Chẩn Đoán Nữ Hóa Tuyến Vú (Gynecomastia)

Cập nhật: 04/12/2024 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Nữ hóa tuyến vú là sự phát triển bất thường của mô tuyến vú ở nam giới, thường xuất hiện do sự mất cân bằng giữa hormone testosterone và estrogen. Đây là một tình trạng phổ biến, không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe sinh lý mà còn gây ra tác động lớn về mặt tâm lý, thẩm mỹ, đặc biệt ở người trưởng thành.

Mặc dù phần lớn các trường hợp nữ hóa tuyến vú là lành tính, việc chẩn đoán chính xác là rất quan trọng để loại trừ các bệnh lý nghiêm trọng hơn, như ung thư vú hay các rối loạn nội tiết. Dưới đây là quy trình chẩn đoán dựa trên các bước lâm sàng và cận lâm sàng.

1.1. Bệnh sử

  • Thời gian khởi phát và tiến triển: Tình trạng nữ hóa tuyến vú sinh lý thường diễn ra chậm và có thể tự khỏi, trong khi tiến triển nhanh có thể gợi ý bệnh lý nội tiết hoặc ung thư.
  • Tiền sử dùng thuốc:
    • Các loại thuốc có liên quan, bao gồm cimetidine, spironolactone, hoặc thuốc chống loạn thần như risperidone (Dixon, 2004).
    • Sử dụng steroid đồng hóa, rượu hoặc các chất kích thích.
  • Bệnh lý kèm theo:
    • Các bệnh như xơ gan, suy thận, hội chứng Klinefelter hoặc cường giáp.
  • Tiền sử gia đình:
    • Lịch sử ung thư vú hoặc bệnh lý nội tiết trong gia đình.

1.2. Khám thực thể

  • Đánh giá mô tuyến vú:
    • Khối mô vú cứng, tập trung dưới núm vú, có thể gây đau hoặc nhạy cảm.
    • Kích thước có thể đồng đều hoặc không đồng đều giữa hai bên.
  • Dấu hiệu cảnh báo ung thư vú:
    • Khối u không di động, bờ không rõ, hoặc núm vú tiết dịch máu.
    • Da vùng vú co rút hoặc loét.
  • Kiểm tra toàn thân:
    • Tinh hoàn nhỏ, mềm có thể gợi ý rối loạn nội tiết như hội chứng Klinefelter.
    • Các dấu hiệu xơ gan (ví dụ: vàng da, sao mạch).

2.1. Xét nghiệm máu

Đánh giá nồng độ hormone là bước cơ bản để tìm nguyên nhân:

  • Testosterone và Estrogen:
    • Nồng độ testosterone thấp hoặc estrogen cao thường là nguyên nhân phổ biến (Braunstein, 1993).
  • Luteinizing hormone (LH) và Follicle-stimulating hormone (FSH):
    • LH/FSH tăng cao gợi ý suy giảm chức năng tinh hoàn.
    • LH/FSH thấp có thể do khối u tiết hCG.
  • Prolactin:
    • Nồng độ prolactin cao có thể gặp trong u tuyến yên.
  • HCG (Human Chorionic Gonadotropin):
    • HCG cao có thể gợi ý khối u tinh hoàn hoặc thượng thận.
  • TSH và T4 tự do:
    • Loại trừ nguyên nhân từ cường giáp.

2.2. Xét nghiệm chức năng gan và thận

  • Được thực hiện để kiểm tra khả năng chuyển hóa hormone ở các bệnh nhân mắc xơ gan hoặc suy thận.

2.3. Sinh hóa máu

  • Đo lipid máu và glucose để loại trừ hội chứng chuyển hóa hoặc nguyên nhân liên quan đến béo phì.

3.1. Siêu âm tuyến vú

  • Mục đích:
    • Phân biệt mô tuyến vú với mô mỡ hoặc các bất thường như u nang.
    • Phát hiện các tổn thương ác tính tiềm ẩn.
  • Lợi ích:
    • Theo Dixon (2004), siêu âm là phương pháp đầu tay, hiệu quả trong đánh giá tình trạng nữ hóa tuyến vú.

3.2. Chụp X-quang tuyến vú (Mammography)

  • Chỉ định:
    • Khi nghi ngờ ung thư vú.
  • Dấu hiệu nguy hiểm:
    • Khối u cứng, vi vôi hóa, hoặc các tổn thương rìa không rõ.

3.3. Chụp CT hoặc MRI

  • Mục đích:
    • Tìm kiếm khối u ở tuyến yên, thượng thận, hoặc tinh hoàn nếu nghi ngờ bệnh lý nội tiết.
  • Ưu điểm:
    • MRI có độ nhạy cao hơn trong phát hiện bất thường ở mô mềm.

Chẩn đoán nữ hóa tuyến vú cần loại trừ các tình trạng sau:

  • Ung thư vú ở nam giới:
    • Mặc dù hiếm gặp, nhưng thường có triệu chứng rõ rệt như khối u cứng, không di động, núm vú tiết dịch bất thường (Giordano, 2005).
  • Giả nữ hóa tuyến vú (Pseudogynecomastia):
    • Do tích tụ mỡ vùng ngực, không có mô tuyến vú thực sự, thường gặp ở nam giới béo phì.
  • Khối u vùng ngực:
    • U mỡ, u nang hoặc các tổn thương lành tính khác.
  • Chỉ định:
    • Khi có nghi ngờ ung thư vú hoặc các tổn thương bất thường.
  • Phương pháp:
    • Sinh thiết kim nhỏ (Fine Needle Aspiration – FNA) hoặc sinh thiết kim lõi (Core Needle Biopsy).
  • Lợi ích:
    • Giúp xác định tính chất lành tính hoặc ác tính của tổn thương.

Tài liệu tham khảo

  1. Braunstein, G. D. (1993). Gynecomastia. New England Journal of Medicine, 328(7), 490-495.
  2. Dixon, J. M. (2004). Management of gynaecomastia. Breast Journal, 10(5), 437-443.
  3. Giordano, S. H. (2005). A review of the diagnosis and management of male breast cancer. Cancer Journal for Clinicians, 55(5), 334-345.
  4. Narula, H. S., & Carlson, H. E. (2020). Gynecomastia. Clinical Endocrinology, 92(1), 21-40.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo