Cực Khoái (Orgasm): Hiểu Biết Khoa Học, Tâm Lý Và Ảnh Hưởng Đến Sức Khỏe

Cập nhật: 16/01/2025 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Cực khoái (Orgasm) là một trạng thái đỉnh điểm trong hoạt động tình dục, được đặc trưng bởi cảm giác giải tỏa mạnh mẽ về thể chất và tinh thần. Đây là một hiện tượng phức tạp, kết hợp giữa các yếu tố sinh lý, tâm lý, và xã hội, với vai trò quan trọng trong sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về cực khoái, bao gồm khái niệm, cơ chế sinh học, yếu tố ảnh hưởng, lợi ích, và cách cải thiện.

1. Định Nghĩa Và Khái Niệm Về Cực Khoái

1.1. Định Nghĩa

Cực khoái là trạng thái đỉnh điểm của khoái cảm tình dục, được đặc trưng bởi:

  • Cảm giác thỏa mãn sâu sắc.
  • Sự co thắt nhịp nhàng của các cơ vùng chậu và cơ quan sinh dục.
  • Sự phóng thích mạnh mẽ các hormone như oxytocin và endorphin.

Theo nghiên cứu của Levin (2002) trên Sexual and Relationship Therapy, cực khoái không chỉ là một phản ứng sinh lý mà còn là một trạng thái cảm xúc và tinh thần đặc biệt.

1.2. Vai Trò Của Cực Khoái

  • Sinh học: Thúc đẩy khả năng sinh sản và duy trì nòi giống.
  • Tâm lý: Giải tỏa căng thẳng, tăng cảm giác hạnh phúc.
  • Xã hội: Củng cố sự gắn kết và thân mật giữa các đối tác.

2. Cơ Chế Sinh Học Của Cực Khoái

2.1. Vai Trò Của Hệ Thần Kinh

Cực khoái là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa hệ thần kinh trung ương và ngoại biên:

  • Hệ thần kinh trung ương: Não bộ, đặc biệt là vùng vỏ não trước trán (orbitofrontal cortex), đóng vai trò điều khiển cảm giác cực khoái.
  • Hệ thần kinh ngoại biên: Các dây thần kinh ở vùng sinh dục, như dây thần kinh thẹn (pudendal nerve), truyền tín hiệu từ cơ quan sinh dục lên não.

2.2. Hormone Liên Quan

  • Dopamine: Gây cảm giác hưng phấn và hài lòng.
  • Oxytocin: Được gọi là “hormone tình yêu,” tăng cường sự gắn kết và thân mật.
  • Endorphin: Giảm đau và tạo cảm giác thư giãn sau cực khoái.

2.3. Các Giai Đoạn Của Cực Khoái

Theo mô hình của Masters và Johnson (1966), cực khoái là giai đoạn thứ ba trong chu kỳ phản ứng tình dục:

  1. Hứng thú (Excitement): Tăng nhịp tim, lưu lượng máu đến cơ quan sinh dục.
  2. Duy trì (Plateau): Cảm giác khoái cảm đạt đỉnh cao.
  3. Cực khoái (Orgasm): Co thắt cơ nhịp nhàng và giải tỏa cảm xúc mãnh liệt.
  4. Thư giãn (Resolution): Quay lại trạng thái bình thường, kèm cảm giác thoải mái.

3. Sự Khác Biệt Về Cực Khoái Ở Nam Và Nữ

3.1. Nam Giới

  • Quá trình: Thường liên quan đến xuất tinh, nhưng một số nam giới có thể đạt cực khoái mà không xuất tinh.
  • Thời gian: Cực khoái kéo dài khoảng 5-10 giây.
  • Thời kỳ trơ (Refractory Period): Sau cực khoái, nam giới thường cần thời gian để hồi phục trước khi có thể đạt cực khoái tiếp theo.

3.2. Nữ Giới

  • Quá trình: Có thể trải nghiệm cực khoái nhiều lần liên tiếp mà không cần thời gian hồi phục như nam giới.
  • Thời gian: Cực khoái ở nữ kéo dài từ 10-20 giây, đôi khi lâu hơn.
  • Phức tạp: Cực khoái ở nữ có thể đến từ nhiều loại kích thích khác nhau, như âm vật, điểm G, hoặc thậm chí tâm lý.

4. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Cực Khoái

4.1. Yếu Tố Sinh Lý

  • Sức khỏe cơ thể: Bệnh lý như tiểu đường, rối loạn cương dương, hoặc suy giảm nội tiết tố có thể ảnh hưởng đến khả năng đạt cực khoái.
  • Tuổi tác: Hormone giảm theo tuổi, đặc biệt là testosterone ở nam và estrogen ở nữ, làm giảm cường độ cực khoái.

4.2. Yếu Tố Tâm Lý

  • Stress và lo âu: Làm giảm khả năng tập trung vào kích thích và giảm khả năng đạt cực khoái.
  • Tự tin: Sự tự ti về cơ thể hoặc khả năng tình dục có thể cản trở trải nghiệm cực khoái.

4.3. Yếu Tố Xã Hội

  • Giao tiếp giữa các đối tác: Theo nghiên cứu của Levine (2002), giao tiếp cởi mở là yếu tố quan trọng để cả hai đạt cực khoái.
  • Quan niệm văn hóa: Một số quan niệm tôn giáo hoặc xã hội có thể tạo áp lực hoặc cản trở khả năng trải nghiệm cực khoái.

5. Lợi Ích Của Cực Khoái Đối Với Sức Khỏe

5.1. Sức Khỏe Tâm Lý

  • Giảm căng thẳng: Phóng thích endorphin và oxytocin giúp giảm mức cortisol, một hormone gây căng thẳng.
  • Tăng hạnh phúc: Cảm giác cực khoái góp phần tăng mức serotonin và dopamine trong não.

5.2. Sức Khỏe Thể Chất

  • Hệ miễn dịch: Nghiên cứu của Cohen et al. (1997) cho thấy cực khoái có thể tăng cường khả năng miễn dịch.
  • Hệ tim mạch: Cực khoái là một dạng tập thể dục nhẹ, cải thiện tuần hoàn máu và chức năng tim mạch.

5.3. Cải Thiện Mối Quan Hệ

Cực khoái giúp củng cố sự gắn kết và thỏa mãn trong mối quan hệ tình cảm.

6. Những Hiểu Lầm Thường Gặp Về Cực Khoái

6.1. Cực Khoái Là Mục Tiêu Của Tình Dục

Thực tế, tình dục không chỉ xoay quanh cực khoái. Sự kết nối tình cảm và khoái cảm trong suốt quá trình cũng rất quan trọng.

6.2. Cực Khoái Luôn Xuất Hiện Ở Mỗi Lần Quan Hệ

Không phải lúc nào cực khoái cũng xảy ra, nhưng điều đó không đồng nghĩa với việc quan hệ tình dục không thỏa mãn.

6.3. Chỉ Có Một Loại Cực Khoái

Cả nam và nữ đều có thể trải nghiệm nhiều loại cực khoái, từ cực khoái đơn đến đa cực khoái (multiple orgasms).

7. Cách Cải Thiện Cực Khoái

7.1. Giao Tiếp Cởi Mở

Chia sẻ mong muốn và nhu cầu tình dục với đối tác giúp tăng khả năng đạt cực khoái.

7.2. Thực Hành Chánh Niệm

Tập trung vào hiện tại giúp tăng cảm giác khoái cảm và cải thiện trải nghiệm cực khoái.

7.3. Rèn Luyện Thể Chất

  • Bài tập Kegel: Tăng cường cơ sàn chậu, cải thiện khả năng cảm nhận và điều khiển cực khoái.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tăng tuần hoàn máu và sức khỏe tổng thể.

7.4. Tham Vấn Chuyên Gia

Nếu gặp khó khăn trong việc đạt cực khoái, hãy tham vấn các chuyên gia tình dục học để tìm giải pháp phù hợp.

8. Kết Luận

Tài Liệu Tham Khảo

  1. Masters, W. H., & Johnson, V. E. (1966). Human Sexual Response.
  2. Kringelbach, M. L., & Berridge, K. C. (2010). “The functional neuroanatomy of pleasure and happiness.” Nature Reviews Neuroscience.
  3. Levine, S. B. (2002). “Reexploring the concept of sexual desire.” Journal of Sex & Marital Therapy.
  4. Cohen, S., et al. (1997). “Psychological stress and antibody response to immunization: A critical review of the human literature.” Psychological Bulletin.
  5. Brotto, L. A., & Laan, E. (2015). “Sexual desire and arousal disorders in women.” New England Journal of Medicine.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo