Các Cơ Chế Phòng Vệ Trong Phân Tâm Học

Cập nhật: 15/03/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Cơ chế phòng vệ (defense mechanisms) là những chiến lược tâm lý vô thức được sử dụng để bảo vệ cá nhân khỏi lo âu, xung đột nội tâm và các cảm xúc không mong muốn. Lý thuyết về cơ chế phòng vệ bắt nguồn từ Phân tâm học (Psychoanalysis) của Sigmund Freud và được phát triển thêm bởi con gái ông, Anna Freud.

Theo nghiên cứu của Vaillant (1992) công bố trên The Journal of Psychiatry, các cơ chế phòng vệ đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cảm xúc, giúp con người thích nghi với các tình huống căng thẳng trong cuộc sống. Tuy nhiên, việc sử dụng quá mức một số cơ chế phòng vệ có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.

1. Tổng quan về cơ chế phòng vệ

1.1. Khái niệm về cơ chế phòng vệ

  • Các cơ chế phòng vệ giúp cá nhân tránh đối diện trực tiếp với sự thật gây căng thẳng.
  • Chúng hoạt động ở mức độ vô thức, tức là con người không nhận thức được rằng mình đang sử dụng chúng.
  • Một số cơ chế phòng vệ có thể mang lại lợi ích, nhưng số khác có thể dẫn đến rối loạn tâm lý nếu sử dụng quá mức.

1.2. Phân loại cơ chế phòng vệ

Theo nghiên cứu của Vaillant (1994) trên American Journal of Psychiatry, các cơ chế phòng vệ có thể được chia thành ba nhóm chính:

  • Cơ chế phòng vệ bậc thấp (primitive defenses): Ít hiệu quả, thường thấy ở trẻ em và người có rối loạn tâm lý.
  • Cơ chế phòng vệ trung bình (intermediate defenses): Giúp cá nhân điều chỉnh cảm xúc nhưng có thể gây mâu thuẫn nội tâm.
  • Cơ chế phòng vệ bậc cao (mature defenses): Có lợi cho sự phát triển cá nhân và sức khỏe tâm lý.

2. Các cơ chế phòng vệ phổ biến

2.1. Cơ chế phòng vệ bậc thấp

  • Chối bỏ (Denial): Cá nhân từ chối chấp nhận sự thật vì nó quá đau đớn.
  • Phóng chiếu (Projection): Cá nhân gán những cảm xúc hoặc suy nghĩ không mong muốn của mình lên người khác.
  • Hành vi thoái lui (Regression): Cá nhân trở về hành vi thời thơ ấu khi đối mặt với căng thẳng.

2.2. Cơ chế phòng vệ trung bình

  • Hợp lý hóa (Rationalization): Cá nhân đưa ra lý do hợp lý để biện minh cho hành động của mình.
  • Dời cảm xúc (Displacement): Chuyển sự tức giận từ một đối tượng này sang đối tượng khác an toàn hơn.
  • Phân ly (Dissociation): Cá nhân tách rời cảm xúc khỏi thực tại để đối phó với căng thẳng.

2.3. Cơ chế phòng vệ bậc cao

  • Thăng hoa (Sublimation): Chuyển đổi những xung năng tiêu cực thành hành vi tích cực.
  • Hài hước (Humor): Sử dụng sự hài hước để đối phó với khó khăn.
  • Ức chế có ý thức (Suppression): Chủ động kiểm soát cảm xúc tiêu cực thay vì để chúng chi phối hành vi.

3. Ảnh hưởng của cơ chế phòng vệ đến sức khỏe tâm lý

3.1. Tác động tích cực

  • Các cơ chế phòng vệ bậc cao giúp cá nhân kiểm soát cảm xúc và thích nghi với môi trường.
  • Sử dụng hợp lý các cơ chế phòng vệ giúp giảm căng thẳng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

3.2. Tác động tiêu cực

  • Lạm dụng các cơ chế phòng vệ bậc thấp có thể dẫn đến rối loạn lo âu, trầm cảm.
  • Một số cơ chế phòng vệ không phù hợp có thể gây mâu thuẫn trong các mối quan hệ xã hội.

4. Ứng dụng trong trị liệu tâm lý

  • Các nhà trị liệu sử dụng kiến thức về cơ chế phòng vệ để giúp bệnh nhân hiểu rõ hơn về cách họ phản ứng với căng thẳng.
  • Liệu pháp nhận thức – hành vi (Cognitive Behavioral Therapy – CBT) giúp bệnh nhân thay thế các cơ chế phòng vệ tiêu cực bằng các chiến lược thích nghi hơn.

Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Vaillant, G. E. (1992). The historical origins and future of defense mechanisms. The Journal of Psychiatry, 149(1), 88-98.
  2. Vaillant, G. E. (1994). Ego mechanisms of defense: A guide for clinicians and researchers. American Journal of Psychiatry, 151(3), 400-404.
  3. Bremner, J. D., Vermetten, E., & Kelley, M. E. (2003). The neurobiology of trauma and memory. Biological Psychiatry, 53(10), 873-879.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo