Bệnh Lậu Ở Hậu Môn Và Trực Tràng (Gonococcal Infection Of Anus And Rectum – A54.6)

Cập nhật: 14/06/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Bệnh lậu (gonorrhea) là một bệnh lây truyền qua đường tình dục (STI – sexually transmitted infection) phổ biến do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra. Ngoài đường sinh dục – tiết niệu, hậu môn và trực tràng cũng là vị trí có thể nhiễm lậu khuẩn, đặc biệt ở những người có quan hệ tình dục qua đường hậu môn. Theo phân loại ICD-10, bệnh lậu ở hậu môn và trực tràng được mã hóa với ký hiệu A54.6, thuộc nhóm các nhiễm khuẩn lậu không điển hình.

1. Tầm quan trọng và nguy cơ lan truyền

Neisseria gonorrhoeae là song cầu Gram âm, thường ký sinh trong tế bào biểu mô của niêm mạc hậu môn và trực tràng. Do vùng hậu môn có hệ thống mạch máu và bạch huyết phong phú, việc lan truyền vi khuẩn từ vùng này sang hệ thống toàn thân là hoàn toàn có thể xảy ra. Theo nghiên cứu của Bernstein và cộng sự (2020) công bố trên Clinical Infectious Diseases, tỷ lệ nhiễm lậu ở hậu môn – trực tràng lên đến 14% trong nhóm nam có quan hệ đồng giới (MSM – men who have sex with men).

2. Con đường lây nhiễm

Quan hệ tình dục qua đường hậu môn không sử dụng bao cao su là con đường chủ yếu dẫn đến nhiễm lậu khuẩn tại vùng này. Ngoài ra, việc dùng chung dụng cụ tình dục (sex toys), hoặc tay nhiễm khuẩn chạm vào hậu môn cũng có thể gây lây nhiễm. Những người đã từng mắc các bệnh lây truyền khác như giang mai, HIV có nguy cơ cao hơn.

3. Triệu chứng lâm sàng

3.1. Không triệu chứng

Khoảng 70–80% các trường hợp nhiễm lậu ở trực tràng là không có triệu chứng rõ ràng, đặc biệt trong giai đoạn đầu. Điều này dẫn đến việc bệnh không được phát hiện và tiếp tục lây lan trong cộng đồng.

3.2. Triệu chứng có thể gặp

  • Đau hoặc khó chịu vùng hậu môn
  • Chảy dịch mủ vàng hoặc xanh từ hậu môn
  • Ngứa rát vùng quanh hậu môn
  • Có máu trong phân
  • Đau khi đi đại tiện

Trong những trường hợp nặng, bệnh có thể gây viêm lan rộng, hình thành apxe quanh hậu môn hoặc viêm trực tràng mạn tính.

4. Các thể lâm sàng thường gặp

  • Viêm trực tràng cấp (acute proctitis)
  • Viêm hậu môn – trực tràng phối hợp với chlamydia
  • Viêm trực tràng mạn tính kèm chảy máu kéo dài
  • Apxe quanh hậu môn thứ phát do viêm mủ

5. Chẩn đoán cận lâm sàng

5.1. Xét nghiệm PCR (Polymerase Chain Reaction)

Là phương pháp chẩn đoán nhanh và chính xác, giúp phát hiện DNA của Neisseria gonorrhoeae từ mẫu ngoáy trực tràng. Theo nghiên cứu của Workowski và Bolan (2015) trên MMWR Recommendations and Reports, độ nhạy của PCR trong chẩn đoán nhiễm lậu tại trực tràng lên đến 95%.

5.2. Nuôi cấy vi khuẩn

Dù thời gian chờ kết quả lâu hơn PCR, phương pháp nuôi cấy vẫn quan trọng trong việc xác định độ nhạy kháng sinh của chủng vi khuẩn.

5.3. Nội soi trực tràng

Trong một số trường hợp nghi ngờ tổn thương nặng, nội soi giúp đánh giá mức độ viêm, loét, và phân biệt với các bệnh lý khác như viêm loét đại trực tràng.

6. Ca lâm sàng minh họa

Trường hợp 1: Bệnh nhân nam 32 tuổi, chưa lập gia đình, đến khám tại Trung tâm Sức khỏe Nam giới Men’s Health vì đau hậu môn âm ỉ và chảy dịch mủ 2 tuần. Không sốt, không đi ngoài phân lỏng. Bệnh nhân khai nhận có quan hệ tình dục qua đường hậu môn với bạn tình nam mới quen. Kết quả PCR dương tính với Neisseria gonorrhoeae từ mẫu ngoáy trực tràng. Sau khi điều trị bằng kháng sinh phối hợp, triệu chứng cải thiện rõ sau 5 ngày.

Trường hợp 2: Bệnh nhân nam 40 tuổi, đã lập gia đình, đến khám vì khó chịu và rát quanh hậu môn, đi cầu ra máu nhỏ giọt. Không khai thác được yếu tố nguy cơ rõ ràng do bệnh nhân ngại chia sẻ. Nội soi trực tràng cho thấy niêm mạc sung huyết, có dịch nhầy và mủ. PCR xác định dương tính với lậu cầu. Sau khi điều trị kết hợp kháng sinh và tư vấn sức khỏe tình dục, bệnh nhân hồi phục tốt.

7. Điều trị

7.1. Phác đồ kháng sinh

Theo hướng dẫn của CDC (2021):

  • Ceftriaxone 500 mg tiêm bắp một liều duy nhất
  • Nếu nghi ngờ đồng nhiễm Chlamydia: bổ sung Doxycycline 100 mg x 2 lần/ngày trong 7 ngày

7.2. Điều trị bạn tình và tư vấn hành vi

Tất cả bạn tình trong vòng 60 ngày trước khi có triệu chứng cần được xét nghiệm và điều trị dự phòng. Đồng thời, tư vấn tình dục an toàn và sử dụng bao cao su là bắt buộc để ngăn tái nhiễm.

8. Biến chứng nếu không điều trị

  • Viêm trực tràng mạn tính gây hẹp
  • Apxe hậu môn – trực tràng
  • Lây lan hệ thống: viêm khớp, nhiễm trùng huyết
  • Tăng nguy cơ lây nhiễm HIV do tổn thương niêm mạc

9. Chiến lược phòng ngừa và tầm soát cộng đồng

  • Tăng cường sàng lọc không triệu chứng cho nhóm MSM
  • Giáo dục về nguy cơ lây nhiễm hậu môn – trực tràng
  • Tuyên truyền sử dụng bao cao su đúng cách

Theo nghiên cứu của Marcus và cộng sự (2019) trên The Lancet HIV, chiến lược sàng lọc định kỳ kết hợp với tư vấn tình dục an toàn giúp giảm 28% số ca nhiễm lậu mới trong nhóm MSM tại châu Âu.

10. Vai trò của nhân viên y tế và chăm sóc toàn diện

Không chỉ chẩn đoán và điều trị, nhân viên y tế cần chủ động:

  • Hỏi bệnh tế nhị nhưng không phán xét
  • Cung cấp thông tin đầy đủ, cập nhật
  • Tạo không gian khám chữa bệnh thân thiện với cộng đồng LGBTQ+

11. Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Bernstein, K. T., Marcus, J. L., Nieri, G., Philip, S. S., & Klausner, J. D. (2020). Rectal Gonorrhea and Chlamydia Reinfection Is Associated With Increased Risk of HIV Seroconversion. Clinical Infectious Diseases, 70(4), 642–648.
  2. Workowski, K. A., & Bolan, G. A. (2015). Sexually Transmitted Diseases Treatment Guidelines, 2015. MMWR Recommendations and Reports, 64(RR-03), 1–137.
  3. Marcus, U., et al. (2019). Effectiveness of screening and behavioural counselling on incidence of sexually transmitted infections in men who have sex with men: a cohort study. The Lancet HIV, 6(8), e531–e540.
  4. Centers for Disease Control and Prevention. (2021). Sexually Transmitted Infections Treatment Guidelines. MMWR Recommendations and Reports, 70(4), 1–187.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn


Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo