Đặc Trưng Tâm Lý Của Thế Hệ Cợt Nhả

Cập nhật: 02/05/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Trong xã hội đương đại, thuật ngữ “thế hệ cợt nhả” (ironic generation) được dùng để mô tả một lớp thanh thiếu niên và người trẻ trưởng thành có xu hướng sử dụng sự mỉa mai, châm biếm, và hài hước đen như một cơ chế phòng vệ tâm lý (defense mechanism) trước các vấn đề nghiêm trọng của cuộc sống. Dưới lăng kính tâm lý học, đây là biểu hiện của sự thích nghi lẫn né tránh, phản ánh các chuyển biến xã hội, văn hóa và tâm lý sâu sắc.

1. Định nghĩa và bối cảnh hình thành

1.1. Khái niệm “thế hệ cợt nhả”

Khái niệm này được sử dụng lần đầu trong các phân tích xã hội học về truyền thông mạng và văn hóa đại chúng hậu hiện đại. Đặc trưng của nhóm này là sự lệ thuộc vào biểu tượng văn hóa đại chúng, sử dụng meme, biểu cảm khuôn mặt hoặc lời nói mang tính mỉa mai nhằm tạo khoảng cách với thực tại.

1.2. Bối cảnh hình thành

  • Ảnh hưởng của bất ổn toàn cầu: Biến đổi khí hậu, khủng hoảng kinh tế, đại dịch kéo dài… tạo ra cảm giác bất lực tập thể.
  • Sự bão hòa của truyền thông: Quá tải thông tin khiến người trẻ chọn cách tiêu hóa vấn đề bằng thái độ hài hước, phi nghiêm túc.
  • Mất niềm tin vào cấu trúc truyền thống: Gia đình, tôn giáo, hệ thống giáo dục không còn là chỗ dựa tâm lý vững chắc.

Theo nghiên cứu của Ng et al. (2020) công bố trên Journal of Youth Studies, nhóm thanh niên trong độ tuổi 18–29 ở các xã hội đô thị hóa cao có xu hướng dùng meme và satire như một cách đối phó với lo âu hiện sinh.

2. Cơ chế tâm lý học của sự cợt nhả

2.1. Phòng vệ bằng hài hước (humor as defense mechanism)

Hài hước được phân loại là một cơ chế phòng vệ bậc cao trong phân loại của George Vaillant (1992), có thể giúp cá nhân duy trì chức năng thích nghi tốt trong môi trường căng thẳng.

Tuy nhiên, khi lạm dụng, nó trở thành biểu hiện của né tránh vấn đề thực sự hoặc phủ nhận cảm xúc tiêu cực.

2.2. Hiện tượng giải cấu trúc cảm xúc (emotional flattening)

Việc liên tục sử dụng hài hước mỉa mai dẫn đến giảm độ nhạy cảm với cảm xúc thật. Cá nhân dần khó biểu đạt chính trực cảm xúc buồn, tổn thương hoặc thất vọng.

Nghiên cứu của Kaufman & Sandberg (2018) trên Personality and Individual Differences cho thấy nhóm người có điểm cao trong thang đo sử dụng hài hước mỉa mai có mối tương quan nghịch với khả năng đồng cảm (empathy).

2.3. Tự tách biệt bản thân (self-distancing)

Lối nói đùa, mỉa mai bản thân là biểu hiện của sự tách biệt bản ngã khỏi cảm xúc thực. Điều này giúp người trẻ đối phó với tổn thương mà không phải thừa nhận trực diện nỗi đau.

Tuy nhiên, về lâu dài, nó có thể làm suy yếu khả năng hình thành mối quan hệ sâu sắc, chân thật.

3. Đặc điểm nhận diện lâm sàng và xã hội

3.1. Trong truyền thông số

  • Lạm dụng meme văn hóa mạng, trích dẫn hài kịch mỉa mai làm ngôn ngữ giao tiếp chính
  • Tránh thảo luận nghiêm túc về sức khỏe tâm thần, tài chính, chính trị

3.2. Trong đời sống cá nhân

  • Khó biểu lộ cảm xúc trực tiếp (alexithymia)
  • Ưa dùng giọng nói mỉa mai, kể cả khi nói về chuyện nghiêm trọng
  • Tự giễu bản thân (self-deprecating humor), nhưng thiếu lòng tự trọng nội tại

3.3. Trong quan hệ xã hội

  • Dễ tạo mối quan hệ rộng, nhưng thiếu chiều sâu
  • Sợ bị phán xét nếu bộc lộ cảm xúc chân thành
  • Có xu hướng né tránh xung đột bằng thái độ dửng dưng hoặc hài hước

4. Liên hệ với các mô hình tâm bệnh học

4.1. Trầm cảm che giấu (masked depression)

Một số nghiên cứu liên hệ lối hành xử cợt nhả với dạng trầm cảm không điển hình, trong đó người bệnh không biểu hiện buồn bã, mà dùng thái độ giễu cợt làm mặt nạ.

4.2. Rối loạn nhân cách tránh né (avoidant personality disorder)

Một số người thuộc nhóm này có thể mang đặc điểm trầm trọng hơn của sự né tránh xã hội và thiếu gắn kết cảm xúc bền vững, song hành với tự ti.

4.3. Khủng hoảng bản sắc (identity crisis)

Sự cợt nhả được xem là biểu hiện của khủng hoảng bản sắc thời hậu hiện đại – nơi giá trị bản thân bị dao động giữa việc muốn nổi bật và sợ bị tổn thương.

Theo nghiên cứu của Chan (2019) trên Psychology and Society, nhóm người trẻ có hành vi cợt nhả kéo dài có điểm số cao hơn ở thang đo bất an nội tại (insecure self-concept).

5. Vai trò của giáo dục và truyền thông

5.1. Giáo dục cảm xúc (emotional literacy)

Giáo dục cảm xúc nên giúp người trẻ:

  • Phân biệt hài hước lành mạnh và hài hước né tránh
  • Rèn luyện khả năng chia sẻ cảm xúc thật một cách an toàn

5.2. Truyền thông công cộng không đánh giá

Tránh gán nhãn “vô trách nhiệm”, thay vào đó, nhìn nhận sự cợt nhả như một biểu hiện phòng vệ và nhu cầu hỗ trợ tâm lý tiềm ẩn.

5.3. Can thiệp sớm tại trường học và gia đình

Tạo không gian cho những buổi thảo luận nghiêm túc, bình đẳng, và không bị phán xét là tiền đề để cá nhân học cách trung thực cảm xúc.

6. Can thiệp tâm lý và định hướng hỗ trợ

  • Trị liệu nhận thức – hành vi (CBT): Giúp nhận diện và thay đổi kiểu tư duy né tránh, nâng cao kỹ năng giao tiếp cảm xúc.
  • Trị liệu nhóm: Tạo môi trường trải nghiệm sự chia sẻ cảm xúc chân thật.
  • Liệu pháp tiếp xúc hiện sinh (existential therapy): Giúp cá nhân chấp nhận thực tại và nỗi lo hiện sinh thay vì lẩn tránh bằng châm biếm.

Một nghiên cứu của Stewart et al. (2021) công bố trên Journal of Contemporary Psychotherapy cho thấy nhóm thanh niên có khuynh hướng cợt nhả được can thiệp bằng liệu pháp CBT trong 12 tuần đã cải thiện rõ rệt thang đo mức độ né tránh cảm xúc.

7. Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Ng, E., et al. (2020). Satire and youth culture: Emotional expression or emotional avoidance?. Journal of Youth Studies, 23(6), 798–814.
  2. Kaufman, S. B., & Sandberg, E. (2018). The costs of ironic detachment: Humor styles and social connectedness. Personality and Individual Differences, 124, 55–62.
  3. Chan, K. W. (2019). Identity fragmentation in the digital age: A psychological perspective. Psychology and Society, 11(1), 34–49.
  4. Stewart, R. A., et al. (2021). Cognitive-behavioral interventions for ironic coping in emerging adults. Journal of Contemporary Psychotherapy, 51(4), 235–246.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo