Bệnh Lý Nam Khoa Ở Quân Nhân

Cập nhật: 03/05/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Nam giới trong quân đội phải đối mặt với nhiều nguy cơ sức khỏe đặc thù, trong đó bệnh lý nam khoa (andrological diseases) là nhóm bệnh thường bị xem nhẹ nhưng có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tổng thể, khả năng chiến đấu và chất lượng cuộc sống. Các rối loạn nam khoa ở quân nhân không chỉ liên quan đến các vấn đề sinh lý mà còn liên đới chặt chẽ với tâm lý, nội tiết và lối sống đặc thù.

1. Đặc thù nghề nghiệp ảnh hưởng đến sức khỏe nam khoa quân nhân

1.1. Cường độ thể lực cao và stress

Hoạt động thể lực cường độ cao kéo dài, kết hợp với áp lực nhiệm vụ và thiếu ngủ kinh niên, làm tăng nguy cơ suy giảm testosterone (hypogonadism) và rối loạn chức năng cương (erectile dysfunction – ED).

Theo nghiên cứu của Hackney (2020) công bố trên Andrology, stress nghề nghiệp kéo dài làm giảm nồng độ testosterone và tăng cortisol, dẫn đến ảnh hưởng trực tiếp tới sức khỏe sinh lý nam giới.

1.2. Môi trường sinh hoạt khắc nghiệt

Nhiệt độ cao, độ ẩm lớn, quần áo bó sát lâu ngày dễ gây viêm nhiễm đường tiết niệu – sinh dục (genitourinary infections) và tăng nguy cơ tinh hoàn ẩn (cryptorchidism) thứ phát do thay đổi nhiệt độ bìu.

1.3. Hạn chế tiếp cận chăm sóc y tế chuyên sâu

Đặc thù đóng quân tại vùng sâu vùng xa khiến nhiều quân nhân ngại hoặc khó tiếp cận dịch vụ y tế nam khoa chất lượng, dẫn đến chẩn đoán trễ hoặc biến chứng lâu dài.

2. Các bệnh lý nam khoa thường gặp ở quân nhân

2.1. Rối loạn chức năng cương (erectile dysfunction – ED)

  • Liên quan đến stress, rối loạn nội tiết và tổn thương thần kinh do chấn thương vùng chậu.
  • Các yếu tố như hút thuốc, tiêu thụ rượu bia, lạm dụng thuốc giảm đau cũng góp phần làm tăng tỷ lệ ED.

Theo nghiên cứu của Breyer et al. (2014) đăng trên Journal of Sexual Medicine, tỷ lệ rối loạn cương ở quân nhân Hoa Kỳ sau khi triển khai nhiệm vụ cao gấp 1,5 lần so với dân số chung.

2.2. Viêm tinh hoàn – mào tinh hoàn (epididymo-orchitis)

  • Xuất hiện sau viêm đường tiết niệu, lây truyền qua đường tình dục hoặc do chấn thương thể thao.
  • Cần phân biệt với xoắn tinh hoàn (testicular torsion) cấp cứu ngoại khoa.

2.3. Giãn tĩnh mạch thừng tinh (varicocele)

  • Phổ biến ở nam giới trẻ, làm suy giảm chất lượng tinh trùng, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
  • Đặc biệt lưu ý trong nhóm quân nhân luyện tập thể hình quá mức.

2.4. Rối loạn nội tiết (hypogonadism)

  • Testosterone giảm do stress mãn tính, chấn thương sọ não nhẹ (mild traumatic brain injury – mTBI), hoặc hội chứng quá tải thể lực (overtraining syndrome).

Theo nghiên cứu của Taylor et al. (2019) công bố trên Military Medicine, 17% quân nhân tham gia huấn luyện cường độ cao có dấu hiệu giảm testosterone huyết thanh.

3. Các yếu tố nguy cơ đặc thù trong quân đội

3.1. Chấn thương vùng chậu – sinh dục

Tai nạn huấn luyện, nhảy dù, lái xe thiết giáp có thể gây tổn thương trực tiếp thể hang (corpora cavernosa), thể xốp (corpus spongiosum) và niệu đạo.

3.2. Lối sống không lành mạnh

Tỷ lệ hút thuốc lá, uống rượu bia, thiếu ngủ cao hơn so với dân số chung, là các yếu tố nguy cơ chính của rối loạn cương và suy sinh dục.

3.3. Stress hậu chấn thương (PTSD)

PTSD (post-traumatic stress disorder) có mối liên hệ chặt chẽ với giảm ham muốn tình dục (hypoactive sexual desire disorder) và ED.

Nghiên cứu của Cosgrove et al. (2018) trên Journal of Anxiety Disorders ghi nhận PTSD làm tăng gấp 2 lần nguy cơ mắc ED ở cựu quân nhân.

4. Tiếp cận chẩn đoán và điều trị

4.1. Khai thác bệnh sử toàn diện

  • Đặc điểm triệu chứng: thời gian, mức độ, ảnh hưởng sinh hoạt.
  • Yếu tố nguy cơ: stress nghề nghiệp, chấn thương, bệnh lý nội khoa kèm theo.
  • Tầm soát rối loạn tâm thần (PTSD, trầm cảm).

4.2. Cận lâm sàng hỗ trợ

  • Xét nghiệm testosterone huyết thanh (buổi sáng)
  • Siêu âm Doppler mạch máu dương vật
  • Phân tích tinh dịch (semen analysis) nếu có nhu cầu sinh sản
  • MRI vùng chậu khi nghi tổn thương sâu thể hang – niệu đạo

4.3. Nguyên tắc điều trị

  • Điều trị nguyên nhân gốc rễ (stress, nội tiết, nhiễm trùng)
  • Tăng cường lối sống lành mạnh: dinh dưỡng, tập luyện vừa phải, quản lý stress
  • Sử dụng thuốc PDE5i (sildenafil, tadalafil) cho ED khi có chỉ định
  • Phẫu thuật vi phẫu giãn tĩnh mạch thừng tinh (varicocelectomy) nếu suy giảm tinh trùng
  • Hỗ trợ tâm lý cá nhân và nhóm

5. Phòng ngừa và giáo dục sức khỏe nam khoa trong quân đội

5.1. Giáo dục về sức khỏe tình dục

  • Sử dụng bao cao su, phòng ngừa lây nhiễm STI
  • Hiểu về tác hại của chất kích thích đối với sức khỏe sinh sản

5.2. Huấn luyện bảo vệ vùng sinh dục

  • Dùng bảo hộ khi chơi thể thao, huấn luyện chiến đấu
  • Quy trình an toàn khi nhảy dù, đu dây, vận động cơ giới

5.3. Chương trình tầm soát định kỳ

  • Khám nam khoa hằng năm
  • Sàng lọc sớm rối loạn nội tiết ở nhóm nguy cơ cao
  • Tư vấn tâm lý định kỳ cho quân nhân trở về từ vùng chiến sự

6. Vai trò của bác sĩ nam khoa trong quân y hiện đại

  • Thiết lập hệ thống tầm soát và can thiệp sớm bệnh lý nam khoa
  • Phối hợp liên chuyên khoa: nội tiết, tiết niệu, tâm lý học
  • Đào tạo nhân viên quân y cơ sở nhận diện và xử trí bước đầu các vấn đề nam khoa
  • Tăng cường nghiên cứu dịch tễ học nam khoa quân nhân để cập nhật chiến lược phòng ngừa và điều trị

7. Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Hackney, A. C. (2020). Stress and male reproductive endocrinology. Andrology, 8(6), 1623–1632.
  2. Breyer, B. N., et al. (2014). Sexual dysfunction in combat veterans: Prevalence and correlates. The Journal of Sexual Medicine, 11(1), 75–83.
  3. Taylor, M. K., et al. (2019). Effects of a strenuous training protocol on hormonal balance among U.S. Marines. Military Medicine, 184(7-8), e245–e252.
  4. Cosgrove, D. J., et al. (2018). The impact of PTSD on sexual dysfunction in military veterans: A meta-analysis. Journal of Anxiety Disorders, 55, 77–87.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo