U Tân Sinh Không Chắc Chắn Hoặc Không Biết Tính Chất Của Tuyến Tiền Liệt (D40.0)

Cập nhật: 15/09/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Tuyến tiền liệt là một cơ quan sinh dục phụ quan trọng ở nam giới, nằm ngay dưới bàng quang và bao quanh niệu đạo. Tuyến này sản xuất dịch nuôi dưỡng và vận chuyển tinh trùng, giữ vai trò thiết yếu trong khả năng sinh sản. Bệnh lý của tuyến tiền liệt khá đa dạng, trải rộng từ lành tính như phì đại tuyến tiền liệt (Benign Prostatic Hyperplasia – BPH) đến ác tính như ung thư tuyến tiền liệt (Prostate Cancer – PCa). Tuy nhiên, có một nhóm trung gian gây khó khăn trong chẩn đoán, được phân loại là “u tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất” của tuyến tiền liệt (Neoplasm of uncertain or unknown behaviour of prostate – D40.0). Đây là nhóm mà bác sĩ không thể khẳng định rõ ràng là lành tính hay ác tính chỉ dựa vào bằng chứng ban đầu, khiến việc theo dõi và xử trí trở thành thách thức.

1. Khái niệm và ý nghĩa phân loại

Theo phân loại bệnh tật ICD-10, mã D40.0 được sử dụng cho những trường hợp khối u hoặc tổn thương tại tuyến tiền liệt có đặc điểm bất thường nhưng chưa đủ tiêu chuẩn mô học hoặc cận lâm sàng để xác định là ung thư.

Các dạng thường gặp bao gồm:

  • ASAP (Atypical Small Acinar Proliferation): tăng sinh tuyến nhỏ không điển hình, chỉ được mô tả khi sinh thiết cho thấy các tuyến bất thường nhưng chưa đủ tiêu chuẩn ác tính.
  • Tăng sản không điển hình (Atypical Hyperplasia): tế bào tuyến có bất thường hình thái, song mức độ chưa đạt ngưỡng ung thư.
  • PSA bất thường nhưng mô học chưa rõ ràng: bệnh nhân có PSA (Prostate-Specific Antigen) cao nhưng kết quả sinh thiết chưa phát hiện ung thư.

Theo nghiên cứu của Epstein và cộng sự (2001) công bố trên American Journal of Surgical Pathology, trong 1.051 ca sinh thiết tuyến tiền liệt, có 5% được báo cáo là ASAP, và khi sinh thiết lặp lại, 40–50% trong số này được xác nhận là ung thư. Điều này cho thấy nhóm D40.0 không chỉ là chẩn đoán “tạm thời” mà còn có giá trị dự báo cao.

2. Cơ chế bệnh sinh

Cơ chế bệnh sinh của D40.0 chưa được xác định hoàn toàn, nhưng một số giả thuyết chính đã được nêu ra:

  • Biến đổi tiền ung thư (premalignant changes): một số tổn thương D40.0 được coi là giai đoạn sớm của ung thư, với sự biến đổi gen và hình thái tế bào mới chỉ ở mức ban đầu.
  • Ảnh hưởng viêm mạn tính: viêm tuyến tiền liệt kéo dài tạo môi trường oxy hóa và đột biến DNA, có thể dẫn đến sự hình thành những tổn thương không điển hình.
  • Suy giảm cân bằng nội tiết: rối loạn giữa androgen và estrogen ảnh hưởng đến sự tăng sinh tuyến, từ đó tạo ra các biến đổi mô học bất thường.

Theo nghiên cứu của De Marzo và cộng sự (2007) công bố trên Nature Reviews Cancer, các tổn thương viêm mạn tính chiếm khoảng 20% trong mẫu mô của bệnh nhân có tăng sản tuyến tiền liệt không điển hình, gợi ý vai trò của viêm trong cơ chế hình thành.

3. Các yếu tố nguy cơ

Những yếu tố làm tăng nguy cơ xuất hiện u tân sinh D40.0 của tuyến tiền liệt khá tương đồng với ung thư tuyến tiền liệt, bao gồm:

  • Tuổi tác: sau 50 tuổi, nguy cơ tổn thương bất thường tăng rõ rệt.
  • Tiền sử gia đình: có cha hoặc anh/em ruột mắc ung thư tuyến tiền liệt làm tăng nguy cơ 2–3 lần.
  • Chủng tộc: nam giới gốc Phi được ghi nhận có nguy cơ cao hơn so với người da trắng hoặc châu Á.
  • Viêm tuyến tiền liệt mạn tính: được xem là một nền bệnh lý thuận lợi.
  • Yếu tố lối sống: chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa, ít rau xanh, hút thuốc và béo phì.

Theo nghiên cứu của Thompson và cộng sự (2004) công bố trên New England Journal of Medicine, ngay cả khi PSA ≤4,0 ng/mL, vẫn có 15,2% bệnh nhân được phát hiện ung thư khi sinh thiết. Điều này chứng tỏ yếu tố nguy cơ và bất thường mô học có thể tồn tại ngay cả khi marker sinh học bình thường.

4. Biểu hiện lâm sàng

Phần lớn bệnh nhân có tổn thương D40.0 không có triệu chứng lâm sàng đặc hiệu. Thường các trường hợp này được phát hiện qua:

  • Tầm soát PSA định kỳ.
  • Khám trực tràng phát hiện khối bất thường.
  • MRI tuyến tiền liệt cho hình ảnh nghi ngờ (PI-RADS 3 hoặc 4).
  • Sinh thiết vì PSA cao, nhưng kết quả chỉ ra tổn thương “không xác định tính chất”.

Các triệu chứng đường tiểu dưới như tiểu khó, tiểu nhiều lần, tiểu đêm có thể gặp, nhưng đa số liên quan nhiều hơn đến phì đại lành tính tuyến tiền liệt (BPH) thay vì D40.0.

5. Cận lâm sàng và giá trị chẩn đoán

Để đánh giá chính xác, bác sĩ cần phối hợp nhiều phương tiện:

  • Xét nghiệm PSA: giá trị bình thường <4 ng/mL, từ 4–10 ng/mL nguy cơ ung thư khoảng 25%, >10 ng/mL nguy cơ có thể lên đến 67% (theo Thompson và cộng sự, 2004).
  • MRI tuyến tiền liệt: hệ thống PI-RADS cho phép phân loại nguy cơ từ 1 đến 5. Các tổn thương PI-RADS ≥3 thường cần sinh thiết.
  • Sinh thiết tuyến tiền liệt: tiêu chuẩn vàng. Khi kết quả là ASAP, khả năng ung thư ở lần sinh thiết lặp lại dao động 40–50%.
  • Marker sinh học mới: PCA3 (Prostate Cancer Antigen 3) và phi-PSA được nghiên cứu như công cụ hỗ trợ để phân biệt ung thư và D40.0.

Theo nghiên cứu của Orozco và cộng sự (2013) công bố trên Urologic Oncology, trong nhóm bệnh nhân có ASAP, sau khi sinh thiết lại, 41% được chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt. Điều này khẳng định giá trị của việc theo dõi sát và sinh thiết bổ sung.

6. Hướng xử trí

Nguyên tắc quản lý D40.0 là thận trọng: tránh điều trị quá mức nhưng cũng không bỏ sót ung thư tiềm ẩn. Các bước chính bao gồm:

  • Theo dõi tích cực (active surveillance): áp dụng cho bệnh nhân có PSA ổn định, MRI không gợi ý ác tính rõ ràng, mô học chỉ ra tăng sản không điển hình.
  • Sinh thiết lặp lại: sau 3–6 tháng, đặc biệt khi kết quả ban đầu là ASAP.
  • Can thiệp ngoại khoa: nếu có bằng chứng tiến triển, PSA tăng liên tục, hoặc sinh thiết khẳng định ung thư.

Theo hướng dẫn của Hiệp hội Tiết niệu châu Âu (EAU, 2022), mọi trường hợp có kết quả ASAP cần sinh thiết lại trong vòng 6 tháng để không bỏ sót ung thư tiềm ẩn.

7. Kết luận

Dr. Tra Anh Duy (BS Chuối Men’s Health)

Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn


Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo