Chẩn Đoán Gãy Dương Vật
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
1. Giới thiệu về gãy dương vật
Gãy dương vật là một tình trạng y khoa khẩn cấp, xảy ra khi lớp vỏ bao xơ quanh thể hang (tunica albuginea) của dương vật bị rách do lực tác động mạnh trong lúc cương cứng. Dù là tình trạng hiếm gặp, nhưng nó gây ra những hậu quả nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Chẩn đoán đúng và sớm là yếu tố then chốt để đảm bảo phục hồi chức năng cương dương và tránh các biến chứng lâu dài như rối loạn cương dương hoặc biến dạng dương vật.
2. Quy trình chẩn đoán gãy dương vật
Việc chẩn đoán gãy dương vật thường dựa vào triệu chứng lâm sàng đặc trưng và một số phương pháp chẩn đoán hình ảnh. Dưới đây là các bước chi tiết trong quy trình chẩn đoán gãy dương vật.
3. Triệu chứng lâm sàng và tiền sử bệnh
a. Khám lâm sàng
Khám lâm sàng là bước đầu tiên và cũng là yếu tố quan trọng nhất trong chẩn đoán gãy dương vật. Dựa trên các triệu chứng lâm sàng điển hình, bác sĩ có thể nghi ngờ và xác định tình trạng này.
- Tiền sử chấn thương: Bác sĩ thường hỏi về hoàn cảnh xảy ra chấn thương. Hầu hết các trường hợp gãy dương vật xảy ra trong lúc quan hệ tình dục hoặc do thủ dâm mạnh tay. Nam giới thường mô tả nghe thấy một âm thanh “rắc” hoặc “bẻ gãy”, sau đó là cơn đau dữ dội ở dương vật.
- Sưng và biến dạng dương vật: Dương vật thường sưng to, biến dạng và có màu tím đậm, dấu hiệu điển hình được gọi là “dấu hiệu cà tím”. Sự sưng tấy là kết quả của sự thoát máu từ thể hang vào các mô xung quanh.
- Mất cương cứng: Sau khi xảy ra tổn thương, dương vật thường mất cương cứng ngay lập tức, và trở nên mềm nhũn bất thường.
b. Dấu hiệu khám thực thể
Trong quá trình khám thực thể, bác sĩ sẽ kiểm tra dương vật để tìm ra các dấu hiệu đặc trưng của gãy dương vật:
- Dấu hiệu biến dạng: Dương vật thường bị cong hoặc gập vẹo về một bên. Điều này là do sự phá hủy mô cương và sự thoát máu gây biến dạng cấu trúc.
- Sờ nắn thấy khối tụ máu: Khi khám bằng tay, bác sĩ có thể cảm nhận được các khối máu tụ hoặc các vết rách dưới da. Đôi khi có thể nghe thấy cảm giác “vỡ”, mô tả sự phá hủy của mô cương.
- Chảy máu từ niệu đạo: Một số trường hợp, bệnh nhân có thể bị tổn thương niệu đạo, biểu hiện qua việc chảy máu từ lỗ tiểu hoặc gặp khó khăn khi tiểu tiện.
4. Chẩn đoán hình ảnh
Trong những trường hợp triệu chứng lâm sàng không rõ ràng hoặc nghi ngờ có tổn thương phức tạp hơn, bác sĩ có thể yêu cầu các phương pháp chẩn đoán hình ảnh để xác nhận.
a. Siêu âm Doppler
Siêu âm Doppler là phương pháp hình ảnh thông dụng nhất để chẩn đoán gãy dương vật. Siêu âm có thể giúp xác định tổn thương mô cương, phát hiện vết rách trong lớp tunica albuginea, và đánh giá mức độ thoát máu trong các khoang mô xung quanh.
- Ưu điểm: Siêu âm Doppler không xâm lấn, dễ thực hiện và có thể cung cấp hình ảnh rõ nét về cấu trúc mô mềm bên trong dương vật. Nó cũng giúp xác định lưu lượng máu, điều này rất quan trọng để đánh giá tổn thương mạch máu.
- Kết quả: Hình ảnh siêu âm có thể cho thấy sự phá vỡ của tunica albuginea và sự hiện diện của máu tụ bên trong thể hang hoặc dưới lớp da dương vật.
b. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
Chụp cộng hưởng từ (MRI) là phương pháp chẩn đoán hình ảnh có độ nhạy cao nhất để đánh giá gãy dương vật, đặc biệt khi siêu âm không cung cấp đủ thông tin chi tiết.
- Ưu điểm: MRI có khả năng chụp rõ ràng và chi tiết các lớp mô, giúp xác định chính xác vị trí và kích thước của tổn thương. Nó cũng rất hiệu quả trong việc đánh giá các tổn thương kèm theo, bao gồm tổn thương niệu đạo và mô xung quanh.
- Kết quả: Hình ảnh từ MRI sẽ cho thấy rõ ràng các vết rách trong lớp tunica albuginea, tình trạng tụ máu, và những tổn thương liên quan đến niệu đạo nếu có.
c. Chụp niệu đạo có cản quang (Retrograde Urethrography)
Nếu bác sĩ nghi ngờ có tổn thương niệu đạo kèm theo, chụp niệu đạo có cản quang (RUG) sẽ được chỉ định. Phương pháp này giúp đánh giá xem niệu đạo có bị rách hay không bằng cách bơm chất cản quang vào niệu đạo và chụp X-quang để kiểm tra sự lưu thông của chất lỏng.
- Ưu điểm: Đây là phương pháp chẩn đoán tốt nhất để phát hiện các tổn thương niệu đạo, đặc biệt khi bệnh nhân có triệu chứng chảy máu từ niệu đạo hoặc tiểu khó sau chấn thương.
- Kết quả: Hình ảnh cho thấy rõ đường đi của chất cản quang. Nếu có tổn thương niệu đạo, chất cản quang sẽ rò rỉ ra ngoài đường ống niệu đạo.
d. Chụp X-quang dương vật
Chụp X-quang dương vật không phổ biến trong chẩn đoán gãy dương vật, nhưng có thể được sử dụng trong những trường hợp cần thiết, đặc biệt khi có nghi ngờ về tổn thương xương ở vùng chậu hay dương vật bị va đập mạnh trong chấn thương.
5. Chẩn đoán phân biệt
Một số tình trạng khác có thể gây ra triệu chứng tương tự như gãy dương vật, và việc chẩn đoán phân biệt là điều cần thiết để tránh nhầm lẫn. Các tình trạng cần được phân biệt bao gồm:
- Viêm dương vật: Viêm mô tế bào hoặc nhiễm trùng có thể gây ra sưng tấy và đau tương tự, nhưng không có âm thanh “rắc” hay biến dạng đặc trưng của gãy dương vật.
- Rối loạn cương dương do nguyên nhân mạch máu: Một số trường hợp mất cương cứng có thể do tổn thương mạch máu trong dương vật, nhưng không có sưng tấy và biến dạng rõ rệt như gãy dương vật.
- Priapism (cương cứng kéo dài): Tình trạng này dẫn đến cương cứng kéo dài và đau đớn, nhưng không có tổn thương về cấu trúc mô cương như gãy dương vật.
6. Điều trị và tầm quan trọng của chẩn đoán sớm
Chẩn đoán sớm là chìa khóa để đảm bảo rằng việc điều trị được thực hiện kịp thời và đúng cách. Hầu hết các trường hợp gãy dương vật đều cần can thiệp phẫu thuật để khâu lại vết rách của lớp tunica albuginea và loại bỏ máu tụ. Nếu không được điều trị sớm, các biến chứng như rối loạn cương dương, sẹo xơ và biến dạng dương vật sẽ trở nên nghiêm trọng hơn và khó khắc phục.
7. Kết luận
Chẩn đoán gãy dương vật dựa trên triệu chứng lâm sàng điển hình kết hợp với các phương pháp hình ảnh hiện đại như siêu âm Doppler, chụp MRI và chụp niệu đạo có cản quang. Việc nhận biết và xác định tình trạng gãy dương vật một cách nhanh chóng và chính xác là điều cần thiết để tiến hành can thiệp phẫu thuật kịp thời, giúp bệnh nhân phục hồi hoàn toàn và tránh các biến chứng nguy hiểm.
Tài liệu tham khảo
- Eke, N. (2002). Fracture of the penis. British Journal of Urology International, 90(7), 647-652. doi:10.1046/j.1464-410x.2002.02986.x
- Amer, T., Wilson, R., Chlosta, P., AlBuheissi, S., Qazi, H., & Fraser, M. (2016). Penile Fracture: A Meta-Analysis. The Urologic Clinics of North America, 43(4), 517-523. doi:10.1016/j.ucl.2016.06.009
- Barros, R., Schulman, C. C., & Correa, C. A. (2013). Penile Fracture: Diagnosis and Treatment. Urology Journal, 10(4), 221-225.
Xem thêm bài viết cùng chuyên mục: