Đại Cương Về Hiếm Muộn Ở Nam Giới
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Hiếm muộn là tình trạng mà một cặp vợ chồng không thể có thai sau 6 tháng đến 1 năm quan hệ tình dục đều đặn và không sử dụng biện pháp tránh thai.
Ở nam giới, hiếm muộn thường liên quan đến vấn đề về số lượng, chất lượng tinh trùng, hoặc những yếu tố khác tác động đến khả năng sinh sản. Hiếm muộn không đồng nghĩa với vô sinh, vì người mắc có thể có con nếu được điều trị và hỗ trợ y tế kịp thời.
1. Nguyên nhân gây hiếm muộn ở nam giới
Có nhiều yếu tố góp phần gây ra tình trạng hiếm muộn ở nam giới, liên quan đến tinh trùng, hormone, hoặc lối sống.
a. Nguyên nhân do tinh trùng
- Tinh trùng ít (Oligospermia): Số lượng tinh trùng thấp hơn mức bình thường (< 15 triệu tinh trùng/ml tinh dịch), làm giảm khả năng thụ thai tự nhiên.
- Tinh trùng yếu (Asthenospermia): Tinh trùng di chuyển kém hoặc không có khả năng bơi đến trứng để thụ tinh.
- Tinh trùng dị dạng: Hình thái tinh trùng bất thường có thể làm giảm khả năng thụ thai, vì tinh trùng không thể chui vào trứng.
Những vấn đề về tinh trùng có thể do các yếu tố di truyền, nội tiết tố, hoặc ảnh hưởng từ môi trường sống.
b. Rối loạn hormone
Hormone sinh dục nam testosterone, cùng với hormone LH (luteinizing hormone) và FSH (follicle-stimulating hormone) đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình sản xuất tinh trùng. Mất cân bằng hormone do bệnh lý nội tiết như suy tuyến yên, tăng prolactin, hoặc hội chứng suy giảm testosterone có thể dẫn đến hiếm muộn.
c. Vấn đề cơ học
- Giãn tĩnh mạch thừng tinh: Tình trạng giãn tĩnh mạch trong bìu làm tăng nhiệt độ quanh tinh hoàn, ảnh hưởng đến khả năng sản xuất tinh trùng. Theo nghiên cứu trên Journal of Urology (2006), giãn tĩnh mạch thừng tinh là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến hiếm muộn ở nam giới.
- Tắc nghẽn ống dẫn tinh: Tinh trùng có thể được sản xuất bình thường nhưng không thể thoát ra ngoài do tắc nghẽn ống dẫn tinh.
d. Lối sống và yếu tố môi trường
Các yếu tố liên quan đến lối sống và môi trường cũng có tác động đáng kể đến khả năng sinh sản của nam giới:
- Hút thuốc lá, rượu bia và ma túy: Các chất này gây tổn hại đến tinh trùng, làm giảm số lượng và chất lượng tinh trùng.
- Tiếp xúc với hóa chất độc hại: Những người làm việc trong môi trường có tiếp xúc nhiều với các hóa chất như thuốc trừ sâu, kim loại nặng, chất phóng xạ có nguy cơ bị hiếm muộn cao hơn.
- Căng thẳng và áp lực công việc: Stress kéo dài có thể làm giảm nồng độ hormone sinh dục và ảnh hưởng đến quá trình sản xuất tinh trùng.
2. Triệu chứng của hiếm muộn ở nam giới
Hiếm muộn ở nam giới thường không có triệu chứng rõ rệt. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể xuất hiện các dấu hiệu như:
- Giảm ham muốn tình dục.
- Khó khăn trong việc duy trì cương dương.
- Xuất tinh ít tinh dịch hoặc cảm thấy đau khi xuất tinh.
- Sưng hoặc đau ở vùng bìu, đặc biệt khi có giãn tĩnh mạch thừng tinh.
3. Chẩn đoán hiếm muộn ở nam giới
Để chẩn đoán hiếm muộn, các bác sĩ thường dựa trên một số phương pháp chẩn đoán sau:
a. Xét nghiệm tinh dịch đồ
Đây là phương pháp quan trọng nhất để đánh giá khả năng sinh sản ở nam giới. Tinh dịch sẽ được kiểm tra để xác định số lượng, hình thái, và khả năng di động của tinh trùng.
b. Xét nghiệm hormone
Các xét nghiệm máu sẽ được thực hiện để đo nồng độ hormone testosterone, LH và FSH, từ đó xác định liệu vấn đề về sản xuất tinh trùng có liên quan đến rối loạn nội tiết hay không.
c. Siêu âm bìu
Siêu âm được sử dụng để kiểm tra cấu trúc tinh hoàn, phát hiện các vấn đề như giãn tĩnh mạch thừng tinh hoặc tắc nghẽn ống dẫn tinh.
d. Kiểm tra di truyền
Trong một số trường hợp, các xét nghiệm di truyền sẽ được thực hiện để tìm ra những đột biến hoặc bất thường di truyền có thể gây hiếm muộn.
4. Phương pháp điều trị hiếm muộn ở nam giới
a. Điều trị bằng thuốc
- Clomiphene hoặc Gonadotropins: Các thuốc này có thể được kê để kích thích sản xuất tinh trùng trong trường hợp mất cân bằng hormone.
- Kháng sinh: Đối với những trường hợp hiếm muộn do viêm nhiễm đường sinh dục, kháng sinh sẽ được sử dụng để điều trị.
b. Phẫu thuật
- Phẫu thuật giãn tĩnh mạch thừng tinh: Đây là phương pháp phổ biến để cải thiện chất lượng tinh trùng trong trường hợp giãn tĩnh mạch thừng tinh.
- Phẫu thuật tắc nghẽn ống dẫn tinh: Nếu có tắc nghẽn ở ống dẫn tinh, phẫu thuật có thể giúp khôi phục dòng chảy của tinh trùng.
c. Phương pháp hỗ trợ sinh sản
- Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF): IVF giúp thụ thai bằng cách kết hợp trứng và tinh trùng bên ngoài cơ thể, sau đó cấy phôi vào tử cung của người phụ nữ.
- Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI): ICSI được sử dụng khi tinh trùng yếu hoặc số lượng tinh trùng quá ít, bằng cách tiêm trực tiếp một tinh trùng vào trứng.
d. Thay đổi lối sống
Thay đổi lối sống lành mạnh có thể cải thiện đáng kể khả năng sinh sản. Nam giới nên ngừng hút thuốc, hạn chế rượu bia, duy trì cân nặng hợp lý và tập thể dục đều đặn.
5. Phòng ngừa hiếm muộn ở nam giới
- Tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại: Đảm bảo môi trường sống và làm việc không tiếp xúc với các chất gây hại cho sức khỏe sinh sản.
- Duy trì lối sống lành mạnh: Thói quen ăn uống hợp lý, tập thể dục đều đặn và kiểm soát căng thẳng giúp duy trì sức khỏe sinh sản.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Nam giới nên thực hiện kiểm tra sức khỏe sinh sản định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn.
Kết luận
Hiếm muộn ở nam giới là một tình trạng phổ biến, nhưng với những tiến bộ trong y học và công nghệ hỗ trợ sinh sản, nhiều trường hợp có thể điều trị thành công. Điều quan trọng là cần xác định sớm nguyên nhân và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Nam giới cần chú ý duy trì lối sống lành mạnh, tránh các yếu tố nguy cơ và tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu gặp khó khăn trong việc có con.
Tài liệu tham khảo:
- World Health Organization. (2010). “WHO laboratory manual for the examination and processing of human semen.” 5th ed. Geneva: WHO Press.
- Guzick, D. S., Overstreet, J. W., Factor-Litvak, P., Brazil, C. K., Nakajima, S. T., Coutifaris, C., … & National Cooperative Reproductive Medicine Network. (2001). “Sperm morphology, motility, and concentration in fertile and infertile men.” New England Journal of Medicine, 345(19), 1388-1393.
- Sharpe, R. M. (2010). “Environmental/lifestyle effects on spermatogenesis.” Philosophical Transactions of the Royal Society B: Biological Sciences, 365(1546), 1697-1712.
- Nieschlag, E., & Behre, H. M. (2000). “Andrology: Male Reproductive Health and Dysfunction.” 3rd ed. Springer-Verlag, 199-245.
- Schlegel, P. N. (2001). “Evaluation of male infertility.” The New England Journal of Medicine, 344(21), 1640-1648.
Xem thêm bài viết cùng chuyên mục: