Công Cụ Đánh Giá Chức Năng Tình Dục Nữ FSFI
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Đánh giá khách quan chức năng tình dục ở nữ giới luôn là một thách thức lớn trong y học lâm sàng do tính cá nhân hóa, sự nhạy cảm và ảnh hưởng bởi các yếu tố văn hóa – xã hội. Trong bối cảnh đó, Chỉ số chức năng tình dục nữ FSFI (Female Sexual Function Index) ra đời như một công cụ tiêu chuẩn hóa, có giá trị lâm sàng cao và được ứng dụng rộng rãi trong các nghiên cứu cũng như thực hành y khoa.
FSFI là bảng câu hỏi tự đánh giá, được phát triển vào cuối những năm 1990 bởi Rosen và cộng sự, nhằm mục tiêu lượng hóa các khía cạnh của chức năng tình dục nữ, đồng thời hỗ trợ chẩn đoán rối loạn chức năng tình dục nữ (female sexual dysfunction – FSD).
1. Cấu trúc của bảng câu hỏi FSFI
FSFI bao gồm 19 câu hỏi, được chia thành 6 lĩnh vực chính (domains):
- Ham muốn (Desire): 2 câu hỏi
- Hưng phấn (Arousal): 4 câu hỏi
- Bôi trơn (Lubrication): 4 câu hỏi
- Cực khoái (Orgasm): 3 câu hỏi
- Sự hài lòng (Satisfaction): 3 câu hỏi
- Đau (Pain): 3 câu hỏi
Mỗi câu hỏi có thang điểm từ 0 hoặc 1 đến 5. Điểm của từng lĩnh vực được tính bằng tổng điểm các câu trong lĩnh vực đó nhân với hệ số đã chuẩn hóa. Tổng điểm FSFI dao động từ 2 đến 36 điểm, trong đó điểm thấp hơn phản ánh chức năng tình dục kém hơn.
Điểm FSFI ≤ 26.55 thường được sử dụng làm ngưỡng phân biệt có FSD hay không, theo đề xuất ban đầu của Wiegel và cộng sự (2005) trong Journal of Sex & Marital Therapy[1].
2. Các khía cạnh đánh giá của FSFI và ý nghĩa lâm sàng
a. Ham muốn tình dục (Sexual Desire)
Đo lường mức độ ham muốn và tần suất có ý nghĩ tình dục. Sự sụt giảm điểm ở lĩnh vực này có thể liên quan đến rối loạn ham muốn tình dục (hypoactive sexual desire disorder – HSDD), đặc biệt ở phụ nữ tiền mãn kinh hoặc trầm cảm.
b. Hưng phấn (Sexual Arousal)
Phản ánh mức độ kích thích và cảm giác hưng phấn khi quan hệ. Suy giảm có thể gợi ý rối loạn hưng phấn tình dục (sexual arousal disorder), thường gặp ở phụ nữ sau mãn kinh hoặc có vấn đề tuần hoàn vùng chậu.
c. Bôi trơn (Vaginal Lubrication)
Đánh giá khả năng tiết dịch âm đạo khi được kích thích. Điểm thấp gợi ý tình trạng khô âm đạo, có thể do thiếu estrogen, ảnh hưởng của thuốc hoặc lo âu.
d. Cực khoái (Orgasm)
Phản ánh khả năng đạt được cực khoái và mức độ hài lòng với khoái cảm. Suy giảm có thể do yếu tố tâm lý, thần kinh hoặc nội tiết.
e. Sự hài lòng (Satisfaction)
Đánh giá mức độ hài lòng chung với đời sống tình dục và mối quan hệ tình cảm. Thường bị ảnh hưởng bởi yếu tố xã hội, cảm xúc, sự gắn bó với bạn tình.
f. Đau khi quan hệ (Pain/Dyspareunia)
Liên quan đến cảm giác khó chịu, đau khi thâm nhập hoặc sau khi quan hệ. Gợi ý tình trạng viêm âm đạo, co thắt âm đạo (vaginismus), teo niêm mạc âm đạo hoặc rối loạn tâm lý.
3. Giá trị lâm sàng và ứng dụng của FSFI
FSFI được sử dụng trong nhiều bối cảnh lâm sàng:
- Đánh giá chức năng tình dục trước và sau điều trị nội tiết
- Theo dõi tiến triển sau can thiệp tâm lý – hành vi
- So sánh hiệu quả giữa các nhóm thuốc trong thử nghiệm lâm sàng
- Sàng lọc nhanh rối loạn tình dục trong phòng khám đa khoa hoặc chuyên khoa
Theo tổng quan hệ thống của Revicki và cộng sự (2011) công bố trên Value in Health, FSFI có độ tin cậy nội tại cao (Cronbach’s alpha > 0.80 ở hầu hết lĩnh vực), tính lặp lại tốt và độ nhạy cao trong phát hiện rối loạn chức năng tình dục nữ[2].
4. Giới hạn và lưu ý khi sử dụng FSFI
- FSFI không đánh giá yếu tố tâm lý sâu như sang chấn, cảm xúc với bạn tình
- Chỉ áp dụng cho phụ nữ có hoạt động tình dục trong 4 tuần gần nhất
- Có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố văn hóa, nên cần có phiên bản chuẩn hóa cho từng ngôn ngữ và vùng miền
Ở Việt Nam, FSFI đã được dịch và chuẩn hóa với độ tin cậy cao, được sử dụng trong nghiên cứu lâm sàng và thực hành tại một số bệnh viện sản – phụ khoa tuyến trung ương.
5. So sánh FSFI với các công cụ khác
- ASEX (Arizona Sexual Experience Scale): ngắn hơn, đánh giá nhanh nhưng không chi tiết bằng FSFI
- GRISS (Golombok-Rust Inventory of Sexual Satisfaction): đánh giá cho cả nam và nữ nhưng thiên về quan hệ cặp đôi
- Sexual Function Questionnaire (SFQ-28): đầy đủ hơn nhưng dài và mất thời gian hơn khi áp dụng lâm sàng
FSFI được đánh giá là công cụ cân bằng giữa độ chi tiết và tính khả thi, phù hợp cho cả nghiên cứu và khám lâm sàng.
6. Tích hợp FSFI trong tiếp cận bệnh nhân
Sử dụng FSFI không nên thay thế hoàn toàn việc khai thác trực tiếp mà nên kết hợp:
- Phát bảng câu hỏi trước buổi tư vấn, tạo không gian riêng tư
- Giải thích mục đích: không đánh giá đạo đức mà để hỗ trợ tốt hơn
- Thảo luận về những lĩnh vực có điểm số thấp nhất
Theo nghiên cứu của Meston và cộng sự (2007) trên Journal of Sex Research, sự kết hợp giữa bảng câu hỏi tiêu chuẩn và phỏng vấn mở có hiệu quả cao trong phát hiện và điều trị FSD[3].
7. Kết luận
FSFI là công cụ đánh giá chức năng tình dục nữ có độ tin cậy cao, dễ sử dụng và mang lại nhiều giá trị trong lâm sàng. Việc tích hợp FSFI vào quy trình khám – tư vấn không chỉ giúp lượng hóa triệu chứng mà còn góp phần khơi mở giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân trong một chủ đề vốn nhiều e ngại.
Trong một xã hội đang dần cởi mở về sức khỏe tình dục, việc sử dụng những công cụ khoa học như FSFI là bước tiến quan trọng để đưa y học giới tính trở thành một phần không thể thiếu trong chăm sóc toàn diện cho phụ nữ.
Tài liệu tham khảo
- Wiegel, M., et al. (2005). The female sexual function index (FSFI): cross-validation and development of clinical cutoff scores. Journal of Sex & Marital Therapy, 31(1), 1–20.
- Revicki, D. A., et al. (2011). Evaluating the validity and reliability of the FSFI in women with sexual dysfunction. Value in Health, 14(2), 267–276.
- Meston, C. M., et al. (2007). Psychometric evaluation and validation of the FSFI and related tools. Journal of Sex Research, 44(3), 281–289.