Công Dụng Thường Gặp Và Tác Dụng Phụ Cần Cảnh Giác Khi Sử Dụng Testosterone

Cập nhật: 01/09/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Testosterone là nội tiết tố sinh dục nam chủ yếu (androgen hormone), đóng vai trò trung tâm trong việc hình thành đặc điểm giới tính nam, phát triển cơ bắp, chức năng sinh lý (sexual function) và tâm lý nam giới. Trong y học hiện đại, testosterone được sử dụng trong nhiều mục tiêu điều trị như suy sinh dục (hypogonadism), hỗ trợ chuyển giới, cải thiện sinh lý, chuyển hóa, cũng như được ứng dụng không chính thức trong thể hình và chống lão hóa. Tuy nhiên, việc lạm dụng hoặc sử dụng không đúng chỉ định có thể gây ra nhiều hậu quả nguy hiểm về tim mạch, gan, tâm thần và khả năng sinh sản.

  1. Các công dụng thường gặp của testosterone

1.1. Điều trị suy sinh dục (hypogonadism): Testosterone là liệu pháp chính trong điều trị suy sinh dục (hypogonadism) – tình trạng cơ thể không sản xuất đủ testosterone, có thể xảy ra ở thiếu niên dậy thì muộn (delayed puberty), người trưởng thành mắc suy tinh hoàn nguyên phát hoặc thứ phát, hoặc người lớn tuổi bị mãn dục (andropause). Việc bổ sung testosterone giúp kích hoạt dậy thì ở thanh thiếu niên, cải thiện mật độ xương (bone mineral density), khối cơ (muscle mass), chức năng tình dục và tâm trạng ở người trưởng thành. Theo nghiên cứu của Palmert và Dunkel (2012) công bố trên The New England Journal of Medicine, testosterone enanthate liều thấp giúp cải thiện rõ rệt sự phát triển giới tính ở thiếu niên dậy thì muộn. Bhasin và cộng sự (2018) cũng cho thấy testosterone cải thiện sức mạnh và vận động ở người cao tuổi có testosterone thấp, theo nghiên cứu công bố trên The New England Journal of Medicine.

1.2. Hỗ trợ chuyển giới nữ thành nam (female-to-male transgender hormone therapy): Liệu pháp testosterone còn là nền tảng điều trị nội tiết cho người chuyển giới nữ thành nam (female-to-male transgender hormone therapy). Thuốc giúp phát triển các đặc điểm nam tính như mọc râu, làm dày giọng, tăng khối cơ và phì đại âm vật (clitoromegaly). Theo hướng dẫn của Endocrine Society (Hembree và cộng sự, 2017) trên Endocrine Practice, liệu pháp testosterone an toàn, hiệu quả và cải thiện rõ rệt chất lượng sống cho người chuyển giới.

1.3. Tăng cường sinh lý (sexual enhancement): Một số người không mắc suy sinh dục vẫn sử dụng testosterone với kỳ vọng tăng ham muốn tình dục (libido) hoặc cải thiện khả năng cương (erectile function). Tuy nhiên, khi testosterone ở mức bình thường, việc sử dụng thêm không mang lại lợi ích rõ rệt và có thể gây hại.

1.4. Tăng cơ, thể hình và thể thao (muscle gain and athletic performance): Trong thể hình, testosterone thường bị lạm dụng như chất tăng cơ. Mặc dù có hiệu quả tăng khối cơ nạc (lean muscle mass), việc sử dụng không kiểm soát làm tăng nguy cơ rối loạn chuyển hóa, rối loạn tâm thần và vô sinh.

1.5. Chống lão hóa (anti-aging): Liệu pháp testosterone cũng được quảng bá như một phương pháp chống lão hóa (anti-aging). Một số bằng chứng cho thấy có thể cải thiện năng lượng, giảm mỡ bụng (abdominal fat), tuy nhiên chưa có đủ dữ liệu vững chắc để khuyến cáo sử dụng đại trà.

1.6. Hỗ trợ điều trị hiếm muộn nam (male infertility): Về sinh sản, testosterone nội sinh là yếu tố thiết yếu cho quá trình sinh tinh (spermatogenesis), nhưng testosterone ngoại sinh lại ức chế trục hạ đồi – tuyến yên – tinh hoàn (hypothalamic-pituitary-gonadal axis), làm giảm sản xuất tinh trùng. Chỉ trong những trường hợp hiếm gặp, khi phối hợp với thuốc kích thích sinh tinh như hCG hoặc FSH, testosterone mới có vai trò hỗ trợ sinh sản.

