Cưỡng Bức Tình Dục (Sexual Coercion): Bạo Lực Ẩn Sau Ham Muốn
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Cưỡng bức tình dục (Sexual coercion) là một hành vi trong đó một người ép buộc người khác tham gia vào hành vi tình dục trái với ý muốn của họ thông qua các hình thức như đe dọa, lừa dối, ép buộc tâm lý hoặc lợi dụng quyền lực. Đây là một vấn đề nghiêm trọng, ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe thể chất, tâm thần và xã hội, đồng thời có mối liên hệ mật thiết với các dạng bạo lực tình dục khác như cưỡng hiếp (rape) hoặc xâm hại tình dục (sexual abuse).
1. Định nghĩa và phân biệt với các hành vi liên quan
Theo định nghĩa của American Psychological Association (APA), sexual coercion là “việc ép buộc một người tham gia vào hành vi tình dục mà họ không tự nguyện, thường thông qua các chiến lược như liên tục thuyết phục, lợi dụng trạng thái say rượu, hoặc hăm dọa không bạo lực”.
Điểm cần phân biệt rõ:
- Sexual coercion không nhất thiết phải đi kèm bạo lực thể chất như rape.
- Compulsive sexual behavior (Hành vi tình dục cưỡng chế) là một rối loạn tâm thần đặc trưng bởi việc lặp đi lặp lại hành vi tình dục quá mức, không kiểm soát được. Đây là rối loạn kiểm soát xung động, không đồng nghĩa với hành vi cưỡng ép người khác.
Do đó, sexual coercion là hành vi có chủ đích, hướng đến người khác, còn compulsive sexual behavior thường là hành vi mất kiểm soát của bản thân.
2. Các hình thức cưỡng bức tình dục phổ biến
- Dùng lời nói, đe dọa hoặc uy hiếp để buộc đối phương “chiều lòng”.
- Lợi dụng sự lệ thuộc kinh tế, tình cảm, hoặc quyền lực (thầy cô, sếp, người nổi tiếng…).
- Ép quan hệ khi đối phương không tỉnh táo (say rượu, ngủ, dùng thuốc).
- Giả vờ yêu, hứa hẹn hôn nhân để đạt mục đích tình dục.
- Dọa chia tay hoặc tung clip nóng nếu không đáp ứng tình dục.
3. Hệ lụy sức khỏe thể chất và tinh thần
Theo nghiên cứu của Basile et al. (2018) công bố trên Journal of Interpersonal Violence, những người từng là nạn nhân của cưỡng bức tình dục có tỷ lệ trầm cảm và rối loạn lo âu cao gấp 2–3 lần so với nhóm không bị xâm hại. Ngoài ra, họ cũng dễ mắc các rối loạn giấc ngủ, rối loạn stress sau sang chấn (PTSD), và có hành vi tự làm hại bản thân.
Về thể chất, nạn nhân có nguy cơ cao mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs), tổn thương bộ phận sinh dục, rối loạn kinh nguyệt (nữ) và rối loạn cương (nam). Họ cũng thường có xu hướng né tránh các mối quan hệ tình dục sau sang chấn kéo dài.
4. Đặc điểm của thủ phạm cưỡng bức tình dục
Không phải mọi hành vi cưỡng bức đều đến từ người lạ. Theo dữ liệu của Black et al. (2011) trên National Intimate Partner and Sexual Violence Survey, có đến 45% các ca cưỡng bức do người quen hoặc bạn đời thực hiện. Thủ phạm thường có đặc điểm:
- Thiếu kỹ năng kiểm soát cảm xúc, ghen tuông hoặc chiếm hữu cao.
- Từng có tiền sử bạo hành tình cảm, lời nói, hoặc thể chất.
- Có khuynh hướng thao túng tâm lý (gaslighting).
- Lạm dụng chất kích thích như rượu, ma túy.
5. Đối tượng nguy cơ cao
Theo Smith et al. (2017) công bố trên American Journal of Public Health, nữ giới từ 16–24 tuổi là nhóm dễ bị cưỡng bức tình dục nhất. Tuy nhiên, nam giới cũng là nạn nhân – đặc biệt trong môi trường quân đội, nhà tù, hoặc trẻ em bị xâm hại bởi người lớn cùng giới.
Ngoài ra, các nhóm yếu thế như người khuyết tật, người chuyển giới, người vô gia cư cũng là đối tượng dễ bị tổn thương.
6. Vai trò của giáo dục giới tính
Sự thiếu hiểu biết về quyền đồng thuận (sexual consent) là nguyên nhân sâu xa của nhiều hành vi cưỡng bức. Giáo dục giới tính toàn diện cần dạy:
- Không đồng ý rõ ràng = không.
- Không thể hiện sự hài lòng = không.
- Say rượu, bị ép = không đủ điều kiện đồng thuận.
Một nghiên cứu của Hust et al. (2013) trên Sexuality Research and Social Policy cho thấy học sinh được giáo dục rõ về giới tính và đồng thuận có thái độ tôn trọng quyền tự quyết cao hơn và tỷ lệ hành vi cưỡng bức thấp hơn rõ rệt.
7. Xử lý khi là nạn nhân
- Không tự trách mình.
- Ghi lại mọi bằng chứng: tin nhắn, ảnh, clip, lời đe dọa…
- Không rửa sạch cơ thể nếu bị xâm hại: điều này giúp bảo toàn bằng chứng pháp y.
- Tìm đến cơ sở y tế, trung tâm hỗ trợ tâm lý, báo công an nếu cần.
- Nhờ sự hỗ trợ từ bạn bè, gia đình đáng tin cậy.
8. Luật pháp Việt Nam xử lý hành vi cưỡng bức tình dục như thế nào?
Luật Hình sự Việt Nam (2015, sửa đổi 2017) quy định:
- Điều 141: Tội hiếp dâm – phạt tù 7 đến 20 năm hoặc tù chung thân.
- Điều 143: Tội cưỡng dâm – phạt tù từ 1 đến 7 năm, nếu có tình tiết tăng nặng có thể đến 15 năm.
- Điều 155, 156: Các hành vi làm nhục, xúc phạm nhân phẩm qua cưỡng bức tình dục cũng có thể bị truy tố.
Tuy nhiên, nhiều nạn nhân không dám tố cáo vì sợ kỳ thị, không đủ bằng chứng, hoặc quá mệt mỏi khi đối đầu với thủ tục pháp lý kéo dài.
9. Vai trò của hệ thống y tế và xã hội
Các bác sĩ, điều dưỡng, chuyên gia tâm lý – đặc biệt trong lĩnh vực sản phụ khoa và nam khoa – đóng vai trò quan trọng trong nhận diện nạn nhân. Cần có:
- Phác đồ xử trí khẩn cấp sau xâm hại (dự phòng HIV, thuốc tránh thai khẩn cấp…).
- Tư vấn tâm lý, hỗ trợ dài hạn.
- Liên kết với cơ quan chức năng để hỗ trợ pháp lý và bảo vệ nạn nhân.
10. Kết luận
Cưỡng bức tình dục là hành vi vi phạm nghiêm trọng quyền con người, để lại hậu quả sâu sắc về thể chất và tinh thần. Việc nhận diện đúng hành vi này – dù không có vũ lực – cũng là bước đầu quan trọng để đấu tranh và phòng ngừa. Xã hội cần tăng cường giáo dục đồng thuận, pháp luật cần mạnh tay hơn, và các chuyên gia y tế cần chủ động hơn trong phát hiện, hỗ trợ nạn nhân.
Tài liệu tham khảo
- Basile, K. C., Smith, S. G., et al. (2018). The impact of sexual coercion on mental health. Journal of Interpersonal Violence, 33(9), 1435–1451.
- Black, M. C., Basile, K. C., et al. (2011). National Intimate Partner and Sexual Violence Survey: 2010 Summary Report. Centers for Disease Control and Prevention (CDC).
- Smith, S. G., Zhang, X., et al. (2017). The National Intimate Partner and Sexual Violence Survey (NISVS): 2015 Data Brief. American Journal of Public Health, 107(6), 1001–1009.
- Hust, S. J. T., Brown, J. D., et al. (2013). The role of sexual education in reducing coercive behavior among adolescents. Sexuality Research and Social Policy, 10(3), 251–259.