Bất Lực Do Nguyên Nhân Thực Thể (N48.4 – Impotence Of Organic Origin)

Cập nhật: 11/05/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Rối loạn cương dương (erectile dysfunction – ED) là tình trạng không duy trì được độ cương đủ để thực hiện hoặc duy trì giao hợp thoả mãn. Trong phân loại ICD-10, bất lực do nguyên nhân thực thể được mã hóa là N48.4 – Impotence of organic origin, nhằm phân biệt với các nguyên nhân tâm lý thuần túy. Đây là một trong những vấn đề phổ biến và có tác động sâu sắc đến chất lượng sống và sức khỏe tâm thần – tình dục của nam giới.

1. Định nghĩa và phân loại

Rối loạn cương dương được phân chia thành:

  • Nguyên nhân thực thể (organic ED): chiếm 75–80% các ca bệnh. Bao gồm rối loạn mạch máu, thần kinh, nội tiết, hoặc do thuốc/tổn thương cơ học.
  • Nguyên nhân tâm lý (psychogenic ED): thường gặp ở người trẻ, khởi phát đột ngột, có yếu tố lo âu, stress hoặc trầm cảm.
  • ED hỗn hợp (mixed ED): kết hợp yếu tố thực thể và tâm lý.

Theo nghiên cứu của Feldman et al. (1994) trên The New England Journal of Medicine, tỷ lệ ED ở nam giới từ 40–70 tuổi lên đến 52%, trong đó nguyên nhân thực thể chiếm ưu thế rõ rệt ở nhóm tuổi trên 50.

2. Cơ chế bệnh sinh của ED do nguyên nhân thực thể

ED thực thể liên quan đến:

  • Rối loạn mạch máu (vasculogenic ED): do xơ vữa động mạch, tăng huyết áp, đái tháo đường – làm giảm lưu lượng máu đến thể hang.
  • Rối loạn thần kinh (neurogenic ED): do tổn thương tủy sống, sau phẫu thuật vùng chậu, đái tháo đường biến chứng thần kinh.
  • Rối loạn nội tiết (endocrinologic ED): giảm testosterone huyết thanh (hypogonadism), cường prolactin (hyperprolactinemia), suy giáp.
  • Do thuốc (drug-induced ED): thuốc chống trầm cảm, hạ huyết áp, thuốc an thần.

Matsumoto et al. (2003) công bố trên Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism đã khẳng định giảm testosterone tự do là yếu tố nguy cơ độc lập gây giảm chức năng cương dương ở nam giới trung niên và cao tuổi.

3. Lâm sàng và chẩn đoán

3.1. Khai thác bệnh sử:

  • Khởi phát từ từ, kéo dài, không liên quan hoàn toàn đến tâm lý.
  • Có hoặc không đáp ứng với kích thích tình dục.
  • Triệu chứng đi kèm: giảm ham muốn, xuất tinh sớm, tiểu đêm, đau thần kinh, hoặc béo phì, hội chứng chuyển hóa.

3.2. Cận lâm sàng:

  • Thang điểm IIEF-5 đánh giá mức độ rối loạn cương
  • Đo testosterone toàn phần và tự do, LH, FSH, prolactin, TSH
  • Siêu âm Doppler dương vật sau tiêm thuốc cương nội hang
  • Cộng hưởng từ (MRI) nếu nghi ngờ tổn thương thần kinh vùng chậu – tủy

4. Trường hợp lâm sàng thực tế

4.1. Bệnh nhân tiểu đường với ED mạch máu nặng

Ông P.V.T., 62 tuổi, tiền sử đái tháo đường type 2 hơn 10 năm, kiểm soát kém. Đến khám tại Trung tâm Sức khỏe Nam giới Men’s Health vì mất cương hoàn toàn trong 1 năm gần đây. Siêu âm Doppler cho thấy lưu lượng máu dương vật thấp (<15 cm/s), đáp ứng thuốc nội hang kém. TS.BS.CK2 Trà Anh Duy chẩn đoán ED do mạch máu và tư vấn điều trị bằng thuốc ức chế PDE-5.

4.2. Rối loạn cương dương do giảm testosterone mức độ trung bình

Anh T.L.H., 46 tuổi, than phiền giảm ham muốn và cương kém trong 6 tháng, không có bệnh nội khoa rõ rệt. Xét nghiệm ghi nhận testosterone tự do thấp. Sau khi loại trừ các nguyên nhân thứ phát, TS.BS.CK2 Trà Anh Duy bắt đầu liệu pháp thay thế testosterone dạng gel thoa, kết hợp liệu pháp hành vi. Sau 3 tháng, IIEF-5 cải thiện từ 12 lên 20 điểm.

5. Điều trị

5.1. Can thiệp nội khoa:

  • PDE5 inhibitors (sildenafil, tadalafil): phù hợp với hầu hết trường hợp ED thực thể mức độ nhẹ – trung bình.
  • Liệu pháp testosterone thay thế nếu có suy sinh dục rõ (gel, tiêm, viên uống).
  • Thuốc tiêm nội hang (alprostadil, Trimix) nếu không đáp ứng PDE5i.

5.2. Phẫu thuật:

  • Đặt thể hang giả (penile prosthesis): cho bệnh nhân không đáp ứng với điều trị nội khoa.
  • Phẫu thuật mạch máu dương vật (hiếm, thường cho nam trẻ có chấn thương động mạch).

5.3. Kết hợp hành vi – tâm lý:

  • Tư vấn tâm lý cá nhân/cặp đôi
  • Điều chỉnh kỳ vọng và tăng cường sự phối hợp trong đời sống tình dục

Theo nghiên cứu của Burnett & Nehra (2016) công bố trên The Journal of Urology, tỷ lệ hài lòng sau đặt thể hang giả ở nam giới bị ED thực thể nặng lên đến 89%.

6. Theo dõi và phòng ngừa tái phát

  • Kiểm soát bệnh lý nền (đái tháo đường, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu)
  • Duy trì testosterone ổn định nếu có chỉ định
  • Tập thể dục đều đặn, duy trì BMI lý tưởng
  • Tránh sử dụng thuốc bừa bãi, kiểm tra định kỳ chức năng tình dục

7. Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Feldman, H. A., et al. (1994). Impotence and its medical and psychosocial correlates: results of the Massachusetts Male Aging Study. The New England Journal of Medicine, 331(7), 456–462.
  2. Matsumoto, A. M., et al. (2003). The role of testosterone replacement therapy in the treatment of hypogonadal men with erectile dysfunction. The Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism, 88(4), 1478–1482.
  3. Burnett, A. L., & Nehra, A. (2016). Erectile Dysfunction: Diagnosis and Treatment. The Journal of Urology, 195(4), 1046–1053.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo