Biến Đổi Khác Của Dương Vật (N48 – Other Disorders Of Penis)

Cập nhật: 02/05/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Biến đổi khác của dương vật (ICD-10 mã N48 – Other disorders of penis) là một nhóm các rối loạn đa dạng liên quan đến cấu trúc, chức năng và biểu hiện bệnh lý tại dương vật ngoài các tình trạng như viêm quy đầu, hẹp bao quy đầu hay rối loạn cương. Các biểu hiện có thể bao gồm cong dương vật (penile curvature), xơ cứng vật hang (Peyronie’s disease), u lành tính (benign penile lesions), teo dương vật (penile atrophy), đau dương vật (penile pain) hoặc rối loạn cảm giác (penile dysesthesia).

Dù không phổ biến như các bệnh lây truyền qua đường tình dục, các rối loạn thuộc nhóm N48 có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng sinh lý, tâm lý và chất lượng sống của bệnh nhân.

Cong dương vật mắc phải (Acquired penile curvature)

Cong dương vật có thể là bẩm sinh hoặc mắc phải. Trong nhóm N48, cong dương vật mắc phải thường do bệnh Peyronie – tình trạng hình thành các mảng xơ (fibrous plaque) ở vỏ trắng thể hang (tunica albuginea), khiến dương vật cong bất thường khi cương.

Theo nghiên cứu của Schwarzer et al. (2001) công bố trên The Journal of Urology, tỷ lệ mắc bệnh Peyronie ở nam giới trung niên từ 3–9%, với nguy cơ cao hơn ở nhóm có bệnh tiểu đường hoặc chấn thương vi mô lặp đi lặp lại khi quan hệ.

Bệnh thường đi kèm triệu chứng đau khi cương, rút ngắn chiều dài dương vật, và rối loạn cương (erectile dysfunction) thứ phát. Phát hiện và can thiệp sớm là chìa khóa để ngăn ngừa biến dạng nặng.

Teo dương vật (Penile atrophy)

Teo dương vật là tình trạng giảm thể tích thể hang, có thể kèm giảm chiều dài dương vật ở trạng thái cương. Nguyên nhân bao gồm suy testosterone mạn tính (hypogonadism), thiếu sử dụng, rối loạn thần kinh tiểu khung sau phẫu thuật, hoặc hậu quả sau điều trị ung thư tuyến tiền liệt.

Nghiên cứu của Nelson et al. (2013) đăng trên Urology cho thấy khoảng 15–20% nam giới sau phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt triệt căn bị giảm chiều dài dương vật do teo thể hang và rối loạn thần kinh mạch máu vùng chậu.

Các phương pháp điều trị bao gồm liệu pháp hormone thay thế (testosterone replacement therapy), bơm hút chân không (vacuum erection device) và tập luyện phục hồi dương vật (penile rehabilitation).

U lành tính và dày sừng dương vật (Benign penile lesions and keratosis)

Một số bệnh lý u lành tính như nang bã (sebaceous cyst), u tuyến bã (Fordyce spots), mụn thịt sinh lý hoặc dày sừng hóa do viêm mạn tính cũng thuộc nhóm N48. Các tổn thương này tuy lành tính nhưng nếu xuất hiện diện rộng hoặc có thay đổi màu sắc, loét – cần loại trừ ung thư biểu mô tế bào vảy (squamous cell carcinoma).

Trường hợp lâm sàng 1 – Cong dương vật do bệnh Peyronie

Bệnh nhân P.V.H., 47 tuổi, đến khám tại Trung tâm Sức khỏe Nam giới Men’s Health vì dương vật cong sang trái khoảng 40 độ trong 6 tháng gần đây. Kèm theo là cảm giác đau khi cương, và quan hệ khó khăn. Khám siêu âm xác định mảng xơ ở thể hang trái. TS.BS.CK2 Trà Anh Duy chỉ định điều trị bảo tồn bằng thuốc chống xơ hóa (pentoxifylline), kết hợp liệu pháp sóng xung kích tần số thấp (low-intensity shockwave therapy – LiSWT). Sau 3 tháng, bệnh nhân giảm đau, độ cong cải thiện còn khoảng 20 độ, không cần can thiệp phẫu thuật.

Trường hợp lâm sàng 2 – Teo dương vật sau điều trị ung thư tuyến tiền liệt

Ông N.V.T., 63 tuổi, tiền sử ung thư tuyến tiền liệt, đã phẫu thuật triệt căn 1 năm trước, đến khám vì dương vật co ngắn và rối loạn cương. Đo chiều dài dương vật khi cương ghi nhận giảm 2,5cm so với trước phẫu thuật. TS.BS.CK2 Trà Anh Duy tư vấn điều trị bằng testosterone gel kết hợp máy hút chân không. Sau 4 tháng, chức năng cương phục hồi tốt, bệnh nhân có thể quan hệ trở lại.

Chẩn đoán và điều trị đa dạng

Chẩn đoán các rối loạn N48 dựa vào lâm sàng, siêu âm Doppler dương vật, xét nghiệm nội tiết tố, đôi khi cần sinh thiết da quy đầu trong trường hợp nghi ngờ ác tính.

Điều trị bao gồm:

  • Thuốc chống xơ hóa (verapamil, pentoxifylline)
  • Sóng xung kích (LiSWT)
  • Nội tiết thay thế nếu có suy sinh dục
  • Phẫu thuật chỉnh cong dương vật (Yachia hoặc Nesbit)
  • Liệu pháp phục hồi dương vật

Tổng quan của Ralph et al. (2010) trên European Urology nhấn mạnh điều trị bệnh Peyronie cần cá thể hóa tùy theo mức độ cong, thời gian bệnh và ảnh hưởng tâm lý của bệnh nhân.

Tác động tâm lý và chất lượng sống

Những rối loạn thuộc nhóm N48 không chỉ là vấn đề cơ học mà còn ảnh hưởng đến tâm lý, lòng tự trọng và mối quan hệ. Một khảo sát của Mulhall et al. (2008) công bố trên The Journal of Sexual Medicine ghi nhận 81% bệnh nhân Peyronie cảm thấy xấu hổ, né tránh quan hệ hoặc có dấu hiệu trầm cảm nhẹ đến trung bình.

Vì vậy, bên cạnh điều trị y học, tư vấn tâm lý và hỗ trợ từ bạn tình đóng vai trò quan trọng trong phục hồi toàn diện.

Tài liệu tham khảo

  1. Schwarzer, U., et al. (2001). Prevalence of Peyronie’s disease: results of a large survey. The Journal of Urology, 166(4), 1301–1305.
  2. Nelson, C. J., et al. (2013). Penile length changes after prostate cancer treatment. Urology, 82(3), 641–645.
  3. Ralph, D., Gonzalez-Cadavid, N., Mirone, V., Perovic, S., Sohn, M., Usta, M., & Levine, L. (2010). The management of Peyronie’s disease: evidence-based 2010 guidelines. European Urology, 57(5), 785–799.
  4. Mulhall, J. P., et al. (2008). Psychological impact of Peyronie’s disease: A prospective study. The Journal of Sexual Medicine, 5(6), 1391–1400.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo