Chất Lượng Của Tinh Trùng Người Trong Bối Cảnh Bùng Nổ Về Thực Phẩm Siêu Chế Biến
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Trong những thập kỷ gần đây, tỷ lệ hiếm muộn nam (male infertility) có xu hướng gia tăng, đồng thời chất lượng tinh dịch (semen quality) có dấu hiệu suy giảm ở nhiều quốc gia. Một trong những yếu tố được quan tâm là sự thay đổi chế độ ăn uống toàn cầu, đặc biệt là sự gia tăng tiêu thụ thực phẩm siêu chế biến (ultra-processed foods – UPFs). UPFs bao gồm các sản phẩm công nghiệp như thức ăn nhanh, nước ngọt có ga, đồ ăn đóng gói sẵn giàu đường, muối, chất béo bão hòa và phụ gia nhân tạo.
1. Định nghĩa thực phẩm siêu chế biến và xu hướng tiêu thụ
Theo hệ thống phân loại NOVA, UPFs là những sản phẩm chứa ít hoặc không còn nguyên liệu thực phẩm tự nhiên, được chế biến công nghiệp với nhiều phụ gia (chất bảo quản, tạo màu, tạo hương, chất tạo ngọt nhân tạo).
- Ví dụ: nước ngọt có ga, bánh snack, thịt chế biến sẵn, mì ăn liền, kẹo, bánh ngọt đóng gói.
- Xu hướng toàn cầu: theo báo cáo của Monteiro và cộng sự (2019) trên Public Health Nutrition, tỷ lệ năng lượng từ UPFs trong khẩu phần trung bình của người trưởng thành ở Mỹ chiếm 57,9%, ở Anh 56,8% và đang tăng nhanh tại châu Á.
2. Cơ chế ảnh hưởng của UPFs đến sinh sản nam
2.1. Ảnh hưởng chuyển hóa và nội tiết
- UPFs giàu đường và chất béo bão hòa làm tăng nguy cơ béo phì, kháng insulin, hội chứng chuyển hóa.
- Béo phì gây mất cân bằng hormone: tăng estrogen, giảm testosterone, tăng leptin, giảm SHBG (sex hormone-binding globulin).
- Hệ quả: suy giảm quá trình sinh tinh (spermatogenesis).
2.2. Stress oxy hóa (oxidative stress)
- Thực phẩm nhiều đường và chất béo bão hòa làm tăng sản xuất gốc tự do.
- Stress oxy hóa gây tổn thương DNA tinh trùng, giảm khả năng di động.
2.3. Phụ gia và chất hóa học trong thực phẩm
- Chất tạo ngọt nhân tạo (aspartame, sucralose) có thể ảnh hưởng đến vi sinh vật đường ruột, gián tiếp tác động đến nội tiết.
- Chất bảo quản nitrit/nitrat trong thịt chế biến tạo nitrosamine, độc với tinh hoàn.
Theo nghiên cứu của Afeiche và cộng sự (2014) công bố trên Human Reproduction, nam giới tiêu thụ nhiều thịt chế biến có mật độ tinh trùng thấp hơn 23% so với nhóm tiêu thụ ít.
3. Bằng chứng dịch tễ học về UPFs và chất lượng tinh trùng
- Nghiên cứu tại Tây Ban Nha (2019): Jurewicz và cộng sự công bố trên Reproductive Biology and Endocrinology cho thấy, nam giới trẻ tiêu thụ nhiều đồ ăn nhanh có tổng số tinh trùng thấp hơn 25% so với nhóm ăn kiểu Địa Trung Hải giàu rau, cá, dầu ôliu.
- Nghiên cứu tại Mỹ (2017): Gaskins và cộng sự công bố trên American Journal of Clinical Nutrition báo cáo rằng tiêu thụ nước ngọt có ga ≥1 lon/ngày liên quan đến giảm 33% tỷ lệ di động tiến tới của tinh trùng.
- Nghiên cứu tại Trung Quốc (2020): Song và cộng sự công bố trên Nutrients ghi nhận rằng chế độ ăn nhiều UPFs làm tăng nguy cơ tinh trùng dị dạng (teratozoospermia) với odds ratio = 1,45.
4. Ảnh hưởng của UPFs đến DNA tinh trùng
Một chỉ số quan trọng là chỉ số phân mảnh DNA tinh trùng (sperm DNA fragmentation index – DFI).
- Theo nghiên cứu của Attaman và cộng sự (2012) trên Fertility and Sterility, nam giới tiêu thụ nhiều chất béo bão hòa (chủ yếu từ UPFs) có DFI trung bình 32%, cao hơn nhóm ăn ít chất béo bão hòa (DFI 19%).
- Điều này chứng minh rằng UPFs không chỉ ảnh hưởng đến số lượng mà còn đến tính toàn vẹn di truyền của tinh trùng.
5. Tác động qua vi sinh vật đường ruột
UPFs làm thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột (gut microbiota), gây rối loạn chuyển hóa và viêm mạn tính mức độ thấp. Nhiều bằng chứng cho thấy trục ruột – tinh hoàn (gut–testis axis) có vai trò quan trọng trong sinh sản.
Nghiên cứu của Ding và cộng sự (2021) công bố trên Frontiers in Endocrinology cho thấy sự mất cân bằng hệ vi sinh vật ruột liên quan đến giảm testosterone và rối loạn sinh tinh ở động vật.
6. Trường hợp lâm sàng
Trường hợp 1
Nam 30 tuổi, vô sinh 2 năm, BMI = 29, chế độ ăn thường xuyên với mì ăn liền, nước ngọt có ga, thịt chế biến sẵn. Tinh dịch đồ: mật độ tinh trùng 8 triệu/mL (bình thường ≥15 triệu/mL), di động tiến tới 20% (bình thường ≥32%), hình thái bình thường 2% (bình thường ≥4%). Xét nghiệm: Testosterone 9,2 nmol/L (bình thường 9,9–27,8), FSH 15,4 IU/L (bình thường 1,5–12,4). Sau 6 tháng thay đổi chế độ ăn sang giàu rau xanh, cá, dầu thực vật, kết hợp tập luyện, BMI giảm còn 25, tinh dịch đồ cải thiện: mật độ 16 triệu/mL, di động 35%.
Khuyến cáo của TS.BS.CK2 Trà Anh Duy: Chế độ ăn giàu UPFs là yếu tố nguy cơ có thể đảo ngược, thay đổi lối sống và dinh dưỡng có thể cải thiện chất lượng tinh trùng.
Trường hợp 2
Nam 38 tuổi, nhân viên văn phòng, thói quen ăn nhanh 5–6 lần/tuần. Than phiền giảm ham muốn và mệt mỏi. Xét nghiệm: Testosterone 7,8 nmol/L, LH 12,1 IU/L. Tinh dịch đồ: vô tinh. Sau khi được tư vấn thay đổi chế độ ăn, kết hợp bổ sung chất chống oxy hóa (vitamin C 1000 mg/ngày, CoQ10 200 mg/ngày), 9 tháng sau sinh thiết tinh hoàn phát hiện tinh trùng trưởng thành, được dùng cho ICSI thành công.
Khuyến cáo của TS.BS.CK2 Trà Anh Duy: Trong trường hợp vô tinh liên quan chế độ ăn, điều chỉnh dinh dưỡng và lối sống là bước quan trọng trước khi áp dụng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản.
7. Biện pháp phòng ngừa và can thiệp
- Giảm tiêu thụ UPFs: ưu tiên thực phẩm tươi, chế biến đơn giản.
- Chế độ ăn kiểu Địa Trung Hải: giàu cá, dầu ôliu, rau quả, hạt, được chứng minh cải thiện chất lượng tinh trùng.
- Kiểm soát cân nặng: duy trì BMI trong khoảng 20–25.
- Bổ sung chất chống oxy hóa: vitamin C, E, kẽm, selen, CoQ10.
- Giáo dục cộng đồng: nâng cao nhận thức về nguy cơ sinh sản từ chế độ ăn nhiều UPFs.
8. Kết luận
Sự gia tăng tiêu thụ thực phẩm siêu chế biến có mối liên hệ chặt chẽ với sự suy giảm chất lượng tinh trùng ở nam giới. Các cơ chế bao gồm rối loạn nội tiết, stress oxy hóa, tác động tiêu cực của phụ gia và thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột. Nhiều bằng chứng dịch tễ học đã chứng minh mối liên hệ này, trong đó giảm mật độ, di động, hình thái và tổn thương DNA tinh trùng. Điều chỉnh chế độ ăn và lối sống có thể cải thiện chất lượng tinh trùng, nhấn mạnh vai trò dự phòng trong y học sinh sản.
Dr. Tra Anh Duy (BS Chuối Men’s Health)