuyến tiền liệt.
- Cơ chế: ức chế tác động của testosterone tại thụ thể androgen hoặc ức chế sản xuất testosterone.
- Ảnh hưởng: giảm ham muốn, rối loạn cương, vô tinh do ức chế sinh tinh.
Ngoài ra, liệu pháp thay thế testosterone ngoại sinh có thể làm ức chế trục hạ đồi – tuyến yên – tinh hoàn (hypothalamic-pituitary-testicular axis), dẫn đến vô tinh do giảm FSH và LH.
5. Thuốc kháng sinh và kháng nấm
Một số kháng sinh có độc tính tinh hoàn:
- Nitrofurantoin và tetracycline: liên quan đến giảm khả năng di động tinh trùng.
- Erythromycin và gentamicin: có báo cáo gây độc tinh hoàn ở động vật thí nghiệm.
- Ketoconazole (kháng nấm): ức chế enzym tổng hợp testosterone, gây giảm testosterone huyết thanh.
Theo nghiên cứu của Ortiz và cộng sự (2003) công bố trên Journal of Andrology, ketoconazole làm giảm testosterone huyết thanh từ 17,5 nmol/L xuống 7,3 nmol/L sau 3 tháng sử dụng.
6. Thuốc tim mạch
Một số thuốc tim mạch ảnh hưởng đến chức năng tình dục:
- Thuốc chẹn beta (beta-blockers): propranolol, atenolol gây rối loạn cương.
- Thuốc lợi tiểu thiazide: có thể gây giảm testosterone và rối loạn cương.
- Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors): ít ảnh hưởng.
Nghiên cứu của Fogari và cộng sự (2001) công bố trên American Journal of Hypertension ghi nhận tỷ lệ rối loạn cương ở bệnh nhân dùng atenolol là 17%, cao hơn nhóm chứng (7%).
7. Trường hợp lâm sàng
Trường hợp 1
Nam 36 tuổi, tiền sử động kinh 15 năm, đang điều trị bằng carbamazepine 800 mg/ngày. Than phiền giảm ham muốn và rối loạn cương trong 1 năm. Xét nghiệm: Testosterone 8,2 nmol/L (bình thường 9,9–27,8), FSH 14,8 IU/L (bình thường 1,5–12,4). Tinh dịch đồ: mật độ 5 triệu/mL, di động tiến tới 18%. Sau khi được thay đổi thuốc sang lamotrigine 200 mg/ngày, kết hợp bổ sung kẽm và vitamin E, xét nghiệm sau 6 tháng: Testosterone 14,3 nmol/L, mật độ tinh trùng 16 triệu/mL, di động tiến tới 38%.
Khuyến cáo của TS.BS.CK2 Trà Anh Duy: Cần lưu ý ảnh hưởng của AEDs lên sức khỏe sinh sản, cân nhắc thay đổi sang thuốc ít ảnh hưởng như lamotrigine ở bệnh nhân hiếm muộn.
Trường hợp 2
Nam 42 tuổi, điều trị trầm cảm bằng paroxetine 20 mg/ngày trong 8 tháng. Than phiền xuất tinh chậm, khó đạt cực khoái. Tinh dịch đồ: mật độ 18 triệu/mL, di động tiến tới 32%, hình thái bình thường 4%. Kiểm tra DNA tinh trùng: tỷ lệ đứt gãy DNA 28% (bình thường <15%). Sau khi chuyển sang bupropion, kết hợp tư vấn tâm lý, tỷ lệ DNA đứt gãy giảm còn 12% sau 4 tháng.
Khuyến cáo của TS.BS.CK2 Trà Anh Duy: Trong điều trị rối loạn tâm thần, cần theo dõi tác động của SSRIs đến chức năng tình dục và tinh trùng, lựa chọn thay thế khi có rối loạn sinh sản.
8. Biện pháp quản lý và khuyến nghị
- Đánh giá toàn diện: khai thác tiền sử dùng thuốc trong các trường hợp vô sinh nam.
- Theo dõi định kỳ: xét nghiệm tinh dịch đồ, nội tiết sinh dục khi dùng thuốc có nguy cơ.
- Điều chỉnh thuốc: cân nhắc thay đổi sang thuốc ít ảnh hưởng hơn khi có rối loạn sinh sản.
- Dự phòng: lưu trữ tinh trùng (sperm banking) trước khi điều trị bằng hóa trị hoặc xạ trị.
- Hỗ trợ: dùng chất chống oxy hóa, liệu pháp nội tiết khi cần thiết.
9. Kết luận
Nhiều loại thuốc điều trị mạn tính có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe sinh sản nam giới, thông qua rối loạn hormone, tổn thương DNA tinh trùng hoặc rối loạn chức năng tình dục. Các nhóm thuốc thường gặp bao gồm SSRIs, AEDs, thuốc hóa trị, kháng androgen, kháng sinh – kháng nấm, và một số thuốc tim mạch. Việc khai thác tiền sử dùng thuốc, theo dõi định kỳ và can thiệp kịp thời giúp giảm thiểu nguy cơ vô sinh, đồng thời tối ưu hóa hiệu quả điều trị bệnh lý nền. Tiếp cận đa ngành với sự phối hợp giữa nam học, nội tiết và chuyên khoa liên quan là cần thiết.
Dr. Tra Anh Duy (BS Chuối Men’s Health)