1.7. Hỗ trợ điều trị hội chứng chuyển hóa và đái tháo đường type 2 (metabolic syndrome and type 2 diabetes): Cuối cùng, testosterone còn được nghiên cứu như một yếu tố điều chỉnh chuyển hóa. Ở nam giới có testosterone thấp, nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa và đái tháo đường type 2 tăng rõ. Theo nghiên cứu của Haider và cộng sự (2014) công bố trên Diabetes Care, điều trị testosterone giúp cải thiện HbA1c, vòng eo và lipid máu, đồng thời làm giảm tỷ lệ mắc mới đái tháo đường type 2 trong thời gian 6 năm.

  • Tác dụng phụ và biến chứng nguy hiểm

2.1. Ảnh hưởng đến tuyến tiền liệt (prostate effects): Một số tác dụng phụ nghiêm trọng đã được ghi nhận khi sử dụng testosterone. Trong đó, ảnh hưởng đến tuyến tiền liệt (prostate effects) là mối quan tâm phổ biến. Testosterone có thể làm tăng thể tích tuyến tiền liệt (prostate volume) và nồng độ PSA (prostate-specific antigen), dẫn đến các rối loạn tiểu tiện. Dù chưa có bằng chứng trực tiếp cho thấy testosterone làm tăng nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt (prostate cancer), bệnh nhân có tiền sử bệnh lý tuyến tiền liệt cần được theo dõi sát.

2.2. Biến chứng tim mạch (cardiovascular complications): Về tim mạch, testosterone có thể làm tăng nguy cơ huyết khối. Finkle và cộng sự (2014) công bố trên PLOS ONE ghi nhận nguy cơ nhồi máu cơ tim tăng gấp đôi trong 3 tháng đầu ở nam giới bắt đầu điều trị testosterone.

2.3. Rối loạn chuyển hóa và tổn thương gan (metabolic and hepatic effects): Testosterone có thể gây rối loạn chuyển hóa như tăng men gan, tăng hematocrit, và làm trầm trọng tình trạng rối loạn lipid máu.

2.4. Ức chế trục sinh sản và vô sinh (reproductive suppression and infertility): Nguy cơ ức chế trục nội tiết sinh sản là phổ biến nhất, gây giảm LH và FSH, dẫn đến teo tinh hoàn (testicular atrophy) và vô sinh.

2.5. Rối loạn tâm thần và hành vi (psychiatric and behavioral effects): Một số trường hợp dùng liều cao ghi nhận các triệu chứng rối loạn tâm thần như kích động, hưng cảm, hành vi hung hăng (aggression) hoặc rối loạn cảm xúc.

  • Trường hợp lâm sàng tại Trung tâm Sức khỏe Nam giới Men’s Health

Trường hợp 1: anh N.T.T, 27 tuổi, đến khám vì nổi mụn trứng cá toàn thân, rối loạn cương và teo tinh hoàn sau khi tự tiêm testosterone để tăng cơ suốt 6 tháng. Kết quả tinh dịch đồ cho thấy không có tinh trùng. Anh được chẩn đoán suy sinh dục thứ phát do lạm dụng androgen. Bệnh nhân được yêu cầu ngưng hoàn toàn testosterone ngoại sinh, theo dõi chức năng tuyến yên và bắt đầu điều trị phục hồi trục nội tiết sinh sản bằng gonadotropin. Sau 6 tháng, tinh hoàn phục hồi thể tích và bắt đầu xuất hiện tinh trùng trở lại.

Trường hợp 2: bạn T.H.N, 19 tuổi, chuyển giới nam, tự sử dụng testosterone suốt 1 năm không theo dõi y tế. Gần đây bạn cảm thấy mệt mỏi, tăng huyết áp và trầm cảm. Xét nghiệm ghi nhận hematocrit tăng 55% và men gan tăng nhẹ. Sau khi được dừng thuốc và xây dựng lại phác đồ phù hợp, các chỉ số sức khỏe dần cải thiện.

Trường hợp 3: anh L.V.H, 43 tuổi, doanh nhân, đến khám vì giảm ham muốn, tăng mỡ bụng và dễ cáu gắt. Nồng độ testosterone toàn phần thấp, bệnh nhân được điều trị bằng testosterone liều sinh lý kết hợp thay đổi lối sống. Sau 6 tháng, sức khỏe sinh lý cải thiện, mỡ nội tạng giảm rõ rệt và tâm trạng ổn định.

  • Khuyến cáo theo dõi khi dùng testosterone

Trước và trong khi điều trị testosterone, cần theo dõi định kỳ các chỉ số gồm: testosterone toàn phần (total testosterone) và tự do (free testosterone), công thức máu, hematocrit, men gan (ALT, AST), lipid máu (cholesterol, triglyceride), siêu âm tinh hoàn và đánh giá tuyến tiền liệt nếu bệnh nhân trên 40 tuổi. Ngoài ra, cần sàng lọc tâm lý và hành vi với các đối tượng có tiền sử rối loạn cảm xúc hoặc lạm dụng chất.

  • Kết luận

Dr. Tra Anh Duy (BS Chuối Men’s Health)

Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn


Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo