Bệnh Lậu (Gonococcal Infection – A54): Nguy Cơ, Biểu Hiện và Can Thiệp Y Học Hiện Đại
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Bệnh lậu (gonorrhea) là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra, được phân loại theo mã ICD-10 là A54, và là một trong những bệnh lây truyền qua đường tình dục (sexually transmitted infections – STIs) phổ biến nhất trên toàn cầu. Loại vi khuẩn hình hạt cà phê này có khả năng xâm nhập niêm mạc sinh dục, hậu môn, họng và mắt. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây biến chứng nặng nề, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản và sức khỏe toàn thân.
1. Dịch tễ học và con đường lây truyền
Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2021), mỗi năm có khoảng 82 triệu ca bệnh lậu mới trên toàn cầu. Tỷ lệ mắc cao nhất tập trung ở nhóm tuổi từ 15–29, trong đó nam giới có hoạt động tình dục không bảo vệ với nhiều bạn tình là nhóm nguy cơ hàng đầu.
Bệnh lậu lây truyền chủ yếu qua:
- Quan hệ tình dục qua đường âm đạo, hậu môn hoặc miệng không sử dụng bao cao su.
- Tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết chứa vi khuẩn.
- Từ mẹ sang con trong quá trình sinh qua ngả âm đạo.
Vi khuẩn lậu có thời gian ủ bệnh ngắn (2–7 ngày), sinh sôi nhanh và có khả năng kháng thuốc cao nếu điều trị không đúng phác đồ.
2. Biểu hiện lâm sàng
2.1. Ở nam giới
Biểu hiện đặc trưng gồm:
- Tiểu buốt, tiểu rát, tiểu lắt nhắt (dysuria).
- Dịch mủ vàng đục, đặc từ niệu đạo (urethral discharge).
- Đau tinh hoàn, bìu (epididymitis nhẹ).
- Đôi khi kèm sốt nhẹ.
Theo nghiên cứu của Hook và cộng sự (2013) công bố trên Clinical Infectious Diseases, khoảng 90% nam giới nhiễm lậu có triệu chứng rõ rệt trong vòng 1 tuần.
2.2. Ở nữ giới
Do cấu trúc giải phẫu kín và biểu hiện thường mờ nhạt, hơn 50% nữ giới nhiễm lậu không có triệu chứng rõ. Một số có thể có:
- Tiết dịch âm đạo bất thường.
- Chảy máu giữa kỳ kinh hoặc sau giao hợp.
- Đau bụng dưới nhẹ.
- Tiểu khó hoặc tiểu buốt.
Không điều trị kịp thời có thể dẫn đến viêm tiểu khung (pelvic inflammatory disease – PID), vô sinh hoặc mang thai ngoài tử cung.
2.3. Biểu hiện khác
- Lậu hậu môn: đau, chảy dịch, ngứa hoặc có vết nứt hậu môn.
- Lậu họng: thường không triệu chứng hoặc đau họng nhẹ.
- Lậu mắt: viêm kết mạc có mủ, nguy cơ mù lòa ở trẻ sơ sinh.
- Lậu lan tỏa: tổn thương mủ ở da, viêm bao gân, viêm khớp (disseminated gonococcal infection – DGI).
3. Chẩn đoán
3.1. Khám lâm sàng và khai thác yếu tố nguy cơ
Bác sĩ sẽ khai thác tiền sử quan hệ tình dục, triệu chứng niệu – sinh dục, yếu tố nguy cơ (bạn tình mới, không sử dụng bao cao su, quan hệ đồng giới…). Khám cơ quan sinh dục và lấy mẫu dịch tiết niệu đạo, cổ tử cung, họng hoặc hậu môn.
3.2. Các phương pháp cận lâm sàng
- Nhuộm Gram dịch tiết: tìm song cầu gram âm nội bào.
- Nuôi cấy: môi trường thạch chocolate, xác định kháng sinh đồ.
- Xét nghiệm sinh học phân tử (PCR): có độ nhạy cao, được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam hiện nay để xác định Neisseria gonorrhoeae.
4. Điều trị và kháng thuốc
Do khả năng kháng kháng sinh ngày càng gia tăng, WHO và CDC đã khuyến cáo các phác đồ điều trị cập nhật:
4.1. Phác đồ hiện hành
Theo CDC (2021):
- Ceftriaxone 500 mg tiêm bắp liều duy nhất.
- Nếu đồng nhiễm Chlamydia: thêm Doxycycline 100 mg uống 2 lần/ngày trong 7 ngày.
- Nếu không thể dùng ceftriaxone: có thể thay thế bằng Gentamicin 240 mg tiêm bắp kết hợp với Azithromycin 2g uống liều duy nhất.
- Có thể sử dụng Cefixime 400 mg uống liều duy nhất trong trường hợp không có điều kiện tiêm bắp.
- Trong một số phác đồ có kiểm soát, ciprofloxacin 500 mg uống liều duy nhất có thể được cân nhắc nếu kết quả kháng sinh đồ cho thấy nhạy cảm với nhóm fluoroquinolone.
4.2. Kháng thuốc – thách thức toàn cầu
Neisseria gonorrhoeae đã kháng nhiều nhóm thuốc cũ như penicillin, tetracycline, fluoroquinolone. Một số chủng đã cho thấy khả năng đề kháng cao với cả cephalosporin thế hệ thứ ba và azithromycin.
Tại Việt Nam, theo Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh lây truyền qua đường tình dục do Bộ Y tế ban hành năm 2022, tình trạng kháng ciprofloxacin và tetracycline ngày càng phổ biến, đặc biệt tại các đô thị lớn. Do đó, nhóm fluoroquinolone (bao gồm ciprofloxacin) chỉ nên sử dụng khi có kháng sinh đồ cho thấy nhạy cảm rõ ràng.
Tổ chức Y tế Thế giới và CDC khuyến nghị tăng cường giám sát kháng thuốc, ưu tiên sử dụng kháng sinh tiêm bắp như ceftriaxone trong phác đồ đầu tay, đồng thời phối hợp chặt chẽ với các phòng xét nghiệm để kịp thời phát hiện chủng kháng đa thuốc.
Theo nghiên cứu của Unemo và Shafer (2014) trên The Lancet Infectious Diseases, nguy cơ “siêu vi khuẩn lậu” kháng toàn diện là mối đe dọa y tế cộng đồng toàn cầu.
5. Hai trường hợp lâm sàng thực tế
Trường hợp 1: Anh N.V.T, 25 tuổi, đến Trung tâm Sức khỏe Nam giới Men’s Health khám vì tiểu buốt và tiết dịch mủ niệu đạo buổi sáng. Bệnh nhân khai có quan hệ tình dục không bảo vệ với bạn tình mới cách đây 4 ngày. Nhuộm Gram dịch niệu đạo dương tính với song cầu gram âm, xét nghiệm PCR xác định nhiễm Neisseria gonorrhoeae và âm tính với Chlamydia. Bệnh nhân được điều trị thuốc, triệu chứng cải thiện sau 3 ngày và tái khám sau 7 ngày hoàn toàn hồi phục.
Trường hợp 2: Anh L.Q.H, 31 tuổi, nhân viên truyền thông, đến khám vì có nhiều tổn thương dạng mụn mủ ở vùng bẹn và quanh hậu môn. Khai thác kỹ tiền sử cho thấy anh từng có quan hệ hậu môn không bảo vệ 3 tuần trước. Xét nghiệm PCR dịch mủ dương tính với Neisseria gonorrhoeae. Bệnh nhân được chẩn đoán lậu hậu môn kèm viêm da mủ và điều trị thuốc. Sau 5 ngày, tình trạng tổn thương da và dịch mủ giảm rõ rệt.
6. Phòng ngừa
- Sử dụng bao cao su đúng cách mỗi khi quan hệ.
- Kiểm tra sức khỏe tình dục định kỳ nếu có nhiều bạn tình hoặc quan hệ đồng giới nam (MSM).
- Điều trị đồng thời cho bạn tình.
- Tránh quan hệ khi có triệu chứng viêm nhiễm.
7. Kết luận
Bệnh lậu là một bệnh lý lây truyền qua đường tình dục nguy hiểm nhưng có thể điều trị khỏi nếu phát hiện sớm. Tuy nhiên, xu hướng kháng kháng sinh và biểu hiện không điển hình khiến bệnh dễ bị bỏ sót hoặc điều trị sai cách. Việc tầm soát định kỳ, quan hệ an toàn và điều trị đồng thời cho cả hai giới là yếu tố then chốt trong kiểm soát dịch bệnh.
Tài liệu tham khảo
- World Health Organization. (2021). WHO Guidelines for the treatment of Neisseria gonorrhoeae infections.
- Hook, E. W. et al. (2013). Gonorrhea. Clinical Infectious Diseases, 56(9), 1212–1217.
- Unemo, M., & Shafer, W. M. (2014). Antibiotic resistance in Neisseria gonorrhoeae: origin, evolution, and lessons learned for the future. The Lancet Infectious Diseases, 14(4), 328–340.
- Centers for Disease Control and Prevention. (2021). Sexually Transmitted Infections Treatment Guidelines, 2021.