Chẩn Đoán Ung Thư Tuyến Tiền Liệt: Từ Dấu Hiệu Thầm Lặng Đến Tiếp Cận Hệ Thống

Cập nhật: 07/09/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Ung thư tuyến tiền liệt (prostate cancer) là loại ung thư phổ biến nhất ở nam giới trung niên và cao tuổi tại nhiều quốc gia, đặc biệt là Bắc Mỹ và châu Âu. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ung thư tuyến tiền liệt có xu hướng gia tăng nhanh trong 2 thập kỷ gần đây. Theo thống kê của năm  2020, ung thư tuyến tiền liệt đứng thứ 9 trong số các loại ung thư phổ biến ở nam giới tại Việt Nam. Tuy nhiên, do tiến triển âm thầm ở giai đoạn đầu, bệnh thường chỉ được phát hiện khi đã bước sang giai đoạn tiến triển. Việc chẩn đoán sớm đóng vai trò quan trọng trong tiên lượng và hiệu quả điều trị.

  1. Sinh lý tuyến tiền liệt và nguy cơ ung thư

Tuyến tiền liệt là một tuyến ngoại tiết thuộc hệ sinh dục nam, nằm bên dưới bàng quang, bao quanh đoạn đầu niệu đạo và có vai trò tiết dịch tạo nên tinh dịch. Tuyến tiền liệt bắt đầu phát triển mạnh trong tuổi dậy thì dưới tác động của hormone testosterone và dihydrotestosterone (DHT). Sau tuổi 50, tuyến này dễ bị phì đại (benign prostatic hyperplasia – BPH) và có nguy cơ phát triển tế bào ác tính dẫn đến ung thư.

Các yếu tố nguy cơ của ung thư tuyến tiền liệt bao gồm tuổi cao, yếu tố di truyền, chủng tộc, chế độ ăn giàu chất béo động vật và tình trạng rối loạn nội tiết kéo dài. Theo nghiên cứu của Rawla (2019) công bố trên World Journal of Oncology, khoảng 60% ca ung thư tuyến tiền liệt được chẩn đoán ở nam giới trên 65 tuổi.

2. Dấu hiệu lâm sàng thường gặp

Ung thư tuyến tiền liệt thường không có triệu chứng rõ rệt trong giai đoạn đầu. Khi khối u phát triển, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng đường tiểu dưới (lower urinary tract symptoms – LUTS) như:

  • Tiểu khó, tiểu ngắt quãng (intermittent urination)
  • Tiểu nhiều lần, đặc biệt về đêm (nocturia)
  • Cảm giác tiểu không hết (incomplete voiding)
  • Tiểu máu (hematuria) hoặc tinh dịch có máu
  • Đau vùng tầng sinh môn hoặc thắt lưng nếu u xâm lấn

Trong một số trường hợp, bệnh nhân chỉ phát hiện bệnh khi xuất hiện di căn xương, biểu hiện bằng đau xương lan rộng, gãy xương bệnh lý hoặc tăng canxi máu (hypercalcemia).

3. Các bước chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt

3.1. Khám trực tràng bằng tay (Digital Rectal Examination – DRE): Đây là bước đầu tiên và đơn giản, giúp phát hiện các bất thường như tuyến tiền liệt cứng, không đều, mất ranh giới – gợi ý ung thư. Tuy nhiên, độ nhạy thấp, dễ bỏ sót các tổn thương nhỏ hoặc ở vùng trước tuyến.

3.2. Xét nghiệm kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (Prostate-Specific Antigen – PSA): PSA là một protein do tuyến tiền liệt tiết ra, nồng độ tăng cao trong máu có thể gợi ý ung thư. Giá trị bình thường dưới 4 ng/mL, tuy nhiên giá trị từ 4–10 ng/mL là vùng xám, cần thêm xét nghiệm bổ sung. Theo nghiên cứu của Thompson và cộng sự (2005) công bố trên New England Journal of Medicine, khoảng 15% bệnh nhân có PSA < 4 ng/mL vẫn có thể mắc ung thư tuyến tiền liệt.

3.3. Tính toán chỉ số PSA nâng cao: Một số chỉ số nâng cao như:

  • PSA density (PSAD): tỷ lệ PSA/tổng thể tích tuyến tiền liệt (qua siêu âm)
  • PSA velocity: tốc độ tăng PSA qua thời gian
  • Tỷ lệ PSA tự do/tổng PSA: giảm trong ung thư

Các chỉ số này giúp phân biệt ung thư với phì đại lành tính, đặc biệt ở nhóm PSA trung gian.

3.4. Chẩn đoán hình ảnh Siêu âm trực tràng (transrectal ultrasound – TRUS): thường được dùng để đo kích thước tuyến và hướng dẫn sinh thiết. MRI tiền liệt tuyến (multiparametric prostate MRI) hiện là công cụ có độ chính xác cao, giúp đánh giá tổn thương nghi ngờ theo hệ thống PI-RADS. Theo nghiên cứu của Ahmed và cộng sự (2017) công bố trên The Lancet, MRI có độ nhạy lên đến 93% trong phát hiện ung thư có ý nghĩa lâm sàng, cao hơn sinh thiết hệ thống thông thường.

3.5. Sinh thiết tuyến tiền liệt: Là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán xác định. Sinh thiết có thể qua đường trực tràng hoặc tầng sinh môn dưới hướng dẫn TRUS hoặc MRI fusion. Mẫu mô sẽ được phân loại theo hệ thống Gleason, từ đó xác định mức độ ác tính.

4. Phân độ và đánh giá giai đoạn bệnh

Ung thư tuyến tiền liệt được phân độ dựa trên hệ thống Gleason (Gleason score), một thang điểm mô học phản ánh mức độ biệt hóa của tế bào ung thư tuyến tiền liệt. Hệ thống này phân tích hai mô hình phát triển phổ biến nhất của tế bào ung thư trên tiêu bản sinh thiết, mỗi mô hình được chấm điểm từ 1 đến 5 (1 là lành tính nhất, 5 là ác tính nhất). Tổng điểm Gleason dao động từ 6 đến 10. Cách phân loại thường dùng hiện nay chia thành 5 nhóm:

  • Nhóm 1: Gleason 6 (3+3) – nguy cơ thấp
  • Nhóm 2: Gleason 7 (3+4) – nguy cơ trung bình, ưu thế mô biệt hóa tốt
  • Nhóm 3: Gleason 7 (4+3) – nguy cơ trung bình, ưu thế mô biệt hóa kém
  • Nhóm 4: Gleason 8 (4+4, 3+5, 5+3) – nguy cơ cao
  • Nhóm 5: Gleason 9–10 (4+5, 5+4, 5+5) – nguy cơ rất cao

Bên cạnh Gleason score, hệ thống phân giai đoạn TNM (Tumor–Node–Metastasis) là phương pháp chuẩn để đánh giá mức độ lan rộng:

  • T (tumor): Đánh giá kích thước và mức độ xâm lấn của khối u tại chỗ
    • T1: U chưa sờ thấy hoặc phát hiện tình cờ trên sinh thiết
    • T2: U khu trú trong tuyến tiền liệt (T2a: <50% một thùy, T2b: >50%, T2c: cả hai thùy)
    • T3: U xâm lấn ra vỏ bao tuyến hoặc túi tinh
    • T4: U xâm lấn các cơ quan lân cận như trực tràng, bàng quang
  • N (nodes): Di căn hạch vùng chậu
    • N0: Không di căn hạch
    • N1: Có di căn hạch chậu
  • M (metastasis): Di căn xa
    • M0: Không di căn xa
    • M1: Có di căn xa (M1a: hạch ngoài vùng chậu, M1b: xương, M1c: cơ quan khác)

Di căn của ung thư tuyến tiền liệt thường xảy ra theo đường máu và bạch huyết. Cơ quan di căn xa phổ biến nhất là xương, đặc biệt là cột sống, xương chậu và xương sườn. Các biểu hiện bao gồm đau xương, gãy xương bệnh lý hoặc tăng canxi máu (hypercalcemia). Ngoài ra, bệnh cũng có thể di căn đến hạch xa, gan, phổi và rất hiếm khi đến não.

Để đánh giá giai đoạn di căn, các kỹ thuật hình ảnh như PET-CT toàn thân, xạ hình xương (bone scan), MRI toàn thân hoặc CT scan vùng bụng – ngực có thể được chỉ định tùy mức PSA và Gleason score ban đầu. trong đó điểm số càng cao thì mức độ ác tính càng lớn. Ngoài ra, hệ thống phân giai đoạn TNM (Tumor – Node – Metastasis) được sử dụng để xác định mức độ lan rộng của u. PET-CT, xạ hình xương (bone scan) hoặc MRI toàn thân có thể được chỉ định trong đánh giá di căn.

5. Vai trò của xét nghiệm di truyền và sinh học phân tử

Trong các trường hợp ung thư tuyến tiền liệt có tiền sử gia đình hoặc bệnh tiến triển nhanh, xét nghiệm gen như BRCA1/2, ATM, HOXB13 có thể giúp tiên lượng và định hướng điều trị. Một số biomarker mới như PCA3, TMPRSS2-ERG fusion cũng được nghiên cứu để hỗ trợ sàng lọc và quyết định sinh thiết.

6. Sàng lọc và chẩn đoán sớm

Vấn đề sàng lọc ung thư tuyến tiền liệt vẫn còn tranh cãi do nguy cơ chẩn đoán quá mức. Tuy nhiên, theo khuyến cáo của Hiệp hội Tiết niệu Hoa Kỳ (AUA), nam giới từ 55–69 tuổi có nguy cơ trung bình nên thảo luận sàng lọc PSA định kỳ 2 năm/lần. Với người có nguy cơ cao (tiền sử gia đình, chủng tộc châu Phi), nên bắt đầu sàng lọc từ 40–45 tuổi.

7. Kết luận

Dr. Tra Anh Duy (BS Chuối Men’s Health)

Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn


Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo