Cương Đau Dương Vật Kéo Dài (N48.3 – Priapism)
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Cương đau dương vật kéo dài (priapism) là tình trạng cương cứng kéo dài quá 4 giờ không liên quan đến kích thích tình dục, không thuyên giảm sau xuất tinh và có thể gây tổn thương vĩnh viễn cho mô cương (corpora cavernosa) nếu không xử trí kịp thời. Đây là một cấp cứu niệu – nam học, được phân loại trong hệ thống ICD-10 với mã bệnh N48.3.
1. Phân loại và cơ chế bệnh sinh
Priapism được chia thành ba thể chính:
- Priapism thiếu máu (ischemic priapism): chiếm >95% ca bệnh. Máu bị giữ lại trong thể hang, không được thay thế, gây thiếu oxy, tăng CO2 và toan hóa môi trường nội mạch. Tình trạng này gây đau dữ dội và nhanh chóng dẫn đến tổn thương mô nếu không được giải áp.
- Priapism không thiếu máu (non-ischemic priapism): ít gặp hơn, do rò động – tĩnh mạch, thường sau chấn thương vùng đáy chậu. Thường không đau và mức độ cương không hoàn toàn.
- Priapism tái phát (stuttering priapism): hay gặp ở bệnh nhân thiếu máu hồng cầu hình liềm (sickle cell disease), biểu hiện là các đợt cương tái phát, tự hết hoặc cần can thiệp.
Theo Hatzichristodoulou et al. (2014) công bố trên Nature Reviews Urology, priapism thiếu máu có cơ chế bệnh sinh liên quan đến sự rối loạn sản xuất hoặc tác động của nitric oxide (NO) và men phosphodiesterase type 5 (PDE5), dẫn đến giảm giãn mạch và ứ máu trong thể hang.
2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Các nguyên nhân thường gặp:
- Rối loạn huyết học: thiếu máu hồng cầu hình liềm, bạch cầu cấp
- Sử dụng thuốc tiêm cương dương: alprostadil, papaverine, phentolamine
- Chấn thương vùng chậu – đáy chậu
- Bệnh thần kinh: tổn thương tủy sống, viêm tủy
- Sử dụng chất kích thích: cocaine, cần sa
Theo Broderick et al. (2010) trên Journal of Sexual Medicine, khoảng 42% bệnh nhân priapism có liên quan đến sử dụng thuốc hỗ trợ tình dục hoặc các chất kích thích không được chỉ định.
3. Lâm sàng và chẩn đoán
3.1. Triệu chứng phân biệt theo thể bệnh:
- Thiếu máu: đau dữ dội, dương vật cứng đầu, mềm thân (hoặc cứng toàn bộ), không có dấu hiệu nhiễm trùng.
- Không thiếu máu: dương vật bán cương, không đau, thường liên quan chấn thương mới xảy ra.
- Tái phát: nhiều đợt cương tự phát <4 giờ, xen kẽ thời kỳ bình thường.
3.2. Cận lâm sàng:
- Siêu âm Doppler dương vật: giúp phân biệt thể thiếu máu (lưu lượng thấp) và không thiếu máu (lưu lượng cao).
- Khí máu thể hang: pO2 <30 mmHg, pCO2 >60 mmHg, pH <7.25 khẳng định tình trạng thiếu máu.
- Xét nghiệm tổng quát: công thức máu, đông máu, bilan tủy, xét nghiệm bệnh lý huyết học nền.
4. Điều trị theo thể bệnh
4.1. Priapism thiếu máu (cấp cứu)
- Gây tê tại chỗ, chọc hút máu thể hang bằng kim 19G
- Rửa thể hang bằng NaCl 0.9%
- Tiêm phenylephrine nội hang (liều 100–500 mcg mỗi 5 phút, tối đa 1 mg)
- Nếu thất bại: phẫu thuật tạo shunt (Winter, Al-Ghorab hoặc Quackels)
- Sau 24–48 giờ không đáp ứng: cân nhắc đặt thể hang giả (penile prosthesis) sớm
4.2. Priapism không thiếu máu
- Theo dõi, hạn chế vận động mạnh
- Nếu sau 1 tuần không cải thiện: thuyên tắc chọn lọc động mạch rò (selective arterial embolization)
4.3. Priapism tái phát
- Điều trị nguyên nhân nền: hydroxyurea ở bệnh nhân sickle cell
- Liệu pháp PDE5i liều thấp hằng ngày để phá vòng luẩn quẩn
- Hạn chế caffeine, rượu, thuốc ức chế serotonin (nếu liên quan)
Donaldson et al. (2014) công bố trên Urology nhận thấy tiêm phenylephrine sớm ở thể thiếu máu giúp bảo tồn chức năng cương trong 87% ca, trong khi điều trị muộn giảm hiệu quả còn dưới 50%.
5. Biến chứng và tiên lượng
5.1. Tiên lượng theo thời gian:
- Dưới 4 giờ: Khả năng phục hồi hoàn toàn chức năng cương là rất cao nếu can thiệp sớm.
- Từ 4 đến 12 giờ: Bắt đầu xuất hiện nguy cơ tổn thương mô thể hang mức nhẹ, khả năng phục hồi phụ thuộc vào tốc độ và hiệu quả xử trí.
- Trên 12 giờ đến 24 giờ: Tăng dần nguy cơ xơ hóa thể hang, tổn thương vĩnh viễn có thể xảy ra nếu không can thiệp kịp thời.
- Trên 24 giờ: Nguy cơ hoại tử mô cao, tỷ lệ rối loạn cương vĩnh viễn lên đến 90% trong một số nghiên cứu.
5.2. Biến chứng lâu dài:
- Rối loạn cương (erectile dysfunction – ED)
- Xơ hóa thể hang
- Hoại tử mô hang nếu không điều trị
- Nhiễm trùng sau phẫu thuật hoặc sau đặt thể hang giả
6. Phòng ngừa và theo dõi
- Tránh tự sử dụng thuốc hỗ trợ cương, đặc biệt thuốc tiêm nội hang
- Tầm soát bệnh lý huyết học, rối loạn đông máu ở bệnh nhân nguy cơ cao
- Theo dõi sát nếu có cương >2 giờ không giảm
- Đánh giá chức năng cương định kỳ bằng thang điểm IIEF-5
7. Kết luận
Priapism là tình trạng cương đau kéo dài nghiêm trọng và cần được coi là một cấp cứu nam khoa thực sự. Nhận diện sớm thể bệnh, phân biệt đúng ischemic/non-ischemic là chìa khóa để chỉ định điều trị phù hợp. Thời gian là yếu tố tiên lượng quan trọng nhất. Với các trường hợp ischemic, việc xử trí trong vòng 4–6 giờ là lý tưởng nhằm bảo tồn mô hang và chức năng cương. Sự phối hợp giữa chẩn đoán hình ảnh, khí máu, can thiệp sớm và theo dõi lâu dài là nền tảng để phòng ngừa biến chứng và tái phát.
Tài liệu tham khảo
- Hatzichristodoulou, G., et al. (2014). Priapism: An Update on Pathophysiology and Management. Nature Reviews Urology, 11(2), 90–99.
- Broderick, G. A., et al. (2010). Priapism: Pathogenesis, Epidemiology, and Management. Journal of Sexual Medicine, 7(1 Pt 2), 476–500.
- Donaldson, J. F., et al. (2014). Priapism in sickle cell disease – epidemiology, pathophysiology and management. Urology, 83(5), 901–907.