Bạch Sản Dương Vật (N48.0 – Leukoplakia Of Penis)

Cập nhật: 03/05/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Bạch sản dương vật (Leukoplakia of penis) là một tình trạng tổn thương mạn tính đặc trưng bởi các mảng trắng (white plaques) hoặc dày sừng (keratinized lesions) tại niêm mạc dương vật, thường gặp ở quy đầu (glans penis) hoặc bao quy đầu (prepuce). Đây là một trong những biểu hiện của tình trạng tăng sinh tế bào không điển hình, thuộc nhóm tiền ung thư (precancerous lesions) trong phân loại của ICD-10 với mã bệnh N48.0.

Tổn thương bạch sản có thể là lành tính, nhưng một tỷ lệ không nhỏ có nguy cơ tiến triển thành ung thư biểu mô tế bào vảy (squamous cell carcinoma – SCC) nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bạch sản dương vật thường bị bỏ sót do diễn tiến âm thầm, dễ nhầm với viêm hoặc tăng sừng thông thường.

1. Dịch tễ học và yếu tố nguy cơ

Theo nghiên cứu của Nasca et al. (2006) công bố trên Journal of the American Academy of Dermatology, bạch sản dương vật chiếm tỷ lệ khoảng 4–6% trong các trường hợp tổn thương da sinh dục ở nam giới, phổ biến nhất ở độ tuổi từ 40–70. Các yếu tố nguy cơ bao gồm:

  • Hẹp bao quy đầu mạn tính (phimosis)
  • Vệ sinh vùng sinh dục kém
  • Nhiễm HPV (Human papillomavirus), đặc biệt typ 16, 18
  • Tiền sử lichen sclerosus
  • Hút thuốc lá dài hạn

Bạch sản có thể tồn tại dưới nhiều hình thái, từ mảng trắng phẳng, xù xì, đến dạng dày sừng loét. Khoảng 10–30% trường hợp có thể tiến triển thành ung thư nếu không điều trị (Powell et al., 2001, British Journal of Urology International).

2. Cơ chế bệnh sinh và phân biệt với các tổn thương khác

Tổn thương bạch sản hình thành do sự tăng sinh quá mức của biểu mô lát tầng (stratified squamous epithelium), kèm tăng sừng (hyperkeratosis), giảm sắc tố và viêm mạn tính. Phân biệt với các bệnh lý khác như:

  • Bạch biến sinh dục (genital vitiligo): không tăng sừng, không viêm
  • Viêm quy đầu lichen sclerosus: thường kèm hẹp bao quy đầu và dính
  • Vảy nến sinh dục (genital psoriasis): có vảy bạc, ngứa rõ
  • Bệnh Bowen dương vật: là ung thư biểu mô tại chỗ (carcinoma in situ) nên có xu hướng xâm lấn mạnh

3. Trường hợp lâm sàng

3.1. Bạch sản dương vật kèm hẹp bao quy đầu

Anh N.Q.H., 52 tuổi, đến khám tại Trung tâm Sức khỏe Nam giới Men’s Health do tiểu khó, bao quy đầu không kéo xuống được, kèm mảng trắng ranh giới rõ ở quy đầu. Bệnh nhân có tiền sử hẹp bao quy đầu từ trẻ nhưng chưa can thiệp. TS.BS.CKII Trà Anh Duy đánh giá đây là bạch sản tiến triển. Sinh thiết xác nhận tổn thương loạn sản mức độ nhẹ (mild epithelial dysplasia). Bệnh nhân được cắt bao quy đầu, loại bỏ toàn bộ tổn thương và theo dõi định kỳ. Sau 6 tháng, không ghi nhận tái phát.

3.2. Bạch sản kèm nhiễm HPV 16

Bệnh nhân T.L.T., 45 tuổi, chưa lập gia đình, đến khám vì cảm giác rát nhẹ, khó chịu khi vệ sinh và xuất hiện mảng trắng loang lổ ở bao quy đầu trong 8 tháng. Xét nghiệm HPV dương tính với typ 16. TS.BS.CK2 Trà Anh Duy thực hiện sinh thiết – kết quả: bạch sản không điển hình, viêm mạn tính kèm tăng sản biểu mô. Điều trị bao gồm đốt laser tổn thương kết hợp theo dõi sát. Sau 3 tháng, tổn thương ổn định, chuyển sang chăm sóc duy trì và tư vấn quan hệ an toàn.

4. Chẩn đoán và xét nghiệm cần thiết

  • Soi tổn thương dưới ánh sáng phân cực
  • Sinh thiết da niêm mạc (mucocutaneous biopsy) là tiêu chuẩn vàng
  • Xét nghiệm HPV định typ (đặc biệt HPV 16, 18)
  • Khám và đánh giá chức năng tiết niệu sinh dục

Theo nghiên cứu của Cubilla et al. (2011) đăng trên International Journal of Surgical Pathology, khoảng 25–35% tổn thương bạch sản dương vật có bằng chứng nhiễm HPV nguy cơ cao, đặc biệt ở người không cắt bao quy đầu.

5. Phác đồ điều trị và theo dõi lâu dài

  • Cắt bao quy đầu: ưu tiên ở bệnh nhân có tổn thương kèm hẹp bao quy đầu
  • Đốt laser CO2 hoặc áp lạnh tổn thương
  • Dùng thuốc bôi tại chỗ: imiquimod 5% hoặc corticosteroid phối hợp
  • Theo dõi mỗi 3–6 tháng trong năm đầu, sau đó định kỳ hằng năm

Nghiên cứu của Hadway et al. (2006) trên BJU International cho thấy tỷ lệ tái phát sau điều trị không cắt bao quy đầu lên đến 38%, trong khi nhóm được phẫu thuật cắt bao quy đầu triệt để có tỷ lệ tái phát dưới 10%.

6. Tác động tâm lý và khuyến nghị phòng ngừa

Bạch sản dương vật là tổn thương mang tính mạn tính, dễ tái phát và ảnh hưởng đến tâm lý, đặc biệt trong đời sống tình dục. Bệnh nhân thường cảm thấy mặc cảm, lo lắng ung thư, tránh quan hệ dẫn đến suy giảm chất lượng sống.

Việc nâng cao nhận thức cộng đồng về vệ sinh sinh dục nam, tầm soát tổn thương tiền ung thư và tiêm phòng HPV là những bước đi quan trọng. WHO khuyến nghị tiêm HPV cho cả bé trai và bé gái từ 9–14 tuổi để giảm gánh nặng ung thư sinh dục trong tương lai.

7. Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Nasca, M. R., et al. (2006). Penile lichen sclerosus et atrophicus and squamous cell carcinoma: a cohort study. Journal of the American Academy of Dermatology, 54(5), 802–806.
  2. Powell, J., et al. (2001). Non-specific balanitis and penile intraepithelial neoplasia: a study of 100 cases. British Journal of Urology International, 87(9), 890–894.
  3. Cubilla, A. L., et al. (2011). The role of HPV infection in penile carcinogenesis. International Journal of Surgical Pathology, 19(2), 147–160.
  4. Hadway, P., et al. (2006). The role of circumcision in the management of pre-malignant penile lesions. BJU International, 98(3), 526–529.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo