Chức Năng Tình Dục (Sexual Performance) Ở Nam Giới

Cập nhật: 24/12/2024 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Chức năng tình dục (Sexual Performance) ở nam giới là một phần quan trọng trong sức khỏe sinh lý và tinh thần, bao gồm các yếu tố như ham muốn tình dục, khả năng cương, kiểm soát xuất tinh, đạt khoái cảm, và hồi phục sau quan hệ. Việc đánh giá chức năng tình dục cần dựa trên các cơ chế sinh học và yếu tố tâm lý nhằm hiểu rõ các vấn đề liên quan cũng như cải thiện chất lượng đời sống.

1.1. Ham muốn tình dục (Sexual Desire)

  • Khái niệm: Là cảm giác mong muốn hoặc động lực muốn tham gia vào hoạt động tình dục.
  • Cơ chế: Ham muốn được điều chỉnh chủ yếu bởi hormone testosterone và các chất dẫn truyền thần kinh như dopamine và serotonin.
  • Tác động: Giảm testosterone thường đi kèm với sự suy giảm ham muốn, đặc biệt ở nam giới trên 40 tuổi (Bassil et al., 2009).

1.2. Khả năng cương cứng (Erection)

  • Cơ chế:
    • Khả năng cương cứng phụ thuộc vào sự giãn nở của các thể hang (Corpora Cavernosa), điều hòa bởi nitric oxide và dòng máu động mạch.
    • Theo nghiên cứu của Goldstein et al. (2005) trên Sexual Medicine Reviews, các rối loạn mạch máu như xơ vữa động mạch hoặc tiểu đường là nguyên nhân phổ biến gây rối loạn cương (Erectile Dysfunction).

1.3. Kiểm soát xuất tinh (Ejaculation Control)

  • Các loại xuất tinh:
    • Xuất tinh bình thường (Normal Ejaculation): Đạt được sau một khoảng thời gian quan hệ vừa đủ.
    • Xuất tinh sớm (Premature Ejaculation): Xuất tinh xảy ra trước hoặc ngay sau khi thâm nhập, ảnh hưởng đến khoảng 30% nam giới trưởng thành, theo Patrick et al. (2005) trên Journal of Sexual Medicine.
    • Xuất tinh muộn hoặc không xuất tinh (Delayed Ejaculation / Anejaculation): Có thể liên quan đến bệnh lý thần kinh hoặc yếu tố tâm lý.

1.4. Khoái cảm (Orgasm)

  • Khái niệm: Là cảm giác thỏa mãn cao độ sau kích thích tình dục, thường đi kèm với xuất tinh.
  • Tác động: Rối loạn cực khoái (không đạt được khoái cảm) có thể làm giảm chất lượng đời sống tình dục và là dấu hiệu của các vấn đề tâm lý hoặc nội tiết (Prause et al., 2012).

1.5. Hồi phục sau quan hệ (Post-Coital Recovery)

  • Giai đoạn trơ (Refractory Period):
    • Là khoảng thời gian sau xuất tinh mà dương vật không thể cương lại dù có kích thích tình dục.
    • Thời gian trơ tăng dần theo tuổi, thường từ vài phút ở nam giới trẻ đến vài giờ hoặc lâu hơn ở nam giới lớn tuổi (Levine et al., 2006).
  • Hồi phục năng lượng và tâm lý:
    • Sau quan hệ, cơ thể giảm sản xuất các hormone kích thích như dopamine và tăng sản xuất prolactin, dẫn đến cảm giác mệt mỏi hoặc buồn ngủ (Krüger et al., 2002).
    • Một số nam giới có thể trải qua cảm giác trầm buồn ngắn hạn sau quan hệ, được gọi là “hội chứng buồn sau quan hệ” (Post-Coital Dysphoria), thường liên quan đến yếu tố tâm lý hoặc nội tiết.

2.1. Yếu tố sinh lý

  • Nội tiết tố:
    • Testosterone là hormone quyết định ham muốn tình dục và khả năng cương. Mức testosterone giảm dần sau tuổi 30 có thể gây suy giảm chức năng tình dục (Bassil et al., 2009).
  • Tuần hoàn máu:
    • Sự lưu thông máu tốt là yếu tố quan trọng để đạt và duy trì cương. Các bệnh lý mạch máu như cao huyết áp và xơ vữa động mạch thường gây rối loạn cương dương (Goldstein et al., 2005).
  • Sức khỏe thần kinh:
    • Các dây thần kinh chi phối dương vật cần hoạt động bình thường để truyền tín hiệu cương và kiểm soát xuất tinh. Các tổn thương thần kinh do tiểu đường hoặc phẫu thuật vùng chậu có thể gây rối loạn chức năng.

2.2. Yếu tố tâm lý

  • Căng thẳng và lo âu (Stress and Anxiety):
    • Là nguyên nhân phổ biến của rối loạn cương tạm thời, đặc biệt ở nam giới trẻ tuổi (Rajkumar et al., 2015).
  • Trầm cảm (Depression):
    • Làm giảm ham muốn tình dục và khả năng đạt cực khoái.

2.3. Lối sống và thói quen

  • Chế độ ăn uống:
    • Chế độ ăn nhiều rau xanh, trái cây, và chất béo lành mạnh có lợi cho tuần hoàn máu và chức năng tình dục (Khoo et al., 2013).
  • Hoạt động thể chất:
    • Tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện lưu thông máu và tăng cường năng lượng tình dục.
  • Hút thuốc và rượu bia:
    • Hút thuốc lá làm tổn thương mạch máu, giảm khả năng cương. Rượu bia gây ức chế hệ thần kinh trung ương, làm suy giảm ham muốn.

3.1. Rối loạn cương dương (Erectile Dysfunction)

  • Là tình trạng không đạt hoặc duy trì được độ cương đủ để giao hợp.
  • Theo Feldman et al. (1994) trên Journal of Urology, khoảng 40% nam giới trên 40 tuổi gặp vấn đề này ở mức độ khác nhau.

3.2. Xuất tinh sớm (Premature Ejaculation)

  • Ảnh hưởng đến 20-30% nam giới trưởng thành.
  • Thường liên quan đến yếu tố tâm lý như lo lắng hoặc mất kiểm soát thần kinh xuất tinh.

3.3. Suy giảm ham muốn (Hypoactive Sexual Desire Disorder)

  • Thường do suy giảm testosterone hoặc các rối loạn tâm lý như căng thẳng và trầm cảm.

4.1. Thay đổi lối sống

  • Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh, duy trì vận động thể chất đều đặn và tránh các thói quen xấu như hút thuốc hoặc uống rượu quá mức.

4.2. Liệu pháp y học

  • Điều trị rối loạn cương:
    • Các thuốc ức chế PDE5 như sildenafil (Viagra) và tadalafil (Cialis) giúp cải thiện dòng máu đến dương vật.
  • Điều trị nội tiết:
    • Liệu pháp bổ sung testosterone được áp dụng cho các trường hợp suy giảm testosterone có triệu chứng.

4.3. Liệu pháp tâm lý

  • Các liệu pháp hành vi nhận thức (Cognitive Behavioral Therapy – CBT) giúp giảm lo âu và cải thiện sự tự tin trong quan hệ.

Tài liệu tham khảo

  1. Bassil N, Alkaade S, Morley JE. (2009). The benefits and risks of testosterone replacement therapy: a review. Therapeutics and Clinical Risk Management, 5, 427–448.
  2. Feldman HA, Goldstein I, Hatzichristou DG, et al. (1994). Impotence and its medical and psychosocial correlates: results of the Massachusetts Male Aging Study. The Journal of Urology, 151(1), 54-61.
  3. Goldstein I, Burnett AL, Rosen RC, et al. (2005). The serendipitous story of sildenafil: an unexpected oral therapy for erectile dysfunction. Sexual Medicine Reviews, 3(1), 15–23.
  4. Krüger THC, Haake P, Hartmann U, et al. (2002). The role of oxytocin and prolactin in the regulation of male sexual behavior. European Journal of Endocrinology, 146(6), 701-707.
  5. Patrick DL, Althof SE, Pryor JL, et al. (2005). Premature ejaculation: an observational study of men and their partners. The Journal of Sexual Medicine, 2(3), 358-367.
  6. Rajkumar RP, Kumaran AK. (2015). Depression and anxiety in men with sexual dysfunction: a cross-sectional study. Indian Journal of Psychological Medicine, 37(1), 38-41.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo