Các Thể Loại Position (Vị Trí Tình Dục) Trong Giới Đồng Tính Nam

Cập nhật: 29/04/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Trong cộng đồng nam giới quan hệ tình dục đồng giới (men who have sex with men – MSM), “position” không chỉ đơn thuần là tư thế khi quan hệ mà còn là vai trò tình dục đảm nhận trong giao hợp hậu môn (anal intercourse): chủ động đưa vào (insertive partner) hay tiếp nhận (receptive partner). Các vai trò này không những phản ánh hành vi sinh học mà còn liên quan đến bản dạng giới, tâm lý xã hội và sức khỏe tình dục.

Vai trò chính: Top – Bottom – Versatile

  • Top là người đảm nhận vai trò insertive partner, tức là người đưa dương vật vào hậu môn bạn tình. Nghiên cứu tổng hợp của Baggaley và cộng sự (2010) công bố trên International Journal of Epidemiology cho thấy nguy cơ lây truyền HIV trong mỗi lần quan hệ hậu môn ở vai trò này là khoảng 0,11%, thấp hơn so với vai trò tiếp nhận.
  • Bottom là người tiếp nhận dương vật (receptive partner). Theo Gorbach và cộng sự (2009) trên Sexually Transmitted Diseases, người ở vai trò bottom có nguy cơ cao hơn đối với các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs), đặc biệt là HIV và HPV, do niêm mạc hậu môn dễ tổn thương.
  • Versatile (gọi tắt là vers) chỉ những người có thể linh hoạt giữa hai vai trò insertive và receptive. Một khảo sát quy mô lớn của Mustanski et al. (2011) trên AIDS and Behavior cho thấy vers chiếm tỷ lệ cao nhất trong số người MSM được khảo sát, và nhóm này có mức độ hài lòng tình dục cao do khả năng thích nghi linh hoạt.

Phân nhóm vai trò chi tiết

  • Vers Top là người linh hoạt nhưng thiên về vai trò chủ động đưa vào. Theo Hammack và cộng sự (2018) công bố trên Archives of Sexual Behavior, nhóm vers top thường có khả năng kiểm soát cao trong quan hệ và dễ thương lượng vai trò với bạn tình.
  • Vers Bottom là người chủ yếu tiếp nhận nhưng vẫn có khả năng đóng vai trò chủ động. Philpot et al. (2016), trong nghiên cứu trên Culture, Health & Sexuality, ghi nhận rằng vers bottom thường chịu áp lực xã hội phải “top hóa” để phù hợp với định kiến nam tính.
  • Power Top là người chủ động tuyệt đối, muốn kiểm soát toàn bộ cuộc giao hợp. Moskowitz & Roloff (2010) đăng trên Journal of Homosexuality mô tả power top thường gắn liền với xu hướng thống trị (dominant orientation) và bản dạng nam tính mạnh.
  • Power Bottom là người tiếp nhận nhưng giữ vai trò điều phối cuộc quan hệ. Theo Moskowitz & Hart (2011) trên Archives of Sexual Behavior, nhóm này có chỉ số sexual agency (quyền chủ động tình dục) cao, thể hiện sự tự chủ và làm chủ trong vai trò receptive.
  • Service Top là người chủ động nhưng động lực chính là làm hài lòng bạn tình. Miller (2018) trong Sexualities cho rằng service top thể hiện rõ tính phục vụ trong hành vi tình dục, thường có chỉ số hài lòng cao nhờ sự kết nối cảm xúc.
  • Side là người không tham gia vào quan hệ hậu môn mà chọn các hình thức tình dục khác như oral sex, mutual masturbation hoặc tiếp xúc thân thể. Theo Glick et al. (2018) trên Sex Research and Social Policy, khoảng 15% nam đồng tính tự nhận mình là side – đây là nhóm thường bị hiểu lầm là thiếu trải nghiệm tình dục.
  • Not Specified mô tả những người không xác định hoặc không chia sẻ vị trí tình dục. Callander et al. (2014), trong Sexual Health, ghi nhận nhóm này có tỷ lệ lo âu xã hội cao hơn khi tìm bạn tình, nhưng đồng thời cũng có mức độ tự chủ cao trong việc xác định trải nghiệm của bản thân.

Vị trí tình dục và các vấn đề xã hội, tâm lý, y học

Dù là hành vi mang tính cá nhân, position lại chịu ảnh hưởng mạnh từ định kiến giới và áp lực xã hội. Người top được xem là nam tính, quyền lực, trong khi người bottom bị quy chụp là yếu đuối, nữ tính. Điều này dẫn đến việc nhiều người cố giấu đi vai trò thực của mình vì sợ bị kỳ thị – một biểu hiện của sự nội tại hóa mô hình giới tính dị tính (heteronormativity).

Một số người còn trải qua việc bị ép buộc đóng vai trò trái với mong muốn. Theo khảo sát của GLSEN (2019), có tới 12% nam giới trẻ đồng tính từng trải qua hành vi tình dục không đồng thuận liên quan đến ép vai trò. Điều này để lại hậu quả nặng nề về tâm lý và đôi khi kéo dài trong đời sống tình dục trưởng thành.

Bên cạnh đó, việc hiểu sai hoặc không khai báo chính xác vai trò tình dục có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến tiếp cận y tế. CDC (2020) khuyến cáo rằng chuyên viên y tế nên hỏi người bệnh về hành vi cụ thể thay vì dán nhãn top/bottom, nhằm cải thiện độ chính xác trong đánh giá nguy cơ và tư vấn sàng lọc bệnh lây truyền.

Position cũng không đại diện cho bản dạng giới. Một người trans man vẫn có thể đóng vai trò bottom. Một người cis gay nam có thể thích vai trò side. Sự đa dạng về vị trí là biểu hiện sinh động của bản dạng tình dục hiện đại, nơi ranh giới giới tính – tình dục – vai trò đang ngày càng được mở rộng và xóa nhòa.

Tài liệu tham khảo

  1. Baggaley, R. F., White, R. G., & Boily, M. C. (2010). HIV transmission risk through anal intercourse: systematic review, meta-analysis and implications for HIV prevention. International Journal of Epidemiology, 39(4), 1048–1063.
  2. Gorbach, P. M., Weiss, R. E., Fuchs, E., Jeffries, R. A., Hezer, J., & Little, S. J. (2009). Behaviors of recently HIV-infected men who have sex with men before and after HIV diagnosis. Sexually Transmitted Diseases, 36(12), 769–774.
  3. Mustanski, B., Newcomb, M. E., & Clerkin, E. M. (2011). Relationship characteristics and sexual risk-taking in young men who have sex with men. AIDS and Behavior, 15(4), 845–852.
  4. Hammack, P. L., Toolis, E. E., Wilson, B. D. M., Clark, R. C., & Frost, D. M. (2018). Making meaning of minority stress: A narrative analysis of resilience among LGBTQ youth. Archives of Sexual Behavior, 47(5), 1431–1448.
  5. Philpot, S. P., Prestage, G., Ellard, J., & Ellard, J. (2016). Bottoms up: gay men’s understanding of receptive anal sex, masculinity and sexual roles. Culture, Health & Sexuality, 18(10), 1123–1136.
  6. Moskowitz, D. A., & Roloff, M. E. (2010). The role of sexual position in gay male relationships: a test of a social role theory model. Journal of Homosexuality, 57(8), 1025–1041.
  7. Moskowitz, D. A., & Hart, T. A. (2011). Sexual role preferences and sexual agency in gay men. Archives of Sexual Behavior, 40(4), 785–794.
  8. Miller, B. (2018). Gay porn, gay identities: The practice of viewing and its implications. Sexualities, 21(3), 424–440.
  9. Glick, S. N., Winer, R. L., Golden, M. R., & Stekler, J. D. (2018). Anal sex roles and preferences for partner characteristics among men who have sex with men. Sex Research and Social Policy, 15(2), 165–173.
  10. Callander, D., Holt, M., & Newman, C. E. (2014). The health and well-being of men who do not identify with any sexual position. Sexual Health, 11(6), 568–574.
  11. GLSEN. (2019). National School Climate Survey. Gay, Lesbian & Straight Education Network.
  12. Centers for Disease Control and Prevention (CDC). (2020). Sexually Transmitted Infections Treatment Guidelines.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo