Cao Trào Tình Dục (Sexual Climax)
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Cao trào tình dục, còn gọi là cực khoái (orgasm), là đỉnh điểm sinh lý và cảm xúc trong hoạt động tình dục, khi căng thẳng tình dục tích tụ được giải phóng thông qua một loạt phản xạ thần kinh và sinh lý học. Trạng thái này không chỉ là mục tiêu của hành vi tình dục mà còn phản ánh sức khỏe toàn diện về thể chất và tâm lý.
Theo phân loại của Kaplan (1979), hoạt động tình dục trải qua ba giai đoạn: ham muốn (desire), kích thích (arousal) và cao trào (orgasm). Trong đó, cao trào là khoảnh khắc mãnh liệt nhất, kèm theo sự co thắt nhịp nhàng của cơ vùng chậu, gia tăng nhịp tim, huyết áp và giải phóng hormone endorphin.
1. Cơ chế sinh lý thần kinh của cao trào tình dục
Trong cao trào tình dục, các xung động từ vùng sinh dục được dẫn truyền qua dây thần kinh chậu (pudendal nerve), thần kinh chậu trong (pelvic nerve) và thần kinh thẹn (hypogastric nerve) đến tủy sống, sau đó truyền lên não – chủ yếu là vùng dưới đồi (hypothalamus) và hệ viền (limbic system).
Ở nam giới, cao trào đi kèm với hiện tượng xuất tinh (ejaculation), gồm hai giai đoạn: tích tụ tinh dịch và phóng tinh. Ở nữ giới, cực khoái đi kèm với co thắt âm đạo, cổ tử cung và cơ đáy chậu.
Nghiên cứu của Georgiadis và cộng sự (2006) công bố trên NeuroImage cho thấy, khi đạt cực khoái, có sự hoạt hóa mạnh ở vùng vỏ não trung gian (medial prefrontal cortex) và giảm hoạt động ở vỏ não trán (orbitofrontal cortex), cho thấy não bộ tạm thời “buông bỏ” kiểm soát hành vi.
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến cao trào tình dục
2.1 Yếu tố sinh lý
- Tuổi tác: khả năng đạt cực khoái giảm dần theo tuổi, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh do giảm estrogen.
- Hormone: nồng độ testosterone thấp có thể làm giảm khoái cảm và khó đạt cực khoái ở cả hai giới.
- Các bệnh lý: tiểu đường, bệnh mạch vành, rối loạn thần kinh ngoại biên… đều ảnh hưởng đến cơ chế sinh lý của cực khoái.
2.2 Yếu tố tâm lý
- Lo âu, trầm cảm, stress là nguyên nhân phổ biến làm giảm khả năng đạt cực khoái.
- Mâu thuẫn trong quan hệ vợ chồng hoặc cảm giác thiếu an toàn về cơ thể cũng gây ức chế phản xạ tình dục.
Theo nghiên cứu của Brotto và cộng sự (2010) trên Journal of Sexual Medicine, phụ nữ có điểm lo âu cao thì tỷ lệ đạt cực khoái chỉ 32%, thấp hơn hẳn so với nhóm không lo âu (76%).
2.3 Yếu tố hành vi
- Tần suất quan hệ: quá ít hoặc quá thường xuyên đều có thể ảnh hưởng đến hưng phấn và chất lượng cao trào.
- Kỹ năng tình dục và sự tương tác giữa hai người đóng vai trò thiết yếu để đạt được cực khoái hài hòa.
3. Sự khác biệt giới tính trong cao trào tình dục
Nam giới thường đạt cực khoái nhanh hơn và rõ rệt hơn, gắn liền với hiện tượng xuất tinh. Ngược lại, phụ nữ có thể đạt cực khoái nhiều lần liên tiếp (multiple orgasm), nhưng lại cần thời gian kích thích dài hơn.
Một điểm thú vị là não bộ nữ giới vẫn tiếp tục hoạt hóa ở vùng khoái cảm sau cực khoái, trong khi nam giới trải qua giai đoạn trơ (refractory period) khiến không thể lập lại ngay.
Theo nghiên cứu của Komisaruk và cộng sự (2004) công bố trên Annual Review of Sex Research, phụ nữ khi đạt cực khoái sẽ có hoạt hóa vùng chất xám trung não (periaqueductal gray), góp phần giảm cảm giác đau.
4. Các rối loạn liên quan đến cao trào tình dục
- Không đạt cực khoái (anorgasmia): thường gặp ở phụ nữ, liên quan nhiều đến yếu tố tâm lý và chấn thương tình dục.
- Xuất tinh sớm (premature ejaculation): thường đi kèm với cực khoái nhanh và thiếu kiểm soát.
- Xuất tinh muộn hoặc không xuất tinh (delayed or absent ejaculation): phổ biến ở người dùng thuốc chống trầm cảm nhóm SSRI.
- Đau khi cực khoái (dysorgasmia): có thể do viêm tuyến tiền liệt, viêm cổ tử cung, hoặc bệnh lý thần kinh.
Các rối loạn này cần được đánh giá đa chiều, bao gồm nội tiết, tâm lý và mối quan hệ cá nhân để đưa ra hướng điều trị phù hợp.
5. Can thiệp cải thiện chất lượng cao trào tình dục
5.1 Liệu pháp tình dục (sex therapy)
Áp dụng với các cặp đôi có vấn đề tâm lý – cảm xúc trong quan hệ. Các bài tập như kỹ thuật “dừng – bắt đầu” (start-stop) hoặc “ép – bóp” (squeeze technique) giúp kiểm soát cực khoái hiệu quả.
5.2 Điều chỉnh nội tiết
Ở nam giới lớn tuổi, liệu pháp thay thế testosterone có thể giúp cải thiện hưng phấn và cực khoái nếu có suy sinh dục (hypogonadism). Tuy nhiên cần cân nhắc chống chỉ định ở người có bệnh tim mạch.
5.3 Kích thích thần kinh
Gần đây, kích thích điện chức năng vùng chậu (pelvic neuromodulation) hoặc sử dụng sóng xung kích năng lượng thấp đang được nghiên cứu nhằm cải thiện các rối loạn tình dục, bao gồm rối loạn cao trào.
5.4 Sử dụng thiết bị hỗ trợ
Một số thiết bị như vòng rung, máy massage cầm tay giúp kéo dài kích thích và gia tăng cường độ cực khoái.
6. Kết luận
Cao trào tình dục là biểu hiện phức tạp của sức khỏe tình dục, chịu ảnh hưởng bởi cả yếu tố sinh học, tâm lý và xã hội. Hiểu rõ cơ chế và các yếu tố ảnh hưởng giúp nâng cao chất lượng đời sống tình dục và giảm thiểu các rối loạn liên quan. Việc tiếp cận điều trị cần toàn diện, bao gồm tư vấn, hỗ trợ hành vi và các biện pháp y khoa.
Tài liệu tham khảo
- Georgiadis JR et al. (2006). Brain activation during human male ejaculation. NeuroImage, 31(2), 918–929.
- Brotto LA et al. (2010). Psychological and Interpersonal Factors in Anorgasmia: A Review. Journal of Sexual Medicine, 7(8), 2681–2692.
- Komisaruk BR et al. (2004). The science of orgasm. Annual Review of Sex Research, 15, 62–101.